CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa (sbt)

11.80
-0.05
(-0.42%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - SBT

Ngày niêm yết: 25/02/2008
Khối lượng niêm yết lần đầu: 44,824,172 (Khối lượng chưa niêm yết lần đầu = 97,081,628 )
Khối lượng niêm yết hiện tại: 740,500,993
Khối lượng đang lưu hành: 740,500,993

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
Cổ phiếu chưa niêm yết
1/ 25/02/2008

44,824,172
Cổ phiếu chưa niêm yết 0 44,824,172 25/02/2008
44,824,172
97,081,628
97,081,628
2/ 17/07/2009

44,824,172
Mua cổ phiếu quỹ 673,470 44,824,172 17/07/2009
44,150,702
cqQ:673,470

97,081,628
3/ 06/06/2011

44,150,702
Cổ phiếu chưa niêm yết 97,081,628 141,905,800 06/06/2011
141,232,330
cqQ:673,470
-97,081,628
4/ 20/07/2011

141,232,330
Mua cổ phiếu quỹ 4,000,000 141,905,800 20/07/2011
137,232,330
cqQ:4,673,470

5/ 03/10/2011

137,232,330
Mua cổ phiếu quỹ 6,000,000 141,905,800 03/10/2011
131,232,330
cqQ:10,673,470

6/ 14/02/2012

131,232,330
Mua cổ phiếu quỹ 3,326,530 141,905,800 14/02/2012
127,905,800
cqQ:14,000,000

7/ 10/01/2013

127,905,800
Bán cổ phiếu quỹ -5,104,970 141,905,800 10/01/2013
133,010,770
cqQ:8,895,030

8/ 12/09/2013

133,010,770
Phát hành khác 6,574,200 148,480,000 12/09/2013
139,584,970
cqQ:8,895,030

9/ 05/11/2013

139,584,970
Bán cổ phiếu quỹ -3,901,190 148,480,000 05/11/2013
143,486,160
cqQ:4,993,840

10/ 13/11/2014

143,486,160
Phát hành khác 20,000 148,500,000 13/11/2014
143,506,160
cqQ:4,993,840

11/ 18/09/2015

143,506,160
Bán cổ phiếu quỹ -1,725,000 148,500,000 18/09/2015
145,231,160
cqQ:3,268,840

12/ 13/11/2015

145,231,160
Phát hành khác 37,142,358 185,642,358 13/11/2015
182,373,518
cqQ:3,268,840

13/ 26/07/2016

182,373,518
Phát hành khác 9,118,675 194,761,033 26/07/2016
191,492,193
cqQ:3,268,840

14/ 27/07/2016

191,492,193
Bán cổ phiếu quỹ -3,268,840 194,761,033 27/07/2016
194,761,033

15/ 11/10/2016

194,761,033
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
194,761,033 x 0.24 = 46,742,648

Tỉ lệ: 100/24
46,742,648 241,503,681 15/11/2016
241,503,681

15/ Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
194,761,033 x 0.06 = 11,685,662

Chênh lệch (-1,075)

Tỉ lệ: 100/6
11,684,587 253,188,268 15/11/2016
253,188,268

16/ 17/01/2017

253,188,268
Phát hành khác 303,830,405 557,018,673 17/01/2017
557,018,673

17/ 14/01/2019

557,018,673
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
557,018,673 x 0.06 = 33,421,120

Chênh lệch (-3,699,241)

Tỉ lệ: 100/6
29,721,879 586,740,552 25/02/2019
586,740,552

18/ 19/01/2021

586,740,552
Phát hành khác 30,417,595 617,158,147 19/01/2021
617,158,147

19/ 22/09/2021

617,158,147
Phát hành khác 11,992,748 629,150,895 22/09/2021
629,150,895

20/ 21/11/2022

629,150,895
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
629,150,895 x 0.07 = 44,040,563

Chênh lệch (-2,895)

Tỉ lệ: 100/7
44,037,668 673,188,563 09/12/2022
673,188,563

21/ 20/06/2023

673,188,563
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
673,188,563 x 0.1 = 67,318,856

Chênh lệch (-6,426)

Tỉ lệ: 100/10
67,312,430 740,500,993 07/07/2023
740,500,993

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |