STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
1/ |
08/10/2007 8,128,000 |
Mua cổ phiếu quỹ | 92,080 | 8,128,000 |
08/10/2007 8,035,920 cqQ:92,080 |
||||
2/ |
05/11/2008 8,035,920 |
Mua cổ phiếu quỹ | 109,050 | 8,128,000 |
05/11/2008 7,926,870 cqQ:201,130 |
||||
3/ |
02/09/2009 7,926,870 |
Bán cổ phiếu quỹ | -201,130 | 8,128,000 |
02/09/2009 8,128,000 |
||||
4/ |
12/11/2009 8,128,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 8,128,000 x 0.1 = 812,800 |
Tỉ lệ: 10/1 |
812,800 | 8,940,800 |
05/02/2010 8,940,800 |
|||
4/ |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 8,128,000 x 0.2287 = 1,858,874 Chênh lệch (-2,283) |
Tỉ lệ: 100/22.87 Giá phát hành: 20000 |
1,856,591 | 10,797,391 |
05/02/2010 10,797,391 |
||||
5/ |
16/04/2010 10,797,391 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 10,797,391 x 0.1 = 1,079,739 Chênh lệch (-530) |
Tỉ lệ: 10/1 |
1,079,209 | 11,876,600 |
28/06/2010 11,876,600 |
|||
5/ |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 10,797,391 x 0.33333333333333 = 3,599,130 |
Tỉ lệ: 3/1 |
3,599,130 | 15,475,730 |
28/06/2010 15,475,730 |
||||
6/ |
15/10/2010 15,475,730 |
Phát hành khác | 4,524,270 | 20,000,000 |
15/10/2010 20,000,000 |
||||
7/ |
24/12/2010 20,000,000 |
Mua cổ phiếu quỹ | 500,489 | 20,000,000 |
24/12/2010 19,499,511 cqQ:500,489 |
||||
8/ |
16/05/2011 19,499,511 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 19,499,511 x 0.2 = 3,899,902 |
Tỉ lệ: 100/20 |
3,899,902 | 23,899,902 |
20/06/2011 23,399,413 cqQ:500,489 |
|||
9/ |
06/06/2012 23,399,413 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 23,399,413 x 0.15 = 3,509,912 Chênh lệch (-73) |
Tỉ lệ: 100/15 |
3,509,839 | 27,409,741 |
24/07/2012 26,909,252 cqQ:500,489 |
|||
10/ |
02/10/2014 26,909,252 |
Bán cổ phiếu quỹ | -500,489 | 27,409,741 |
02/10/2014 27,409,741 |
||||
11/ |
17/12/2014 27,409,741 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 27,409,741 x 0.35 = 9,593,409 Chênh lệch (-1,168) |
Tỉ lệ: 100/35 |
9,592,241 | 37,001,982 |
26/01/2015 37,001,982 |
|||
11/ |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 27,409,741 x 0.15 = 4,111,461 |
Tỉ lệ: 100/15 |
4,111,461 | 41,113,443 |
26/01/2015 41,113,443 |
||||
12/ |
01/12/2016 41,113,443 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 41,113,443 x 0.1 = 4,111,344 Chênh lệch (-145,544) |
Tỉ lệ: 100/10 |
3,965,800 | 45,079,243 |
09/01/2017 45,079,243 |
|||
13/ |
27/06/2018 45,079,243 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 45,079,243 x 0.12 = 5,409,509 Chênh lệch (-57,071) |
Tỉ lệ: 100/12 |
5,352,438 | 50,431,681 |
02/08/2018 50,431,681 |
|||
14/ |
05/06/2019 50,431,681 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 50,431,681 x 0.15 = 7,564,752 Chênh lệch (-71,579) |
Tỉ lệ: 100/15 |
7,493,173 | 57,924,854 |
17/07/2019 57,924,854 |
|||
15/ |
29/04/2020 57,924,854 |
Mua cổ phiếu quỹ | 640,829 | 57,924,854 |
29/04/2020 57,284,025 cqQ:640,829 |
||||
16/ |
28/05/2020 57,284,025 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 57,284,025 x 0.15 = 8,592,604 Chênh lệch (-1,207) |
Tỉ lệ: 100/15 |
8,591,397 | 66,516,251 |
09/07/2020 65,875,422 cqQ:640,829 |
|||
17/ |
04/02/2021 65,875,422 |
Bán cổ phiếu quỹ | -640,829 | 66,516,251 |
04/02/2021 66,516,251 |
||||
18/ |
28/06/2021 66,516,251 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 66,516,251 x 0.25 = 16,629,063 Chênh lệch (-1,026) |
Tỉ lệ: 100/25 |
16,628,037 | 83,144,288 |
29/07/2021 83,144,288 |
|||
19/ |
03/11/2021 83,144,288 |
Phát hành khác | 3,325,376 | 86,469,664 |
03/11/2021 86,469,664 |
||||
20/ |
21/06/2022 86,469,664 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 86,469,664 x 0.25 = 21,617,416 Chênh lệch (-1,387) |
Tỉ lệ: 100/25 |
21,616,029 | 108,085,693 |
27/06/2022 108,085,693 |
|||
21/ |
16/06/2023 108,085,693 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 108,085,693 x 0.25 = 27,021,423 Chênh lệch (-2,235) |
Tỉ lệ: 100/25 |
27,019,188 | 135,104,881 |
14/07/2023 135,104,881 |
|||
22/ |
26/04/2024 135,104,881 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 135,104,881 x 0.148 = 19,995,522 Chênh lệch (-5,278) |
Tỉ lệ: 1000/148 Giá phát hành: 15000 |
19,990,244 | 155,095,125 |
21/06/2024 155,095,125 |
|||
23/ |
16/09/2024 155,095,125 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 155,095,125 x 0.15 = 23,264,269 Chênh lệch (-4,428) |
Tỉ lệ: 100/15 |
23,259,841 | 178,354,966 |
10/10/2024 178,354,966 |