CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức (tdh)

2.36
0.04
(1.72%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - TDH

Ngày niêm yết: 14/12/2006
Khối lượng niêm yết lần đầu: 17,000,000
Khối lượng niêm yết hiện tại: 112,472,707
Khối lượng đang lưu hành: 112,292,647

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 17/12/2007

17,000,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
17,000,000 x 0.2 = 3,400,000

Chênh lệch (-4)

Tỉ lệ: 5/1
3,399,996 20,399,996 01/02/2008
20,399,996
1/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
17,000,000 x 0.1 = 1,700,000

Chênh lệch (+4)

Tỉ lệ: 10/1
Giá phát hành: 50000
1,700,004 22,100,000 18/03/2008
22,100,000
1/ Bán cho cổ đông chiến lược 900,000 23,000,000 18/03/2008
23,000,000
2/ 16/05/2008

23,000,000
Mua cổ phiếu quỹ 300,000 23,000,000 16/05/2008
22,700,000
cqQ:300,000
3/ 20/08/2008

22,700,000
Mua cổ phiếu quỹ 200,000 23,000,000 20/08/2008
22,500,000
cqQ:500,000
4/ 04/09/2008

22,500,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
22,500,000 x 0.1 = 2,250,000

Tỉ lệ: 10/1
2,250,000 25,250,000 03/12/2008
24,750,000
cqQ:500,000
5/ 23/01/2009

24,750,000
Mua cổ phiếu quỹ 750,000 25,250,000 23/01/2009
24,000,000
cqQ:1,250,000
6/ 02/10/2009

24,000,000
Bán cổ phiếu quỹ -1,250,000 25,250,000 02/10/2009
25,250,000
7/ 15/12/2009

25,250,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
25,250,000 x 0.5 = 12,625,000

Tỉ lệ: 2/1
12,625,000 37,875,000 27/01/2010
37,875,000
8/ 09/09/2011

37,875,000
Mua cổ phiếu quỹ 179,990 37,875,000 09/09/2011
37,695,010
cqQ:179,990
9/ 06/02/2013

37,695,010
Phát hành khác 218,086 38,093,086 06/02/2013
37,913,096
cqQ:179,990
10/ 17/12/2013

37,913,096
Mua cổ phiếu quỹ 70 38,093,086 17/12/2013
37,913,026
cqQ:180,060
11/ 27/12/2013

37,913,026
Phát hành khác 57,334 38,150,420 27/12/2013
37,970,360
cqQ:180,060
12/ 14/01/2015

37,970,360
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
37,970,360 x 0.1 = 3,797,036

Chênh lệch (+17,270)

Tỉ lệ: 10/1
3,814,306 41,964,726 27/02/2015
41,784,666
cqQ:180,060
13/ 20/01/2016

41,784,666
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
41,784,666 x 0.5 = 20,892,333

Chênh lệch (-1,126,970)

Tỉ lệ: 2/1
Giá phát hành: 12500
19,765,363 61,730,089 12/05/2016
61,550,029
cqQ:180,060
14/ 13/06/2016

61,550,029
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
61,550,029 x 0.15 = 9,232,504

Chênh lệch (+25,788)

Tỉ lệ: 100/15
9,258,292 70,988,381 08/07/2016
70,808,321
cqQ:180,060
15/ 29/05/2017

70,808,321
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
70,808,321 x 0.15 = 10,621,248

Chênh lệch (+25,298)

Tỉ lệ: 100/15
10,646,546 81,634,927 23/06/2017
81,454,867
cqQ:180,060
16/ 26/06/2019

81,454,867
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
81,454,867 x 0.15 = 12,218,230

Chênh lệch (+25,227)

Tỉ lệ: 100/15
12,243,457 93,878,384 14/08/2019
93,698,324
cqQ:180,060
17/ 13/08/2020

93,698,324
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
93,698,324 x 0.2 = 18,739,665

Chênh lệch (+34,718)

Tỉ lệ: 100/20
18,774,383 112,652,767 24/08/2020
112,472,707
cqQ:180,060
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |