STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
1/ |
06/08/2009 50,000,000 |
Phát hành khác | 150,000,000 | 200,000,000 |
06/08/2009 200,000,000 |
||||
2/ |
21/06/2010 200,000,000 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 200,000,000 x 0.5 = 100,000,000 |
Tỉ lệ: 2/1 Giá phát hành: 10000 |
100,000,000 | 300,000,000 |
15/12/2010 300,000,000 |
|||
2/ | Phát hành nội bộ | 40,000,000 | 340,000,000 |
15/12/2010 340,000,000 |
|||||
2/ | Bán cho cổ đông chiến lược | 10,000,000 | 350,000,000 |
15/12/2010 350,000,000 |
|||||
3/ |
13/07/2011 350,000,000 |
Phát hành khác | 131,827,640 | 481,827,640 |
13/07/2011 481,827,640 |
||||
4/ |
26/10/2012 481,827,640 |
Phát hành nội bộ | 405,000,000 | 886,827,640 |
26/10/2012 886,827,640 |
||||
5/ |
06/08/2015 886,827,640 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 886,827,640 x 0.07 = 62,077,935 Chênh lệch (-807,300) |
Tỉ lệ: 1/0.07 |
61,270,635 | 948,098,275 |
10/08/2015 948,098,275 |
|||
6/ |
28/12/2016 948,098,275 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 948,098,275 x 0.075 = 71,107,371 Chênh lệch (-68,553) |
Tỉ lệ: 1000/75 |
71,038,818 | 1,019,137,093 |
08/03/2017 1,019,137,093 |
|||
7/ |
15/12/2017 1,019,137,093 |
Phát hành khác | 100,055,321 | 1,119,192,414 |
15/12/2017 1,119,192,414 |
||||
8/ |
11/01/2018 1,119,192,414 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 1,119,192,414 x 0.075 = 83,939,431 Chênh lệch (+484,265) |
Tỉ lệ: 100/7.5 |
84,423,696 | 1,203,616,110 |
27/02/2018 1,203,616,110 |
|||
9/ |
04/02/2020 1,203,616,110 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 1,203,616,110 x 0.209 = 251,555,767 Chênh lệch (-170,583) |
Tỉ lệ: 1000/209 |
251,385,184 | 1,455,001,294 |
24/03/2020 1,455,001,294 |
|||
9/ |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 1,203,616,110 x 0.25 = 300,904,028 Chênh lệch (-186,070) |
Tỉ lệ: 4/1 Giá phát hành: 10000 |
300,717,958 | 1,755,719,252 |
11/06/2020 1,755,719,252 |
||||
10/ |
06/05/2021 1,755,719,252 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 1,755,719,252 x 0.1 = 175,571,925 Chênh lệch (-5,738,526) |
Tỉ lệ: 100/10 |
169,833,399 | 1,925,552,651 |
16/06/2021 1,925,552,651 |
|||
11/ |
11/11/2021 1,925,552,651 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 1,925,552,651 x 0.105 = 202,183,028 Chênh lệch (+1,542,319) |
Tỉ lệ: 1000/105 |
203,725,347 | 2,666,873,613 |
27/12/2021 2,666,873,613 |
|||
11/ |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 1,925,552,651 x 0.28 = 539,154,742 Chênh lệch (-1,559,127) |
Tỉ lệ: 100/28 Giá phát hành: 12500 |
537,595,615 | 2,463,148,266 |
23/12/2021 2,463,148,266 |
||||
12/ |
23/11/2022 2,666,873,613 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 2,666,873,613 x 0.15 = 400,031,042 Chênh lệch (-17,645) |
Tỉ lệ: 100/15 |
400,013,397 | 3,066,887,010 |
27/12/2022 3,066,887,010 |
|||
13/ |
24/07/2023 3,066,887,010 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 3,066,887,010 x 0.18 = 552,039,662 Chênh lệch (+471,441) |
Tỉ lệ: 100/18 |
552,511,103 | 3,619,398,113 |
25/08/2023 3,619,398,113 |
|||
14/ |
05/07/2024 3,619,398,113 |
Phát hành khác | 43,510,429 | 3,662,908,542 |
05/07/2024 3,662,908,542 |