Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (vcb)

90.50
0.20
(0.22%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - VCB

Ngày niêm yết: 30/06/2009
Khối lượng niêm yết lần đầu: 112,285,426 (Khối lượng chưa niêm yết lần đầu = 1,097,800,600 )
Khối lượng niêm yết hiện tại: 5,589,091,262
Khối lượng đang lưu hành: 5,589,091,262

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
Cổ phiếu chưa niêm yết
1/ 30/06/2009

112,285,426
Cổ phiếu chưa niêm yết 0 112,285,426 30/06/2009
112,285,426
1,097,800,600
1,097,800,600
2/ 04/06/2010

112,285,426
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
112,285,426 x 0.09279 = 10,418,965

Chênh lệch (+143)

Tỉ lệ: 100/9.279
Giá phát hành: 10000
10,419,108 122,704,534 03/07/2010
122,704,534
101,864,918
-(-1,400)
1,199,666,918
3/ 14/12/2010

122,704,534
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
122,704,534 x 0.33 = 40,492,496

Chênh lệch (+647)

Tỉ lệ: 100/33
Giá phát hành: 10000
40,493,143 163,197,677 23/03/2011
163,197,677
395,890,083
-(647)
1,595,556,354
4/ 18/07/2011

163,197,677
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
163,197,677 x 0.12 = 19,583,721

Tỉ lệ: 100/12
19,583,721 182,781,398 20/09/2011
182,781,398
191,466,762
1,787,023,116
5/ 17/01/2012

182,781,398
Bán cho cổ đông chiến lược 347,612,562 530,393,960 17/01/2012
530,393,960

1,787,023,116
6/ 14/05/2012

530,393,960
Cổ phiếu chưa niêm yết 1,787,023,116 2,317,417,076 14/05/2012
2,317,417,076
-1,787,023,116
7/ 18/06/2014

2,317,417,076
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
2,317,417,076 x 0.15 = 347,612,561

Chênh lệch (-9,303)

Tỉ lệ: 100/15
347,603,258 2,665,020,334 28/07/2014
2,665,020,334

8/ 09/09/2016

2,665,020,334
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
2,665,020,334 x 0.35 = 932,757,117

Chênh lệch (-8,876)

Tỉ lệ: 100/35
932,748,241 3,597,768,575 17/11/2016
3,597,768,575

9/ 29/01/2019

3,597,768,575
Phát hành khác 111,108,873 3,708,877,448 29/01/2019
3,708,877,448

10/ 22/12/2021

3,708,877,448
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
3,708,877,448 x 0.276 = 1,023,650,176

Chênh lệch (-11,053)

Tỉ lệ: 1000/276
1,023,639,123 4,732,516,571 26/01/2022
4,732,516,571

11/ 25/07/2023

4,732,516,571
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
4,732,516,571 x 0.181 = 856,585,499

Chênh lệch (-10,808)

Tỉ lệ: 1000/181
856,574,691 5,589,091,262 30/08/2023
5,589,091,262

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |