STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
1/ |
20/04/2005 19,726,840 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 19,726,840 x 0.05 = 986,342 |
Tỉ lệ: 20/1 |
986,342 | 20,713,182 |
17/05/2005 20,713,182 |
|||
2/ |
01/03/2006 20,713,182 |
Phát hành khác | 879 | 20,714,061 |
01/03/2006 20,714,061 |
||||
3/ |
02/03/2006 20,714,061 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 20,714,061 x 0.66666666666667 = 13,809,374 Chênh lệch (-1) |
Tỉ lệ: 3/2 |
13,809,373 | 34,523,434 |
14/04/2006 34,523,434 |
|||
4/ |
06/12/2006 34,523,434 |
Phát hành khác | -400 | 34,523,034 |
06/12/2006 34,523,034 |
||||
5/ |
08/12/2006 34,523,034 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 34,523,034 x 0.15 = 5,178,455 Chênh lệch (-31,685) |
Tỉ lệ: 20/3 Giá phát hành: 74000 |
5,146,770 | 39,669,804 |
14/03/2007 39,669,804 |
|||
6/ |
26/03/2007 39,669,804 |
Bán cho cổ đông chiến lược | 5,830,196 | 45,500,000 |
26/03/2007 45,500,000 |
||||
7/ |
29/07/2008 45,500,000 |
Phát hành nội bộ | 2,000,000 | 47,500,000 |
29/07/2008 47,500,000 |
||||
8/ |
15/11/2009 47,500,000 |
Cổ phiếu chưa niêm yết | 0 | 47,500,000 |
15/11/2009 47,500,000 |
||||
9/ |
16/11/2009 47,500,000 |
Cổ phiếu chưa niêm yết | 0 | 47,500,000 |
16/11/2009 47,500,000 |
||||
10/ |
28/07/2010 47,500,000 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 47,500,000 x 0.66666666666667 = 31,666,667 |
Tỉ lệ: 3/2 Giá phát hành: 20000 |
31,666,667 | 79,166,667 |
24/11/2010 79,166,667 |
|||
10/ | Phát hành nội bộ | 2,410,625 | 81,577,292 |
24/11/2010 81,577,292 |
|||||
10/ | Phát hành khác | 17,235,208 | 98,812,500 |
24/11/2010 98,812,500 |
|||||
10/ | Phát hành khác | 272,281 | 99,084,781 |
24/11/2010 99,084,781 |
|||||
10/ | Cổ phiếu chưa niêm yết | 475,000 | 99,559,781 |
24/11/2010 99,559,781 |
|||||
11/ |
15/05/2011 99,559,781 |
Phát hành nội bộ | 9,447,309 | 109,007,090 |
15/05/2011 109,007,090 |
||||
12/ |
13/06/2013 109,007,090 |
Phát hành khác | 3,283,400 | 112,290,490 |
13/06/2013 112,290,490 |
||||
13/ |
01/07/2013 112,290,490 |
Phát hành khác | 1,690,960 | 113,981,450 |
01/07/2013 113,981,450 |
||||
14/ |
12/08/2013 113,981,450 |
Cổ phiếu chưa niêm yết | 83,969 | 114,065,419 |
12/08/2013 114,065,419 |
||||
15/ |
08/08/2014 114,065,419 |
Phát hành khác | 1,716,325 | 115,781,744 |
08/08/2014 115,781,744 |
||||
16/ |
23/10/2014 115,781,744 |
Cổ phiếu chưa niêm yết | 356,250 | 116,137,994 |
23/10/2014 116,137,994 |
||||
17/ |
17/11/2015 116,137,994 |
Phát hành khác | 3,484,000 | 119,621,994 |
17/11/2015 119,621,994 |
||||
18/ |
27/05/2016 119,621,994 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 119,621,994 x 0.5 = 59,810,997 Chênh lệch (-710) |
Tỉ lệ: 2/1 |
59,810,287 | 179,432,281 |
27/06/2016 179,432,281 |
|||
19/ |
13/12/2017 179,432,281 |
Phát hành khác | 108,844,676 | 288,276,957 |
13/12/2017 288,276,957 |
||||
20/ |
19/09/2018 288,276,957 |
Phát hành khác | 8,648,000 | 296,924,957 |
19/09/2018 296,924,957 |
||||
21/ |
09/02/2021 296,924,957 |
Phát hành khác | 4,453,000 | 301,377,957 |
09/02/2021 301,377,957 |
||||
22/ |
28/12/2023 301,377,957 |
Phát hành khác | 4,520,600 | 305,898,557 |
28/12/2023 305,898,557 |
||||
23/ |
26/04/2024 305,898,557 |
Phát hành khác | 4,588,400 | 310,486,957 |
26/04/2024 310,486,957 |
||||
24/ |
22/10/2024 310,486,957 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 310,486,957 x 0.33333333333333 = 103,495,652 |
Tỉ lệ: 3/1 Giá phát hành: 29000 |
Dự kiến phát hành: 103,495,652 cp | 413,982,609 |
23/10/2024 413,982,609 |