STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
1/ |
19/09/2013 15,000,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 15,000,000 x 0.05 = 750,000 |
Tỉ lệ: 20/1 |
750,000 | 15,750,000 |
21/09/2013 15,750,000 |
|||
2/ |
25/03/2014 15,750,000 |
Phát hành khác | 3,149,999 | 18,899,999 |
25/03/2014 18,899,999 |
||||
3/ |
26/03/2014 18,899,999 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 18,899,999 x 0.2 = 3,780,000 |
Tỉ lệ: 5/1 |
3,780,000 | 22,679,999 |
30/05/2014 22,679,999 |
|||
3/ |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 18,899,999 x 0.65 = 12,284,999 Chênh lệch (-5,827,502) |
Tỉ lệ: 100/65 Giá phát hành: 10000 |
6,457,497 | 29,137,496 |
30/05/2014 29,137,496 |
||||
3/ | Phát hành khác | 4,725,000 | 33,862,496 |
30/05/2014 33,862,496 |
|||||
3/ | Phát hành khác | 787,500 | 34,649,996 |
30/05/2014 34,649,996 |
|||||
4/ |
25/06/2014 34,649,996 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 34,649,996 x 0.35 = 12,127,499 Chênh lệch (-1) |
Tỉ lệ: 100/35 Giá phát hành: 10000 |
12,127,498 | 46,777,494 |
25/08/2014 46,777,494 |
|||
5/ |
08/12/2014 46,777,494 |
Phát hành khác | 3,222,500 | 49,999,994 |
08/12/2014 49,999,994 |
||||
6/ |
05/01/2015 49,999,994 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 49,999,994 x 0.15 = 7,499,999 |
Tỉ lệ: 100/15 |
7,499,999 | 57,499,993 |
10/03/2015 57,499,993 |
|||
6/ |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 49,999,994 x 0.6 = 29,999,996 |
Tỉ lệ: 100/60 Giá phát hành: 10000 |
29,999,996 | 87,499,989 |
10/03/2015 87,499,989 |
||||
6/ | Phát hành khác | 1,712,499 | 89,212,488 |
10/03/2015 89,212,488 |
|||||
7/ |
10/04/2015 89,212,488 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 89,212,488 x 1 = 89,212,488 |
Tỉ lệ: 1/1 Giá phát hành: 10000 |
89,212,488 | 178,424,976 |
14/04/2015 178,424,976 |
|||
8/ |
21/07/2015 178,424,976 |
Phát hành khác | 787,501 | 179,212,477 |
21/07/2015 179,212,477 |
||||
9/ |
15/06/2016 179,212,477 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 179,212,477 x 0.08 = 14,336,998 Chênh lệch (-513) |
Tỉ lệ: 100/8 |
14,336,485 | 193,548,962 |
08/07/2016 193,548,962 |
|||
10/ |
01/12/2016 193,548,962 |
Phát hành khác | 30,000,000 | 223,548,962 |
01/12/2016 223,548,962 |
||||
11/ |
25/01/2017 223,548,962 |
Phát hành khác | 31,181,285 | 254,730,247 |
25/01/2017 254,730,247 |
||||
12/ |
24/11/2021 254,730,247 |
Phát hành khác | 8,000,000 | 262,730,247 |
24/11/2021 262,730,247 |
||||
13/ |
25/04/2022 262,730,247 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 262,730,247 x 0.1 = 26,273,025 Chênh lệch (-632) |
Tỉ lệ: 10/1 |
26,272,393 | 289,002,640 |
13/06/2022 289,002,640 |
|||
13/ |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 262,730,247 x 0.1939101 = 50,946,048 Chênh lệch (-15,654) |
Tỉ lệ: 100/19.39101 Giá phát hành: 10000 |
50,930,394 | 339,933,034 |
13/07/2022 339,933,034 |