CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

44.40
-0.30
(-0.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh234,58268,589102,101186,48066,929201,694185,560158,113220,303172,69998,722165,299178,27973,983114,761152,45984,70097,67387,017107,401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu38252673527334579554527
3. Doanh thu thuần (1)-(2)234,58268,589102,101186,48066,929201,311185,034158,113220,303172,69998,722165,299178,20673,455114,427151,88084,14697,14687,017107,401
4. Giá vốn hàng bán208,05455,00680,838156,40551,048131,894127,355119,741157,320125,92563,990131,740150,09057,33388,153124,59567,17078,81271,32790,283
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,52813,58421,26330,07515,88169,41757,67938,37262,98346,77434,73233,55828,11616,12326,27527,28516,97618,33415,69017,118
6. Doanh thu hoạt động tài chính5756018161,6804,0432,5111,1771,2571,690815580823372133393282395153306489
7. Chi phí tài chính2,1928314144612103031697480155262730578124-1717619311
-Trong đó: Chi phí lãi vay181831414991697473218170256676535188
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,4283,2114,6458,0873,08511,63211,1428,20711,9719,0074,2915,3784,0923,0322,8212,5102,1762,2452,1462,413
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9665,8336,4737,4694,6174,7297,1207,0685,6674,3635,7646,5629122,5038,0626,3005,1794,5836,8977,073
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,5184,31010,54816,15312,22255,56740,38524,05147,03333,52124,77722,28623,2229,99215,20718,63310,03311,4836,7608,111
12. Thu nhập khác9-113585532827-4848
13. Chi phí khác1,1066150041044650634724554383726
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,097-61-500-4-10-4-46-16258-8-472283-5427-3-88522
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,4224,24910,04816,14912,22255,55740,38124,00546,87133,57924,76921,81323,5069,93815,23418,6309,14811,4836,7608,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5861,1141,7752,3962,2416,6364,8774,0026,8515,0284,1964,9074,1531,9331,5632,4081,3851,6729691,382
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5861,1141,7752,3962,2416,6364,8774,0026,8515,0284,1964,9074,1531,9331,5632,4081,3851,6729691,382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,8363,1358,27313,7539,98148,92135,50520,00240,01928,55220,57316,90619,3538,00513,67116,2237,7639,8115,7916,751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,8363,1358,27313,7539,98148,92135,50520,00240,01928,55220,57316,90619,3538,00513,67116,2237,7639,8115,7916,751

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn244,063326,599357,405288,191256,041264,145269,571215,894188,515169,182239,488142,470100,667139,963168,392138,83576,36496,969119,370101,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,46821,14513,50681,20980,955191,748108,51682,675153,56328,84018,69842,86878,9438,14919,28464,94139,63320,90713,87337,351
1. Tiền64,46821,14513,50614,20934,95515,34815,0163,07526,3639,84012,69823,86811,8435,2495,98410,2414,0335,5077,0738,651
2. Các khoản tương đương tiền30,00067,00046,000176,40093,50079,600127,20019,0006,00019,00067,1002,90013,30054,70035,60015,4006,80028,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000117,4007,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000117,4007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn33,97534,47151,93153,84725,81438,34029,68321,89217,56819,24218,9688,2056,15710,04212,86716,27024,72430,43320,52320,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,45730,98347,99349,41921,41233,51326,91219,70316,28816,92816,8347,3275,3167,63110,90213,05617,60219,97417,94718,300
2. Trả trước cho người bán4,3951,8251,8083,1213352,2431,0891,2102456493813093708792661,1614,7788,9728351,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1231,6692,1361,3134,0732,5891,6889851,0411,6701,7585754771,5381,7052,0582,3491,4921,741716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6-6-6-6-6-6-6-6-6-6-6-6-6-6-6-6-6
IV. Tổng hàng tồn kho115,562270,238279,590150,21131,49433,056129,923109,92317,146120,730193,67390,78515,167121,630135,92757,11511,50644,36983,79043,110
1. Hàng tồn kho115,562270,238279,590150,21131,49433,056129,923109,92317,146120,730193,67390,78515,167121,630135,92757,11511,50644,36983,79044,611
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,501
V. Tài sản ngắn hạn khác597442,3792,9243771,0011,4491,4042383711,1486133991423135095011,2601,1851,120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn596544604487556886255714537158861339914231509261,2601,0481,120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ159475
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước901,9192,47630343358784793401282136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,98629,79132,98733,59036,13338,52241,83542,81944,50546,31947,02749,81552,01952,19950,12549,11639,88324,60025,95826,682
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định21,47424,67327,88029,37732,53431,80535,13535,14138,02239,47942,28145,60647,84247,11646,71946,95423,91023,16624,97920,385
1. Tài sản cố định hữu hình21,47424,67327,88029,37732,53431,80535,13535,14138,02239,47942,28145,60647,84247,11646,71946,94123,88223,12424,92320,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1428425671
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,6504,0914,0244,1823,5266,1215,3185,4793,4125,0292,7761,8021,3553,1381,99188014,9251,0925765,690
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,6504,0914,0244,1823,5266,1215,3185,4793,4125,0292,7761,8021,3553,1381,99188014,9251,0925765,690
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8621,0271,08431725971,3822,1993,0721,8101,9702,4072,8221,9451,4161,2811,048343402607
1. Chi phí trả trước dài hạn8621,0271,08431725971,3822,1993,0721,8101,9702,4072,8221,9451,4161,2811,048343402607
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN270,049356,390390,393321,781292,174302,668311,406258,713233,021215,501286,515192,286152,686192,162218,517187,951116,247121,569145,328128,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả30,026122,202159,34048,73727,16247,637105,29755,12138,82661,326134,71287,23533,20992,038126,398109,50330,36743,50077,02266,039
I. Nợ ngắn hạn30,001122,175159,31347,36627,13647,610105,27055,09438,79961,299134,68587,20933,18392,011126,371109,47630,34043,47376,99566,012
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn34,30061,7248,49968,60949,79761,55238,29876816,9825,033
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,0358,28816,56117,8106,2695,84510,72318,7086,8278,66920,30216,0784,0276,4138,00416,3524,3944,4709,88212,977
4. Người mua trả tiền trước4464,9837687897016,9024726853,6766,6325,4821,4132,8459494,8952441,5011,261243
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6301,2851,8745086,11313,6375,6682,03612,3649,7294,4145,89615,0645,8502,8495,2109,60811,8673,8742,514
6. Phải trả người lao động4,4348,95611,90410,5324,3818,96812,03910,0594,7869,38213,35011,6908,51414,93617,16517,15912,03913,10813,40118,074
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6081,4062,0364,2861,3292,8503,9462,6536882,2224,5281,8778714,6035,1291,2265504,3893,7062,245
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,04151,28451,6633302642,14138,3655,5836,1483,9752,50431,8381,6171,26422,51421,2801,2131,54721,63419,246
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,7006,3187,2825,9675,4039,69511,4948,4075,98312,72310,6349,6214,1094,9479543,0902,9831,970
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1065,3546,1927,8453,2884,4036,1337,1781,3192,4263,7144,7271,6772,1953,2614,1022,2922,7333,2723,711
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2527271,37127272727272727272727272727272727
1. Phải trả người bán dài hạn2222222222222222222
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2525251,37025252525252525252525252525252525
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu240,023234,188231,053273,044265,011255,031206,110203,592194,194154,175151,803105,050119,477100,12492,11978,44885,88078,07068,30662,515
I. Vốn chủ sở hữu240,023234,188231,053273,044265,011255,031206,110203,592194,194154,175151,803105,050119,477100,12492,11978,44885,88078,07068,30662,515
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu152,700152,700150,793100,529100,529100,52978,54078,54078,54078,54052,36052,36052,36052,36052,36052,36052,36052,36052,36052,360
2. Thặng dư vốn cổ phần323323323323323323323323323323323323323323323323323323323323
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển41,00341,00341,00341,00341,00341,00341,00341,0039,1889,1889,1889,1888,0438,0438,0438,0432,0192,0192,0192,019
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối45,99840,16238,934131,189123,156113,17686,24483,726106,14466,12489,93243,17958,75139,39831,39317,72231,17723,36713,6037,812
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN270,049356,390390,393321,781292,174302,668311,406258,713233,021215,501286,515192,286152,686192,162218,517187,951116,247121,569145,328128,554
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |