CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (hcm)

27.10
-0.45
(-1.63%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - HCM

Ngày niêm yết: 19/05/2009
Khối lượng niêm yết lần đầu: 39,463,400
Khối lượng niêm yết hiện tại: 754,397,880
Khối lượng đang lưu hành: 753,557,479

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 06/11/2009

39,463,400
Mua cổ phiếu quỹ 64,621 39,463,400 06/11/2009
39,398,779
cqQ:64,621
2/ 29/12/2009

39,398,779
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
39,398,779 x 0.5 = 19,699,390

Chênh lệch (-4)

Tỉ lệ: 2/1
19,699,386 59,162,786 09/02/2010
59,098,165
cqQ:64,621
3/ 14/05/2010

59,098,165
Phát hành khác 836,900 59,999,686 14/05/2010
59,935,065
cqQ:64,621
4/ 31/12/2010

59,935,065
Mua cổ phiếu quỹ 93,629 59,999,686 31/12/2010
59,841,436
cqQ:158,250
5/ 24/05/2011

59,841,436
Mua cổ phiếu quỹ 24,000 59,999,686 24/05/2011
59,817,436
cqQ:182,250
6/ 30/06/2011

59,817,436
Mua cổ phiếu quỹ 42,941 59,999,686 30/06/2011
59,774,495
cqQ:225,191
7/ 22/08/2011

59,774,495
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
59,774,495 x 0.66666666666667 = 39,849,663

Chênh lệch (-712)

Tỉ lệ: 3/2
Giá phát hành: 10000
39,848,951 99,848,637 01/12/2011
99,623,446
cqQ:225,191
8/ 03/04/2012

99,623,446
Phát hành khác 1,000,000 100,848,637 03/04/2012
100,623,446
cqQ:225,191
9/ 31/03/2013

100,623,446
Mua cổ phiếu quỹ 104,369 100,848,637 31/03/2013
100,519,077
cqQ:329,560
10/ 07/08/2013

100,519,077
Bán cổ phiếu quỹ -329,560 100,848,637 07/08/2013
100,848,637
11/ 25/10/2013

100,848,637
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
100,848,637 x 0.25 = 25,212,159

Chênh lệch (-4,038)

Tỉ lệ: 4/1
25,208,121 126,056,758 29/10/2013
126,056,758
12/ 09/01/2014

126,056,758
Phát hành khác 1,199,985 127,256,743 09/01/2014
127,256,743
13/ 10/03/2017

127,256,743
Phát hành khác 2,500,000 129,756,743 10/03/2017
129,756,743
14/ 20/02/2019

129,756,743
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
129,756,743 x 0.66666666666667 = 86,504,495

Chênh lệch (+3,116,529)

Tỉ lệ: 3/2
Giá phát hành: 14000
89,621,024 305,882,262 09/07/2019
305,882,262
14/ Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
129,756,743 x 0.66666666666667 = 86,504,495

Tỉ lệ: 3/2
86,504,495 216,261,238 09/07/2019
216,261,238
15/ 07/04/2020

305,882,262
Mua cổ phiếu quỹ 840,401 305,882,262 07/04/2020
305,041,861
cqQ:840,401
16/ 11/10/2021

305,041,861
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
305,041,861 x 0.5 = 152,520,931

Chênh lệch (-350,826)

Tỉ lệ: 2/1
Giá phát hành: 14000
152,170,105 458,052,367 27/01/2022
457,211,966
cqQ:840,401
17/ 02/01/2024

457,211,966
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
457,211,966 x 0.15 = 68,581,795

Chênh lệch (-1,864)

Tỉ lệ: 100/15
68,579,931 526,632,298 30/01/2024
525,791,897
cqQ:840,401
17/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
457,211,966 x 0.5 = 228,605,983

Tỉ lệ: 2/1
Giá phát hành: 10000
228,605,983 755,238,281 09/04/2024
754,397,880
cqQ:840,401
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |