STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
1/ |
08/10/2014 62,723,171 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 62,723,171 x 0.633 = 39,703,767 |
Tỉ lệ: 1000/633 |
39,703,767 | 102,426,938 |
10/11/2014 102,426,938 |
|||
1/ |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 62,723,171 x 0.067 = 4,202,452 Chênh lệch (-3,729) |
Tỉ lệ: 1000/67 |
4,198,723 | 106,625,661 |
10/11/2014 106,625,661 |
||||
2/ |
05/01/2015 106,625,661 |
Phát hành khác | 5,331,118 | 111,956,779 |
05/01/2015 111,956,779 |
||||
3/ |
13/05/2015 111,956,779 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 111,956,779 x 0.25 = 27,989,195 Chênh lệch (-41,998) |
Tỉ lệ: 4/1 |
27,947,197 | 139,903,976 |
15/06/2015 139,903,976 |
|||
4/ |
31/12/2015 139,903,976 |
Phát hành khác | 6,984,998 | 146,888,974 |
31/12/2015 146,888,974 |
||||
5/ |
03/01/2017 146,888,974 |
Phát hành khác | 7,061,953 | 153,950,927 |
03/01/2017 153,950,927 |
||||
6/ |
22/05/2017 153,950,927 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 153,950,927 x 1 = 153,950,927 Chênh lệch (-136,065) |
Tỉ lệ: 1/1 |
153,814,862 | 307,765,789 |
21/06/2017 307,765,789 |
|||
7/ |
02/01/2018 307,765,789 |
Phát hành khác | 9,222,648 | 316,988,437 |
02/01/2018 316,988,437 |
||||
8/ |
13/03/2018 316,988,437 |
Phát hành khác | 6,181,084 | 323,169,521 |
13/03/2018 323,169,521 |
||||
9/ |
19/11/2018 323,169,521 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 323,169,521 x 0.33333333333333 = 107,723,174 Chênh lệch (-126,028) |
Tỉ lệ: 3/1 |
107,597,146 | 430,766,667 |
07/12/2018 430,766,667 |
|||
10/ |
23/01/2019 430,766,667 |
Phát hành khác | 12,360,226 | 443,126,893 |
23/01/2019 443,126,893 |
||||
11/ |
06/02/2020 443,126,893 |
Phát hành khác | 10,083,093 | 453,209,986 |
06/02/2020 453,209,986 |
||||
12/ |
30/07/2021 453,209,986 |
Phát hành khác | 22,061,478 | 475,271,464 |
30/07/2021 475,271,464 |
||||
13/ |
30/08/2021 475,271,464 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 475,271,464 x 0.5 = 237,635,732 Chênh lệch (-1,434) |
Tỉ lệ: 2/1 |
237,634,298 | 712,905,762 |
20/09/2021 712,905,762 |
|||
14/ |
26/11/2021 712,905,762 |
Mua cổ phiếu quỹ | 72,267 | 712,905,762 |
26/11/2021 712,833,495 cqQ:72,267 |
||||
15/ |
26/04/2022 712,833,495 |
Phát hành khác | 19,190,970 | 732,096,732 |
26/04/2022 732,024,465 cqQ:72,267 |
||||
16/ |
24/05/2022 732,024,465 |
Mua cổ phiếu quỹ | 169,650 | 732,096,732 |
24/05/2022 731,854,815 cqQ:241,917 |
||||
17/ |
16/06/2022 731,854,815 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 731,854,815 x 1 = 731,854,815 |
Tỉ lệ: 1/1 |
731,854,815 | 1,463,951,547 |
12/07/2022 1,463,709,630 cqQ:241,917 |