CTCP Gemadept (gmd)

65
1.30
(2.04%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - GMD

Ngày niêm yết: 22/04/2002
Khối lượng niêm yết lần đầu: 19,726,840
Khối lượng niêm yết hiện tại: 310,486,957
Khối lượng đang lưu hành: 310,486,957

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 20/04/2005

19,726,840
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
19,726,840 x 0.05 = 986,342

Tỉ lệ: 20/1
986,342 20,713,182 17/05/2005
20,713,182
2/ 01/03/2006

20,713,182
Phát hành khác 879 20,714,061 01/03/2006
20,714,061
3/ 02/03/2006

20,714,061
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
20,714,061 x 0.66666666666667 = 13,809,374

Chênh lệch (-1)

Tỉ lệ: 3/2
13,809,373 34,523,434 14/04/2006
34,523,434
4/ 06/12/2006

34,523,434
Phát hành khác -400 34,523,034 06/12/2006
34,523,034
5/ 08/12/2006

34,523,034
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
34,523,034 x 0.15 = 5,178,455

Chênh lệch (-31,685)

Tỉ lệ: 20/3
Giá phát hành: 74000
5,146,770 39,669,804 14/03/2007
39,669,804
6/ 26/03/2007

39,669,804
Bán cho cổ đông chiến lược 5,830,196 45,500,000 26/03/2007
45,500,000
7/ 29/07/2008

45,500,000
Phát hành nội bộ 2,000,000 47,500,000 29/07/2008
47,500,000
8/ 15/11/2009

47,500,000
Cổ phiếu chưa niêm yết 0 47,500,000 15/11/2009
47,500,000
9/ 16/11/2009

47,500,000
Cổ phiếu chưa niêm yết 0 47,500,000 16/11/2009
47,500,000
10/ 28/07/2010

47,500,000
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
47,500,000 x 0.66666666666667 = 31,666,667

Tỉ lệ: 3/2
Giá phát hành: 20000
31,666,667 79,166,667 24/11/2010
79,166,667
10/ Phát hành nội bộ 2,410,625 81,577,292 24/11/2010
81,577,292
10/ Phát hành khác 17,235,208 98,812,500 24/11/2010
98,812,500
10/ Phát hành khác 272,281 99,084,781 24/11/2010
99,084,781
10/ Cổ phiếu chưa niêm yết 475,000 99,559,781 24/11/2010
99,559,781
11/ 15/05/2011

99,559,781
Phát hành nội bộ 9,447,309 109,007,090 15/05/2011
109,007,090
12/ 13/06/2013

109,007,090
Phát hành khác 3,283,400 112,290,490 13/06/2013
112,290,490
13/ 01/07/2013

112,290,490
Phát hành khác 1,690,960 113,981,450 01/07/2013
113,981,450
14/ 12/08/2013

113,981,450
Cổ phiếu chưa niêm yết 83,969 114,065,419 12/08/2013
114,065,419
15/ 08/08/2014

114,065,419
Phát hành khác 1,716,325 115,781,744 08/08/2014
115,781,744
16/ 23/10/2014

115,781,744
Cổ phiếu chưa niêm yết 356,250 116,137,994 23/10/2014
116,137,994
17/ 17/11/2015

116,137,994
Phát hành khác 3,484,000 119,621,994 17/11/2015
119,621,994
18/ 27/05/2016

119,621,994
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
119,621,994 x 0.5 = 59,810,997

Chênh lệch (-710)

Tỉ lệ: 2/1
59,810,287 179,432,281 27/06/2016
179,432,281
19/ 13/12/2017

179,432,281
Phát hành khác 108,844,676 288,276,957 13/12/2017
288,276,957
20/ 19/09/2018

288,276,957
Phát hành khác 8,648,000 296,924,957 19/09/2018
296,924,957
21/ 09/02/2021

296,924,957
Phát hành khác 4,453,000 301,377,957 09/02/2021
301,377,957
22/ 28/12/2023

301,377,957
Phát hành khác 4,520,600 305,898,557 28/12/2023
305,898,557
23/ 26/04/2024

305,898,557
Phát hành khác 4,588,400 310,486,957 26/04/2024
310,486,957
24/ 22/10/2024

310,486,957
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
310,486,957 x 0.33333333333333 = 103,495,652

Tỉ lệ: 3/1
Giá phát hành: 29000
Dự kiến phát hành: 103,495,652 cp 413,982,609 23/10/2024
413,982,609
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |