CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex (sav)

20.40
-0.15
(-0.73%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - SAV

Ngày niêm yết: 09/05/2002
Khối lượng niêm yết lần đầu: 4,500,000
Khối lượng niêm yết hiện tại: 24,794,195
Khối lượng đang lưu hành: 24,398,425

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 31/12/2005

4,500,000
Mua cổ phiếu quỹ 150,000 4,500,000 31/12/2005
4,350,000
cqQ:150,000
2/ 13/01/2006

4,350,000
Bán cổ phiếu quỹ -45,900 4,500,000 13/01/2006
4,395,900
cqQ:104,100
3/ 18/05/2006

4,395,900
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
4,395,900 x 0.25 = 1,098,975

Tỉ lệ: 4/1
Giá phát hành: 45000
1,098,975 5,598,975 24/07/2006
5,494,875
cqQ:104,100
3/ Phát hành khác 901,025 6,500,000 24/07/2006
6,395,900
cqQ:104,100
4/ 01/08/2007

6,395,900
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
6,395,900 x 0.5 = 3,197,950

Tỉ lệ: 2/1
Giá phát hành: 28000
3,197,950 9,697,950 25/10/2007
9,593,850
cqQ:104,100
4/ Phát hành nội bộ 265,500 9,963,450 25/10/2007
9,859,350
cqQ:104,100
5/ 26/03/2008

9,859,350
Mua cổ phiếu quỹ 50,000 9,963,450 26/03/2008
9,809,350
cqQ:154,100
6/ 11/11/2008

9,809,350
Mua cổ phiếu quỹ 100,000 9,963,450 11/11/2008
9,709,350
cqQ:254,100
7/ 20/02/2009

9,709,350
Mua cổ phiếu quỹ 200,000 9,963,450 20/02/2009
9,509,350
cqQ:454,100
8/ 07/10/2010

9,509,350
Bán cổ phiếu quỹ -150,880 9,963,450 07/10/2010
9,660,230
cqQ:303,220
9/ 11/01/2011

9,660,230
Mua cổ phiếu quỹ 58,970 9,963,450 11/01/2011
9,601,260
cqQ:362,190
10/ 13/03/2012

9,601,260
Mua cổ phiếu quỹ 33,580 9,963,450 13/03/2012
9,567,680
cqQ:395,770
11/ 11/03/2016

9,567,680
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
9,567,680 x 0.06 = 574,061

Chênh lệch (-118)

Tỉ lệ: 100/6
573,943 10,537,393 27/04/2016
10,141,623
cqQ:395,770
12/ 06/10/2016

10,141,623
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
10,141,623 x 0.1 = 1,014,162

Chênh lệch (-211)

Tỉ lệ: 100/10
1,013,951 11,551,344 07/11/2016
11,155,574
cqQ:395,770
13/ 20/06/2017

11,155,574
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
11,155,574 x 0.1 = 1,115,557

Chênh lệch (-290)

Tỉ lệ: 100/10
1,115,267 12,666,611 14/07/2017
12,270,841
cqQ:395,770
14/ 04/05/2018

12,270,841
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
12,270,841 x 0.05 = 613,542

Chênh lệch (-267)

Tỉ lệ: 100/5
613,275 13,279,886 19/06/2018
12,884,116
cqQ:395,770
15/ 24/05/2019

12,884,116
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
12,884,116 x 0.05 = 644,206

Chênh lệch (-319)

Tỉ lệ: 100/5
643,887 13,923,773 19/06/2019
13,528,003
cqQ:395,770
16/ 24/06/2020

13,528,003
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
13,528,003 x 0.05 = 676,400

Chênh lệch (-318)

Tỉ lệ: 100/5
676,082 14,599,855 24/07/2020
14,204,085
cqQ:395,770
17/ 20/05/2021

14,204,085
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
14,204,085 x 0.1 = 1,420,409

Chênh lệch (-297)

Tỉ lệ: 100/10
1,420,112 16,019,967 16/06/2021
15,624,197
cqQ:395,770
18/ 02/06/2022

15,624,197
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
15,624,197 x 0.15 = 2,343,630

Chênh lệch (-422)

Tỉ lệ: 100/15
2,343,208 18,363,175 27/06/2022
17,967,405
cqQ:395,770
19/ 14/08/2023

17,967,405
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
17,967,405 x 0.2 = 3,593,481

Chênh lệch (-292)

Tỉ lệ: 100/20
3,593,189 21,956,364 06/09/2023
21,560,594
cqQ:395,770
20/ 30/05/2024

21,560,594
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
21,560,594 x 0.15 = 3,234,089

Chênh lệch (-488)

Tỉ lệ: 100/15
3,233,601 25,189,965 21/06/2024
24,794,195
cqQ:395,770
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |