Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (stb)

33.85
-0.05
(-0.15%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - STB

Ngày niêm yết: 12/07/2006
Khối lượng niêm yết lần đầu: 189,947,299
Khối lượng niêm yết hiện tại: 1,885,215,716
Khối lượng đang lưu hành: 1,885,215,716

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 13/10/2006

189,947,299
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
189,947,299 x 0.1 = 18,994,730

Chênh lệch (-748)

Tỉ lệ: 10/1
18,993,982 208,941,281 15/11/2006
208,941,281
2/ 07/06/2007

208,941,281
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
208,941,281 x 0.12 = 25,072,954

Tỉ lệ: 25/3
25,072,954 234,014,235 21/08/2007
234,014,235
2/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
208,941,281 x 1 = 208,941,281

Chênh lệch (-74,095)

Tỉ lệ: 1/1
Giá phát hành: 15000
208,867,186 442,881,421 21/08/2007
442,881,421
2/ Phát hành nội bộ 1,925,901 444,807,322 21/08/2007
444,807,322
2/ Phát hành khác 74,095 444,881,417 21/08/2007
444,881,417
3/ 23/07/2008

444,881,417
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
444,881,417 x 0.15 = 66,732,213

Chênh lệch (-30,546)

Tỉ lệ: 20/3
66,701,667 511,583,084 10/09/2008
511,583,084
4/ 31/12/2008

511,583,084
Mua cổ phiếu quỹ 18,265,270 511,583,084 31/12/2008
493,317,814
cqQ:18,265,270
5/ 07/07/2009

493,317,814
Bán cổ phiếu quỹ -18,265,270 511,583,084 07/07/2009
511,583,084
6/ 16/09/2009

511,583,084
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
511,583,084 x 0.15 = 76,737,463

Tỉ lệ: 20/3
76,737,463 588,320,547 03/12/2009
588,320,547
6/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
511,583,084 x 0.15 = 76,737,463

Chênh lệch (-22,709)

Tỉ lệ: 20/3
Giá phát hành: 10000
76,714,754 665,035,301 03/12/2009
665,035,301
6/ Phát hành nội bộ 5,000,000 670,035,301 03/12/2009
670,035,301
7/ 07/07/2010

670,035,301
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
670,035,301 x 0.15 = 100,505,295

Tỉ lệ: 20/3
100,505,295 770,540,596 22/10/2010
770,540,596
7/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
670,035,301 x 0.2 = 134,007,060

Chênh lệch (-25,348)

Tỉ lệ: 10/2
Giá phát hành: 12000
133,981,712 904,522,308 22/10/2010
904,522,308
7/ Phát hành nội bộ 13,400,706 917,923,014 22/10/2010
917,923,014
8/ 10/08/2011

917,923,014
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
917,923,014 x 0.15 = 137,688,452

Chênh lệch (-1)

Tỉ lệ: 100/15
Giá phát hành: 10000
137,688,451 1,055,611,465 07/12/2011
1,055,611,465
8/ Phát hành khác 18,356,200 1,073,967,665 17/12/2011
1,073,967,665
9/ 03/01/2012

1,073,967,665
Mua cổ phiếu quỹ 100,000,000 1,073,967,665 03/01/2012
973,967,665
cqQ:100,000,000
10/ 20/05/2013

973,967,665
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
973,967,665 x 0.14 = 136,355,473

Chênh lệch (-30,576)

Tỉ lệ: 100/14
136,324,897 1,210,292,562 08/07/2013
1,110,292,562
cqQ:100,000,000
11/ 21/08/2013

1,110,292,562
Phát hành khác 32,219,029 1,242,511,591 21/08/2013
1,142,511,591
cqQ:100,000,000
12/ 16/10/2015

1,142,511,591
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
1,142,511,591 x 0.2 = 228,502,318

Chênh lệch (+14,201,807)

Tỉ lệ: 100/20
242,704,125 1,485,215,716 17/11/2015
1,385,215,716
cqQ:100,000,000
13/ 16/08/2017

1,385,215,716
Phát hành khác 400,000,000 1,885,215,716 16/08/2017
1,785,215,716
cqQ:100,000,000
14/ 03/08/2021

1,785,215,716
Bán cổ phiếu quỹ -100,000,000 1,885,215,716 03/08/2021
1,885,215,716
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |