CTCP Bê tông Ly tâm An Giang (ace)

36.40
1.20
(3.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2015
Qúy 3
2014
Qúy 3
2009
Qúy 3
2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh55,88870,77334,08639,200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)55,88870,77334,08639,200
4. Giá vốn hàng bán43,42855,81626,46831,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,46014,9577,6187,237
6. Doanh thu hoạt động tài chính51209390223
7. Chi phí tài chính4377711,6741,957
-Trong đó: Chi phí lãi vay1226281,6631,717
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,9111,5871,6351,806
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5525,9142,2771,537
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,6106,8942,4222,160
12. Thu nhập khác26411,0332,220
13. Chi phí khác12669241,096
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-100-281,0091,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,5106,8663,4323,284
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,000996667705
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,000996667705
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,5105,8702,7652,579
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,5105,8702,7652,579

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn149,208153,510159,111177,447126,327126,32795,050111,632115,333107,016104,106103,38597,496122,01388,93275,20065,38367,42371,97463,838
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,23217,14029,08162,5537,9297,9295,3168,5559,3255,8634,7602,7033,0744,6135,5357,3952,8602,0861,737308
1. Tiền11,23217,14029,08162,5537,9297,9295,3168,5559,3255,8634,7602,7033,0744,6135,5356,8952,8602,0861,737
2. Các khoản tương đương tiền500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1081281281285845841,1291,1291,1298398391,0201,0201,0201,129408408408408512
1. Chứng khoán kinh doanh5845845845845845841,1291,1291,1291,1291,1291,1291,1291,1291,129408408408408
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-476-456-456-456-290-290-109-109-109
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn80,71163,03664,82668,05954,56754,56753,25663,06274,61650,95962,42959,59455,97071,42147,15344,25926,36931,85228,22232,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng96,59878,81774,39680,24666,55666,55659,64970,19182,63059,58866,45764,53261,31373,89451,64646,69027,88033,76829,526
2. Trả trước cho người bán3,7672578,4012,6877207205,2123,8071,8132,7351,949616677466734719459981,271
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5136137908101,6941,6941,8611,7391,5221,3951,1281,1901,3501,173394391846388727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,167-16,652-18,762-15,683-14,403-14,403-13,466-12,675-11,350-12,759-7,105-6,744-6,760-4,393-5,560-3,293-3,303-3,303-3,303
IV. Tổng hàng tồn kho56,88273,14864,45546,50063,20263,20235,34938,88630,26349,35535,78039,68836,31043,91334,08122,72534,52031,88841,01527,998
1. Hàng tồn kho56,88273,14864,45546,50063,20263,20235,34938,88630,26349,35535,78039,68836,31043,91334,08122,72537,69635,06544,192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,177-3,177-3,177
V. Tài sản ngắn hạn khác2756062220745452983801,1221,0471,0334131,2261,1895922,432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2756020745454943148
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ61888
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4138764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1603803081,0041,0334139891,189592
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,26121,54822,82223,06423,31323,31324,70320,47818,43317,76219,91620,76725,68935,79415,01120,16721,65822,62725,94921,655
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,73314,42516,71814,63817,39717,39718,83116,13113,79713,06214,79116,04021,28529,2408,69813,47016,50917,35519,74220,161
1. Tài sản cố định hữu hình9,67813,37015,66413,58316,34216,34217,77614,88612,74212,00713,73714,98520,23028,0857,44312,39615,40916,23018,56418,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0551,0551,0551,0551,0551,0551,0551,2441,0551,0551,0551,0551,0551,1551,2551,0741,1001,1261,1771,293
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn94245449244868693472670521
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang942454492448686
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,4603,4603,460
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,9003,4603,4603,460
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,6863,2232,1594,0772,0162,0161,9732036507131,2258185052,6542,4122,7971,6551,7392,077973
1. Chi phí trả trước dài hạn2,6863,2232,1592,2052,0162,0161,893516126751,1875094661,399843253338168
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,87279151383838309381,2551,5702,7971,4021,4021,910
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,468175,059181,933200,510149,640149,640119,754132,109133,766124,777124,022124,153123,186157,807103,94295,36787,04190,05097,92385,493
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,131103,564108,964128,03780,22880,43048,44861,85466,73263,67368,66672,59072,057107,83862,59062,51754,06059,82767,37357,365
I. Nợ ngắn hạn94,424103,564108,964103,65180,22880,43048,05260,76066,57862,76968,38772,43671,063101,46862,11862,32452,09157,81465,27853,367
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,75258,50439,61438,69732,57632,57610,05617,1663,00027,60532,54136,90046,86124,65526,12920,31421,87633,540
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,56120,50830,32919,81323,48323,48318,54213,06825,23028,78922,81319,62220,71326,25611,0179,0988,3298,8435,590
4. Người mua trả tiền trước3,1117978,3543,1544,6974,6975,3485,0023,27417,1564,1737,4703,3743,1715,9647103,3403,7145,609
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5131,9562,10710,8333,3293,2323,6395,0285,4342,4929621,0589103,2851,6243,4397301,6462,479
6. Phải trả người lao động10,0179,7138,15012,4266,4586,45811,1369,3737,7494,0985,6635,4293,0385,7873,6304,4733,3022,0562,961
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7070818370706057653,3471,0602,1474,9225,8644,7645,3254,8262,430
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng4,6644,6644,664
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6307096781,0788208201,2371,9861,8561,8881,8213,2762,1305,9312,3437,5901,7555,2913,519
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,87811,13919,48317,2888,0578,3556,96015,6435,5205,0681,7661,2111,2734,8635,0694,2643,9084,4144,273
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8911691682797417411,1305472842782377695783921,9511,8564234842131,032
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,70724,3863961,0941549042791549946,3704731941,9702,0132,0953,998
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,7073757501258405,8801,9081,9081,908
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm33630219461104186
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn24,386396719154154154154154154170
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,33771,49572,96972,47369,41269,21071,30570,25567,03461,10455,35651,56351,12949,96941,35232,85032,98130,22330,55028,128
I. Vốn chủ sở hữu71,33771,49572,96972,47369,41269,21071,30570,25567,03461,10455,35651,56351,11749,93141,10832,57932,70429,93930,25327,804
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,50830,50830,50830,50830,50830,50830,50830,50830,50830,50826,52926,52926,52923,00023,00023,00023,00023,00023,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13613613613613613613613613613613613613612012012012012012080
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3-30-808
8. Quỹ đầu tư phát triển22,75922,75922,75922,75922,75922,75922,75917,25917,25917,25915,95114,85813,88610,3585,6291,9721,9721,972
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9001,7201,397870580340340340
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1302,697
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,93518,09219,56719,07116,00915,80717,90322,35319,13213,20210,8398,3209,17015,58111,8097,9567,2724,5077,0045,027
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1138244271277284297323
1. Nguồn kinh phí180180180180180180
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1138649197104117143
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,468175,059181,933200,510149,640149,640119,754132,109133,766124,777124,022124,153123,186157,807103,94295,36787,04190,05097,92385,493
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |