CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

19.55
-0.35
(-1.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,71147,60440,75365,80645,38044,23124,52546,74319,60776,59740,12942,49226,81850,10218,033108,42840,67938,58938,04541,688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,71147,60440,75365,80645,38044,23124,52546,74319,60776,59740,12942,49226,81850,10218,033108,42840,67938,58938,04541,688
4. Giá vốn hàng bán32,00436,23329,68048,96331,70432,84717,00037,56512,42259,26630,38928,90817,60137,53513,23482,05630,53328,98729,63029,413
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,70711,37111,07316,84313,67611,3837,5249,1787,18517,3319,74013,5859,21612,5674,79926,37110,1459,6038,41512,276
6. Doanh thu hoạt động tài chính93,1735132,3246421,521214,7182212,377693111906574821206976
7. Chi phí tài chính439823667464296910032774691196226220
-Trong đó: Chi phí lãi vay18318614
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,6691,6581,4582,2171,5051,5271,1782,2724263,9303,1058561,8811,2936845,8269861,7661,6691,520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8604,5384,1215,6384,8243,4722,9393,8802,8533,9753,2084,2393,3363,4122,48212,8854,3433,9433,3495,797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,7488,3486,00711,3127,9897,8233,3927,0704,12611,7983,4547,5243,9007,5351,7507,6274,6254,4893,6025,914
12. Thu nhập khác273785720170
13. Chi phí khác210
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2737857-970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,7488,3486,00711,3127,9898,0963,3927,1484,12611,7983,4547,5243,9007,5931,7407,6274,6254,4893,6025,985
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6291,6001,2452,2691,9631,6497111,5848871,9987174568361,6333912,6451,0209248591,376
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6291,6001,2452,2691,9631,6497111,5848871,9987174568361,6333912,6451,0209248591,376
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,1196,7484,7629,0436,0266,4462,6825,5643,2399,8002,7377,0693,0645,9591,3494,9823,6043,5652,7434,608
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,1196,7484,7629,0436,0266,4462,6825,5643,2399,8002,7377,0693,0645,9591,3494,9823,6043,5652,7434,608

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn208,648199,950205,807201,398204,998191,281195,244190,015203,682207,112187,299188,751186,185176,468212,997165,165171,844172,184149,754140,372
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,37841,64852,74145,74054,00553,31862,89272,302115,260136,07887,27079,54575,72477,07693,4074,0302,37814,1074,3554,109
1. Tiền41,37841,64852,74133,74054,00553,31862,89272,302115,260136,07887,27079,54575,72477,07693,4074,0302,37814,1074,3554,109
2. Các khoản tương đương tiền12,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,00043,00043,00043,00043,00043,00043,00043,46725,00025,00025,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,00043,00043,00043,00043,00043,00043,00043,46725,00025,00025,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,9355,68310,41717,60111,8645,4456,5821,3193,8268105,6914,6161,9301,2804,01865,4474,2783,9275,9082,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,8482,0506,34315,1208,2631,7304,0674,2713,5453,27664,6172,6602,4803,5641,055
2. Trả trước cho người bán6712,0613,6072,0201,7551,8702,0211,2003,8267131,4219491,0946605505201,4501,2911,491441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4171,5724684611,8451,845494119197122836620192310168156852911
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho99,81289,38280,52577,10179,06373,26366,27859,63369,69056,39379,33890,56193,08283,72990,93582,874126,812115,772102,14193,681
1. Hàng tồn kho99,81289,38280,52577,10179,06373,26366,27859,63369,69056,39379,33890,56193,08283,72990,93582,874126,812115,772102,14193,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác20,52420,23719,12417,95717,06616,25516,49113,29414,90513,83115,00014,02815,44914,38324,63712,81313,37713,37812,34910,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2384771,75283293416833770
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,19818,12517,12415,89414,81114,22013,09912,75912,11212,11012,25012,27613,76813,92613,13412,69912,24111,69410,0078,334
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0881,6362,0002,0635021,2032,4585352,6241,3842,7491,7521,68145711,5031151,0661,6842,3421,841
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,68748,16346,84949,37946,84848,69645,65949,07746,33647,81651,05054,76055,82455,66459,37863,44369,96271,84877,97980,354
I. Các khoản phải thu dài hạn7,9287,9287,9287,9287,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7166,6166,6166,6166,6166,6166,6166,072
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,9287,9287,9287,9287,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7167,7166,6166,6166,6166,6166,6166,6166,072
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,43327,83726,32227,98526,47127,97325,14027,50826,43228,06530,95033,92433,39835,96339,17642,43442,05042,55645,64447,745
1. Tài sản cố định hữu hình26,43327,83726,32227,98526,47127,97325,14027,50826,43228,06530,95033,92433,39835,96239,17342,42742,04042,54445,62947,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1469121517
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn49492489857887
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49492489857887
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,32612,39712,54913,41612,66113,00612,77813,82912,18812,03412,38413,12014,71013,08513,58514,39321,20622,59125,64026,450
1. Chi phí trả trước dài hạn13,32612,39712,54913,41612,66113,00612,77813,82912,18812,03412,38413,12014,71013,08513,58514,39321,20622,59125,64026,450
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN256,335248,113252,656250,777251,845239,977240,902239,092250,018254,928238,349243,511242,009232,132272,375228,609241,806244,032227,732220,726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,45825,35519,58422,46732,57926,73620,60821,47937,96934,28527,50535,40429,41822,60668,80826,39144,57050,40124,11919,855
I. Nợ ngắn hạn27,45825,35519,58422,46732,57926,73620,60821,47937,96934,28527,50535,40428,82822,01667,62825,21142,46248,29222,00017,736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,30013,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6451,9302,3371,4802572871,9315133399085671142703871,1191,0345512,4641,655
4. Người mua trả tiền trước2,09761716373,981118411,7011,7016,1304,6632,1382,02051,4812,1151,6805,4675,059158
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,02865763533622621302,7271821181,63819133794,5096,3663,813226241
6. Phải trả người lao động10,08011,0498,11410,84812,02512,0945,9915,97019,95518,5258,0836,53311,8725,7512,5124,4452,8762,0161,6021,539
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,9405,8035,0834,94810,2048,0238,1026,74010,1809,6748,9908,85013,55512,52912,00311,96911,56310,65511,43413,128
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,6262,4442,3522,5582,5822,5042,4442,6663,7423,0513,00712,8821,2431,3111,1641,0521,24211,2531,196996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0423,4451,6211,6453,1693,5652,0082,0222,03440571172422224016361919
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5905901,1801,1802,1092,1092,1192,119
1. Phải trả người bán dài hạn5905901,1801,1802,1092,1092,1192,119
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu228,877222,758233,072228,310219,266213,241220,295217,613212,049220,643210,843208,107212,590209,526203,567202,218197,236193,631203,613200,870
I. Vốn chủ sở hữu228,877222,758233,072228,310219,266213,241220,295217,613212,049220,643210,843208,107212,590209,526203,567202,218197,236193,631203,613200,870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926
2. Thặng dư vốn cổ phần19,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển67,93067,93058,79058,79058,79058,79050,79050,79050,79045,79045,79045,79042,91042,91042,91042,91042,91042,91041,11041,110
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,63011,51030,96426,20217,15911,13326,18723,50517,94231,53621,73618,99926,36323,29917,34015,99011,0087,40419,18616,443
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN256,335248,113252,656250,777251,845239,977240,902239,092250,018254,928238,349243,511242,009232,132272,375228,609241,806244,032227,732220,726
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |