CTCP Tập đoàn CIENCO4 (c4g)

7.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh789,822919,279507,208835,641711,102617,391460,016928,772668,165783,403427,199517,486460,089467,056367,521859,222342,690713,640239,886781,784
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)789,822919,279507,208835,641711,102617,391460,016928,772668,165783,403427,199517,486460,089467,056367,521859,222342,690713,640239,886781,784
4. Giá vốn hàng bán683,797797,654427,251712,555632,279504,328374,100805,122588,619683,056350,839402,538394,407355,148289,700748,437288,862612,078165,787704,109
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)106,025121,62579,957123,08678,823113,06385,916123,65079,545100,34676,361114,94865,682111,90777,821110,78553,828101,56274,09877,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,12328,73125,55131,78730,77437,42914,4926,97827,86525,11321,8494143,26113,11418,74929,96713,83532,84811,01633,440
7. Chi phí tài chính46,55457,04948,59677,96061,92286,22240,72861,53753,14746,92048,56467,20727,34977,82551,965105,96025,73172,92444,86274,892
-Trong đó: Chi phí lãi vay43,29648,20245,43540,16453,03079,82138,16650,53550,47637,37945,43759,52224,18574,01647,71597,57325,491109,39667,379
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh786,0294,541-6,2883,4502,7392,7474,738-3,8933,5712,123-7,225-7,621-2,5302,370-2,059-4,096-7,758-6,074-17,822
9. Chi phí bán hàng4224112776936102642862,1505905204561806149109453191,038670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,33329,75216,01622,10716,50826,44718,84924,78919,97826,78614,02128,67513,68719,58521,69421,43917,43116,05015,32423,839
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)65,91769,17345,16147,82534,00640,29843,29246,88929,80354,80537,29212,07620,22425,03225,17211,25020,08636,64118,854-6,109
12. Thu nhập khác2,0027641,90418,0474,4815315,05323,6302,4653,3392661,594-6281,321177148132611261,056
13. Chi phí khác1,6611,3108206,0912,651114552205920777532071181,0103012001645859844
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)341-5461,08311,9561,8304174,50123,4251,5452,5622131,386-746311-124-52-4-19766212
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)66,25868,62746,24459,78135,83640,71547,79370,31531,34857,36737,50513,46219,47925,34325,04811,19820,08236,44418,920-5,896
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,00210,9245,0399,3275,4837,1946,88112,1335,59210,9035,2232,9998,7818,0442,6854,0503,33011,4163,0891,915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại102-8342,218-334-351-2273,238
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,10510,0905,03911,5455,4836,8606,88112,1335,59210,5525,2232,9998,7817,8172,6854,0503,33014,6553,0891,915
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,15458,53641,20548,23630,35333,85540,91258,18225,75546,81532,28210,46310,69817,52522,3637,14816,75221,78915,831-7,811
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-182-302-655-546208-159-104-100-602,632437505-594-18011116022211027-4,508
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55,33558,83941,86148,78230,14534,01441,01658,28225,81544,18331,8459,95911,29117,70522,2526,98916,53021,67915,803-3,303

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,464,4195,466,9455,632,5085,689,6945,665,7355,389,1084,381,9084,567,6574,527,9404,518,1684,514,3574,079,8233,949,3673,737,3893,633,9113,645,3504,016,6423,525,9403,380,2183,190,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền496,993538,271652,417725,625799,088271,55782,453227,421277,43086,701136,271190,96994,875175,734218,77178,350162,620259,368149,80760,444
1. Tiền409,514445,888224,914497,500558,892133,07782,453227,421277,43070,42463,537140,36865,542146,622120,02778,350162,62026,80678,60760,444
2. Các khoản tương đương tiền87,47992,383427,503228,126240,195138,47916,27772,73450,60029,33429,11398,744232,56271,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,14737,14731,75015,15015,650417,322126,16629,46731,3982,541670,34952,54351,90851,75557,822124,384304,29171,64271,122162,029
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,14737,14731,75015,15015,650417,322126,16629,46731,3982,541670,34952,54351,90851,75557,822124,384304,29171,64271,122162,029
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,007,7623,967,1054,028,1904,144,4313,886,3283,767,0773,260,5743,507,2443,407,8843,612,0702,285,0882,570,1282,475,3972,226,8542,527,7672,782,9632,720,8852,507,9132,533,8752,505,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng952,2711,003,8481,000,4281,101,271842,576834,874857,462991,055892,077848,378525,844600,797538,687464,986623,883854,940691,091687,971742,227804,717
2. Trả trước cho người bán846,995818,400817,293800,770888,646743,980586,036633,986614,988668,442300,024391,741521,918317,117436,777351,335411,145310,115315,510268,044
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,765,5661,715,8861,792,4251,758,5901,730,9271,784,2851,486,2641,578,1371,550,9161,759,5131,108,4641,332,4231,102,8661,079,6711,188,2281,181,2141,195,9251,193,7071,128,3111,196,850
6. Phải thu ngắn hạn khác469,399455,439444,512510,268425,318405,077331,950305,205351,042336,876356,032245,927312,686365,840279,587396,095423,344316,741348,677235,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,469-26,469-26,469-26,469-1,139-1,139-1,139-1,139-1,139-1,139-5,276-760-760-760-707-621-621-621-850
IV. Tổng hàng tồn kho896,581903,546904,579795,274929,586908,410884,340786,106789,700809,1831,417,1831,261,8711,292,7531,261,930826,938649,179821,173683,292618,083457,286
1. Hàng tồn kho896,581903,546904,579795,274929,586908,410884,340786,106789,700809,1831,417,1831,261,8711,292,7531,261,930826,938649,179821,173683,292618,083457,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,93620,87615,5739,21435,08324,74328,37517,42021,5287,6725,4664,31234,43421,1172,61210,4737,6733,7257,3305,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,1862,4229576121,2641,7201,8988347477911,2638812,4989879847032,1609961,310479
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,23416,60413,9678,14333,66623,01726,47115,43620,7816,8724,1463,37231,87720,0481,5569,7655,5032,7236,0114,068
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5171,849648459153661,150105760608172696101,106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,054,0384,152,4294,016,5414,037,9474,010,4594,259,1503,965,0133,879,8023,877,9594,023,6913,837,0323,862,6043,890,9883,874,2733,782,2953,783,2753,824,5403,858,9763,972,1663,936,738
I. Các khoản phải thu dài hạn22,67522,67523,0105,8195,2734,3055,2263,9203,5671,8773,92525,3983,2243,2242,9193,6682,8922,4263,9254,990
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22,67522,67523,0105,8195,2734,3055,2263,9203,5671,8773,92525,3983,2243,2242,9193,6682,8922,4263,9254,990
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,197,4262,245,5362,243,9522,259,2932,292,4182,337,5012,331,4842,336,9642,360,1152,410,0712,472,4952,477,3862,512,3452,540,2032,582,3252,546,2262,558,8152,583,3582,611,6132,644,717
1. Tài sản cố định hữu hình2,103,6412,147,3922,144,4162,170,7342,198,1292,240,7152,230,2972,258,4592,285,0972,333,4952,388,7202,403,3462,434,6862,453,8432,502,6522,457,7622,485,1652,521,9052,538,0932,568,474
2. Tài sản cố định thuê tài chính82,98387,27788,64577,60483,22985,63789,95067,18063,56065,07972,15362,89866,47875,14066,55275,32060,48448,26460,30863,009
3. Tài sản cố định vô hình10,80210,86610,89110,95511,05911,14911,23711,32511,45811,49711,62211,14211,18111,21913,12113,14413,16613,18913,21113,234
III. Bất động sản đầu tư121,597116,826123,292124,044124,891120,059119,977127,433128,752124,138131,389132,707134,026129,254136,976132,390135,156129,756136,851137,698
- Nguyên giá152,638146,029152,638152,638152,638146,029146,029152,638152,638146,029152,638152,638152,638146,029152,638147,047143,218136,609143,218143,218
- Giá trị hao mòn lũy kế-31,041-29,202-29,346-28,594-27,747-25,970-26,052-25,204-23,886-21,891-21,249-19,931-18,612-16,774-15,661-14,657-8,062-6,853-6,367-5,520
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,83523,67446,99723,42323,23223,23122,79022,36622,10422,1283,78915,53416,69014,8581,410-1,4195,92713,1742,2656,263
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,83523,67446,99723,42323,23223,23122,79022,36622,10422,1283,78915,53416,69014,8581,410-1,4195,92713,1742,2656,263
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn615,123596,750572,552559,956554,024733,535536,014544,722539,985543,283406,707458,598419,019424,288385,732426,071440,364445,973533,666524,556
1. Đầu tư vào công ty con519,214
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh376,992376,913370,885379,245385,533382,219379,483388,191383,454386,752322,325368,107375,332380,601383,851420,729435,023440,631528,324
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn238,131219,836201,667180,711168,491161,331156,531156,531156,531156,53184,38190,49143,68743,6871,8815,3425,3425,3425,3425,342
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn189,985
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,063,1711,136,758996,1981,053,884999,0931,028,991937,335844,396823,437909,349818,728752,981805,685762,445672,932676,339681,385684,289683,847618,514
1. Chi phí trả trước dài hạn1,062,0481,135,634995,6091,052,728997,9381,027,836936,164844,396823,437908,068818,728752,981805,685760,842672,932676,339681,385682,960683,847618,514
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1241,1245891,1551,1551,1551,1711,2811,6031,330
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,21010,21010,54011,52811,52811,52812,18712,845
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,518,4579,619,3739,649,0499,727,6429,676,1949,648,2588,346,9218,447,4598,405,8998,541,8598,351,3907,942,4287,840,3557,611,6637,416,2067,428,6257,841,1817,384,9167,352,3847,127,420
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,619,9805,778,1825,864,2625,962,1375,957,6905,958,9935,812,0135,934,2415,950,8696,124,2925,916,6896,659,3866,568,0746,352,4766,236,5196,274,1576,653,8566,211,5176,123,8125,901,612
I. Nợ ngắn hạn3,027,2002,990,6182,956,4283,009,3183,306,7942,929,1262,794,4892,964,7752,971,1743,153,8152,926,5303,531,5403,657,9973,353,4513,338,3753,488,0083,823,4413,323,1153,239,9873,168,523
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn947,405919,371942,493932,899938,606928,5441,159,4491,122,3251,153,4471,143,4331,266,1031,387,5061,337,8921,278,5361,329,6391,405,7241,618,0491,600,8701,499,8711,298,732
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn789,049716,960716,848720,664779,002718,136613,772806,607762,096698,754602,590669,919693,973654,198615,853624,088653,111554,426767,863947,080
4. Người mua trả tiền trước719,239811,585757,567764,8211,005,800748,207589,719498,518452,134522,310507,456693,965892,907807,136818,978655,882676,641450,732288,733311,692
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,90924,06519,06146,92638,91826,59126,92938,53230,79636,66840,10537,07562,52233,47731,30739,63965,09459,51918,33827,619
6. Phải trả người lao động12,51513,13811,39321,76116,51115,62013,23019,02021,53417,80431,59952,63249,50333,61626,15715,87413,62110,71614,14317,821
7. Chi phí phải trả ngắn hạn337,440394,318351,878346,336330,187362,968272,891342,875339,260587,010450,243331,178331,749283,970232,694295,479360,383289,744242,819242,955
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn16,00316,61315,99016,95016,95016,95016,53413,46514,09524,2138,9408,43545658
11. Phải trả ngắn hạn khác156,47985,111132,583148,961168,64793,53583,121106,214180,152102,562331,745289,188253,765281,877447,755432,497351,375403,858312,717
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,4944,495
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,1609,4588,61510,00112,17518,57418,84417,21817,66021,06127,5202643181,8703,5674,0455,2784,3055,412
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,592,7792,787,5652,907,8342,952,8192,650,8963,029,8673,017,5242,969,4662,979,6962,970,4772,990,1593,127,8462,910,0762,999,0252,898,1442,786,1482,830,4152,888,4022,883,8252,733,089
1. Phải trả người bán dài hạn308,849371,172386,664387,663303,880325,789358,153395,356381,265378,063364,637389,263405,263425,206433,387412,659512,462554,943475,462429,197
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác297,648393,512474,364536,868240,592318,076262,470141,746158,238117,790139,131101,334113,825133,828124,18141,90129,26541,992230,26580,866
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,967,3912,003,9892,026,2192,007,0232,086,6422,365,8212,391,2362,425,2372,433,0662,450,6352,476,8032,637,2492,390,9892,434,5092,340,5762,331,5882,288,6872,291,3522,178,0972,223,025
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17,70417,70418,55417,56116,07816,47816,362116
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,1881,1882,0333,7033,7033,7035,6647,1277,1277,6269,5875,482
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,898,4783,841,1913,784,7883,765,5053,718,5043,689,2652,534,9082,513,2182,455,0302,417,5672,434,7011,283,0421,272,2811,259,1871,179,6871,154,4691,187,3251,173,3981,228,5721,225,808
I. Vốn chủ sở hữu3,898,4783,841,1913,784,7883,765,5053,718,5043,689,2652,534,9082,513,2182,455,0302,417,5672,434,7011,283,0421,272,2811,259,1871,179,6871,154,4691,187,3251,173,3981,228,5721,225,808
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,573,0083,573,0083,573,0083,573,0083,573,0083,370,7732,247,1822,247,1822,247,1822,247,1822,247,1821,123,5911,123,5911,059,9991,059,9991,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần17,02917,12917,02917,02917,02917,12917,48017,50417,50417,58017,74517,84517,84517,84517,84517,84517,84517,84517,84517,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,95810,53611,95811,95811,95810,53611,95811,95811,95810,53611,95810,80910,80910,45210,68610,68610,68610,45210,45210,686
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối295,276238,549181,102161,155112,373286,186254,185232,378174,096137,15496,13367,87657,917105,03887,407122,553155,564139,034197,355194,540
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,2071,9701,6912,3554,1364,6414,1024,1954,2895,11461,68362,92162,11965,8543,7503,3853,2296,0672,9202,736
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,518,4579,619,3739,649,0499,727,6429,676,1949,648,2588,346,9218,447,4598,405,8998,541,8598,351,3907,942,4287,840,3557,611,6637,416,2067,428,6257,841,1817,384,9167,352,3847,127,420
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |