STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
1/ |
25/03/2010 3,500,000 |
Phát hành khác | 2,500,000 | 6,000,000 |
25/03/2010 6,000,000 |
||||
2/ |
26/05/2010 6,000,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 6,000,000 x 0.5 = 3,000,000 Chênh lệch (-10) |
Tỉ lệ: 2/1 |
2,999,990 | 8,999,990 |
29/07/2010 8,999,990 |
|||
3/ |
20/05/2011 8,999,990 |
Bán cho cổ đông chiến lược | 3,050,000 | 12,049,990 |
20/05/2011 12,049,990 |
||||
3/ | Phát hành khác | 450,000 | 12,499,990 |
20/05/2011 12,499,990 |
|||||
4/ |
28/10/2015 12,499,990 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 12,499,990 x 0.09 = 1,124,999 Chênh lệch (-48,325) |
Tỉ lệ: 100/9 |
1,076,674 | 13,576,664 |
30/11/2015 13,576,664 |
|||
5/ |
08/08/2017 13,576,664 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 13,576,664 x 0.3 = 4,072,999 Chênh lệch (-160,952) |
Tỉ lệ: 100/30 |
3,912,047 | 17,488,711 |
20/09/2017 17,488,711 |
|||
6/ |
20/09/2018 17,488,711 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 17,488,711 x 0.1 = 1,748,871 Chênh lệch (+5,882,418) |
Tỉ lệ: 100/10 100/35 |
7,631,289 | 25,120,000 |
07/11/2018 25,120,000 |
|||
7/ |
26/12/2018 25,120,000 |
Phát hành khác | 16,881,720 | 42,001,720 |
26/12/2018 42,001,720 |
||||
8/ |
30/05/2019 42,001,720 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 42,001,720 x 0.67204301075269 = 28,226,962 Chênh lệch (-16,881,720) |
Tỉ lệ: 1.488/1 Giá phát hành: 10000 |
0 | 25,120,000 |
30/05/2019 25,120,000 |