CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (cap)

46.80
0.50
(1.08%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,589102,101186,48066,929201,694185,560158,113220,303172,69998,722165,299178,27973,983114,761152,45984,70097,67387,017107,401166,374
4. Giá vốn hàng bán55,00680,838156,40551,048131,894127,355119,741157,320125,92563,990131,740150,09057,33388,153124,59567,17078,81271,32790,283140,602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,58421,26330,07515,88169,41757,67938,37262,98346,77434,73233,55828,11616,12326,27527,28516,97618,33415,69017,11825,772
6. Doanh thu hoạt động tài chính6018161,6804,0432,5111,1771,2571,690815580823372133393282395153306489263
7. Chi phí tài chính8314144612103031697480155262730578124-1717619311293
-Trong đó: Chi phí lãi vay831414991697473218170256676535188265
9. Chi phí bán hàng3,2114,6458,0873,08511,63211,1428,20711,9719,0074,2915,3784,0923,0322,8212,5102,1762,2452,1462,4132,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,8336,4737,4694,6174,7297,1207,0685,6674,3635,7646,5629122,5038,0626,3005,1794,5836,8977,0734,451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,31010,54816,15312,22255,56740,38524,05147,03333,52124,77722,28623,2229,99215,20718,63310,03311,4836,7608,11118,830
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,24910,04816,14912,22255,55740,38124,00546,87133,57924,76921,81323,5069,93815,23418,6309,14811,4836,7608,13316,222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,1358,27313,7539,98148,92135,50520,00240,01928,55220,57316,90619,3538,00513,67116,2237,7639,8115,7916,75113,919
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,1358,27313,7539,98148,92135,50520,00240,01928,55220,57316,90619,3538,00513,67116,2237,7639,8115,7916,75113,919

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn326,599357,405288,191256,041264,145269,571215,894188,515169,182239,488142,470100,667139,963168,392138,83576,36496,969119,370101,87376,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,14513,50681,20980,955191,748108,51682,675153,56328,84018,69842,86878,9438,14919,28464,94139,63320,90713,87337,35150,546
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,000117,4007,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,47151,93153,84725,81438,34029,68321,89217,56819,24218,9688,2056,15710,04212,86716,27024,72430,43320,52320,2928,911
IV. Tổng hàng tồn kho270,238279,590150,21131,49433,056129,923109,92317,146120,730193,67390,78515,167121,630135,92757,11511,50644,36983,79043,11016,995
V. Tài sản ngắn hạn khác7442,3792,9243771,0011,4491,4042383711,1486133991423135095011,2601,1851,120169
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,79132,98733,59036,13338,52241,83542,81944,50546,31947,02749,81552,01952,19950,12549,11639,88324,60025,95826,68226,110
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định24,67327,88029,37732,53431,80535,13535,14138,02239,47942,28145,60647,84247,11646,71946,95423,91023,16624,97920,38520,171
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,0914,0244,1823,5266,1215,3185,4793,4125,0292,7761,8021,3553,1381,99188014,9251,0925765,6905,143
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0271,08431725971,3822,1993,0721,8101,9702,4072,8221,9451,4161,2811,048343402607796
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN356,390390,393321,781292,174302,668311,406258,713233,021215,501286,515192,286152,686192,162218,517187,951116,247121,569145,328128,554102,731
A. Nợ phải trả122,202159,34048,73727,16247,637105,29755,12138,82661,326134,71287,23533,20992,038126,398109,50330,36743,50077,02266,03926,621
I. Nợ ngắn hạn122,175159,31347,36627,13647,610105,27055,09438,79961,299134,68587,20933,18392,011126,371109,47630,34043,47376,99566,01226,594
II. Nợ dài hạn27271,3712727272727272727272727272727272727
B. Nguồn vốn chủ sở hữu234,188231,053273,044265,011255,031206,110203,592194,194154,175151,803105,050119,477100,12492,11978,44885,88078,07068,30662,51576,110
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN356,390390,393321,781292,174302,668311,406258,713233,021215,501286,515192,286152,686192,162218,517187,951116,247121,569145,328128,554102,731
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |