CTCP Thực phẩm Sao Ta (fmc)

38
0.30
(0.80%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - FMC

Ngày niêm yết: 07/12/2006
Khối lượng niêm yết lần đầu: 6,000,000
Khối lượng niêm yết hiện tại: 65,406,519
Khối lượng đang lưu hành: 65,424,149

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 07/06/2007

6,000,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
6,000,000 x 0.15 = 900,000

Tỉ lệ: 20/3
900,000 6,900,000 20/07/2007
6,900,000
2/ 24/04/2008

6,900,000
Phát hành nội bộ 100,000 7,000,000 21/05/2008
7,000,000
2/ Bán cho cổ đông chiến lược 900,000 7,900,000 21/05/2008
7,900,000
3/ 08/05/2009

7,900,000
Phát hành khác 100,000 8,000,000 14/05/2009
8,000,000
4/ 13/08/2010

8,000,000
Bán cổ phiếu quỹ -17,630 8,000,000 13/08/2010
8,017,630
5/ 18/04/2013

8,017,630
Phát hành khác 5,000,000 13,000,000 18/04/2013
13,017,630
6/ 13/10/2014

13,017,630
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
13,017,630 x 0.5 = 6,508,815

Chênh lệch (-8,815)

Tỉ lệ: 2/1
Giá phát hành: 15000
6,500,000 20,000,000 13/03/2015
20,017,630
6/ Phát hành khác 500,000 13,500,000 13/02/2015
13,517,630
7/ 14/01/2016

20,017,630
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
20,017,630 x 0.5 = 10,008,815

Chênh lệch (-8,815)

Tỉ lệ: 2/1
Giá phát hành: 10000
10,000,000 30,000,000 06/05/2016
30,017,630
8/ 08/06/2017

30,017,630
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
30,017,630 x 0.3 = 9,005,289

Chênh lệch (-5,289)

Tỉ lệ: 10/3
9,000,000 39,000,000 29/09/2017
39,017,630
9/ 06/08/2018

39,017,630
Phát hành khác 1,200,000 40,200,000 06/08/2018
40,217,630
10/ 26/08/2019

40,217,630
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
40,217,630 x 0.2 = 8,043,526

Chênh lệch (-7,239,526)

Tỉ lệ: 100/20
Giá phát hành: 25000
804,000 41,004,000 27/09/2019
41,021,630
11/ 28/11/2019

41,021,630
Phát hành khác 8,040,000 49,044,000 28/11/2019
49,061,630
12/ 18/01/2021

49,061,630
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
49,061,630 x 0.2 = 9,812,326

Chênh lệch (-6,326)

Tỉ lệ: 5/1
Giá phát hành: 25000
9,806,000 58,850,000 15/04/2021
58,867,630
13/ 09/02/2022

58,867,630
Phát hành khác 6,538,889 65,388,889 09/02/2022
65,406,519
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |