CTCP Cảng An Giang (cag)

7.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,87810,2809,1398,79511,72918,07720,48116,36815,92923,46719,23216,68816,92110,5109,23213,05213,99316,10113,99115,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,87810,2809,1398,79511,72918,07720,48116,36815,92923,46719,23216,68816,92110,5109,23213,05213,99316,10113,99115,067
4. Giá vốn hàng bán9,08110,4258,7248,53410,81214,80516,24613,97912,87116,89513,83911,72312,3068,0527,65810,01210,73711,49811,22013,170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)797-1464152629173,2724,2352,3903,0596,5725,3924,9664,6152,4581,5733,0403,2564,6032,7711,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính6917729911,0921,075990778721712712716603619667748764743588571596
7. Chi phí tài chính-165-105938124-32
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng317307345215262368310387354355350404331251274429372368357474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0362,0022,6601,3551,5092,5412,2992,5802,3382,6452,3992,2202,2352,2392,0852,6552,3481,8542,1812,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-864-1,682-1,600-512211,3532,4042491,0794,2843,3602,9362,668634-373401,2802,946804-489
12. Thu nhập khác83,789423333331
13. Chi phí khác3322445151399
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)83,78991-2-44-515-139333323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8562,106-1,591-512221,3522,4042051,0793,7693,2212,9392,668637-373431,2802,946807-466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2855288491223226867682212544143-256268592182-81
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2855288491223226867682212544143-256268592182-81
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8562,135-1,591-521681,0641,913-188532,9022,5392,7272,123494-375991,0122,353624-385
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8562,135-1,591-521681,0641,913-188532,9022,5392,7272,123494-375991,0122,353624-385

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,81178,47576,91077,95177,92578,39582,27778,80279,81078,93376,26573,19769,62666,52164,67865,16562,05959,45560,27258,194
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,7876,2147,1179,5469,7087,5067,4859,50910,6546,7255,85917,4359,15512,7479,17810,2946,88713,62012,62641,851
1. Tiền6,7876,2147,1179,5469,7087,5067,4859,50910,6546,7255,85917,4359,15512,7479,17810,2946,88713,62012,6266,851
2. Các khoản tương đương tiền35,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,00052,00052,00052,00052,00052,00050,00050,00050,00050,00050,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00030,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn52,00052,00052,00052,00052,00052,00050,00050,00050,00050,00050,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00030,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,65413,52714,59412,88112,60515,49721,13614,65614,91517,57616,14711,63417,79510,70512,64212,13511,91612,75514,40313,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,81912,47111,6349,98511,17014,51918,92713,45413,18617,28914,39611,15317,60110,36310,4289,97410,23011,73114,34412,709
2. Trả trước cho người bán4113683686534644574451108378915430753039898920947889829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0332,2974,2013,8532,5802,1313,3732,7012,5001,8063,2052,0591,4451,6383,5002,5891,9151,2266421,158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,610-1,610-1,610-1,610-1,610-1,610-1,610-1,610-1,608-1,608-1,608-1,608-1,326-1,326-1,326-1,326-1,149-1,149-1,471-1,471
IV. Tổng hàng tồn kho2,6562,6162,3242,6033,0442,4712,7703,9283,4693,8303,4472,8892,0552,7222,4172,0552,4082,1202,3282,378
1. Hàng tồn kho2,6562,6162,3242,6033,0442,4712,7703,9283,4693,8303,4472,8892,0552,7222,4172,0552,4082,1202,3282,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,7154,1188759215699208867097728028121,238621348442681848961915738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn502563572425538859855709772802730743590348442681848961915706
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,2123,555303495316131834953133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,06071,82874,28874,11475,20876,29377,23378,67477,81579,41681,04582,33483,70085,37887,33888,36791,10295,00392,02294,434
I. Các khoản phải thu dài hạn11,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32810,46410,46410,47610,46410,556
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32811,32810,46410,46410,47610,46410,556
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định50,06251,84453,63555,42657,21859,01160,80462,09761,13062,86564,60366,34667,84069,62471,41073,19575,37174,16876,27678,383
1. Tài sản cố định hữu hình47,81249,59451,38453,17654,96856,76158,55459,84658,88060,61562,35264,09665,59067,37469,15970,94573,12171,91874,02576,133
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,2502,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6396756396936391,544639639639639639639639639639639639639616616
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn639
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6396756396936391,544639639639639639639639639639639639616616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,1733,1733,1733,1733,0083,0083,0083,0082,9042,9042,9042,9042,9122,9122,9122,9123,2928,2923,3163,316
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,3204,320
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,147-1,147-1,147-1,147-1,312-1,312-1,312-1,312-1,416-1,416-1,416-1,416-1,408-1,408-1,408-1,408-1,028-1,028-1,004-1,004
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8574,8075,5133,4943,0131,4011,4531,6011,8131,6791,5711,1179818751,0491,1571,3351,4271,3511,563
1. Chi phí trả trước dài hạn4,8574,8075,5133,4943,0131,4011,4531,6011,8131,6791,5711,1179818751,0491,1571,3351,4271,3511,563
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN148,871150,302151,198152,065153,133154,688159,510157,476157,625158,349157,310155,531153,326151,900152,017153,532153,161154,458152,293152,628
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,3005,8745,8085,2436,2597,9827,9057,7847,9159,4926,3157,0757,5968,2934,5476,0226,2508,5604,8225,781
I. Nợ ngắn hạn4,0704,5554,3083,7435,0296,7526,4746,3536,1177,7814,5485,3645,9496,6462,9005,2215,5867,8954,0715,030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8034611,653641,0502,0002,8121,2879892,418712176591457226227516384741472
4. Người mua trả tiền trước12571131562202215212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2032101022175561,0741,4776219281,2291,1275821,6733447255721,0791,0191,113368
6. Phải trả người lao động1,1511,6581,3721,5841,7721,8271,2802,7402,2611,8821,5202,6711,9225807542,9212,0771,3871,0652,999
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn360360270360681362056813620527368136205273205273
11. Phải trả ngắn hạn khác8731,1438298831,0079846605926778236557067894,1276175866743,641676631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi679697826346387971099081,1921,2913299009721,0692409131,0201,171285
14. Quỹ bình ổn giá271
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2301,3201,5001,5001,2301,2301,4311,4311,7991,7111,7671,7111,6471,6471,647801665665751751
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,2301,2301,2301,2301,2301,2301,4311,4311,5941,5061,5621,5061,6471,6471,647596596596546546
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn902702702052052052052056868205205
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu143,572144,428145,390146,822146,874146,706151,605149,692149,710148,856150,996148,456145,730143,606147,469147,510146,910145,898147,471146,847
I. Vốn chủ sở hữu143,572144,428145,390146,822146,874146,706151,605149,692149,710148,856150,996148,456145,730143,606147,469147,510146,910145,898147,471146,847
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000138,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,8845,8845,7295,7295,7295,7295,4155,4155,4155,4155,1505,1505,1505,1504,9204,9204,9204,9204,7144,714
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3125441,6613,0933,1452,9778,1906,2776,2955,4417,8465,3072,5804574,5494,5893,9902,9784,7574,133
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN148,871150,302151,198152,065153,133154,688159,510157,476157,625158,349157,310155,531153,326151,900152,017153,532153,161154,458152,293152,628
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |