CTCP Tập đoàn Đất Xanh (dxg)

14.75
-0.30
(-1.99%)
Lịch sự kiện ✓ Công thức tính khối lượng Công thức tính Ngày GDKHQ

CỔ PHIẾU NIÊM YẾT BỔ SUNG - DXG

Ngày niêm yết: 22/12/2009
Khối lượng niêm yết lần đầu: 8,000,000
Khối lượng niêm yết hiện tại: 870,849,984
Khối lượng đang lưu hành: 869,102,498

STT Ngày phát hành (KHQ) Sự kiện Ratio Cổ phiếu bổ sung thực tế Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung Ngày bổ sung
Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ)
1/ 05/07/2010

8,000,000
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
8,000,000 x 0.95 = 7,600,000

Tỉ lệ: 1/0.95
Giá phát hành: 10000
7,600,000 15,600,000 18/11/2010
15,600,000
1/ Phát hành nội bộ 400,000 16,000,000 18/11/2010
16,000,000
2/ 12/09/2011

16,000,000
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
16,000,000 x 0.625 = 10,000,000

Tỉ lệ: 16/10
Giá phát hành: 10000
10,000,000 26,000,000 16/01/2012
26,000,000
2/ Bán cho cổ đông chiến lược 5,200,000 32,000,000 16/01/2012
32,000,000
2/ Phát hành nội bộ 800,000 26,800,000 16/01/2012
26,800,000
3/ 17/01/2013

32,000,000
Phát hành khác 10,000,000 42,000,000 17/01/2013
42,000,000
4/ 24/04/2013

42,000,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
42,000,000 x 0.2 = 8,400,000

Tỉ lệ: 5/1
8,400,000 50,400,000 06/06/2013
50,400,000
4/ Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
42,000,000 x 0.05 = 2,100,000

Chênh lệch (-319)

Tỉ lệ: 20/1
2,099,681 52,499,681 06/06/2013
52,499,681
5/ 21/10/2013

52,499,681
Phát hành khác 300,000 52,799,681 21/10/2013
52,799,681
6/ 11/12/2013

52,799,681
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
52,799,681 x 0.2 = 10,559,936

Tỉ lệ: 5/1
Giá phát hành: 10000
10,559,936 63,359,617 06/03/2014
63,359,617
6/ Bán cho cổ đông chiến lược 11,640,383 75,000,000 06/03/2014
75,000,000
7/ 04/03/2015

75,000,000
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
75,000,000 x 0.07 = 5,250,000

Chênh lệch (-4,531)

Tỉ lệ: 100/7
5,245,469 80,245,469 02/04/2015
80,245,469
7/ Phát hành khác 25,700,000 105,945,469 02/04/2015
105,945,469
8/ 20/04/2015

105,945,469
Phát hành khác 300,000 106,245,469 20/04/2015
106,245,469
9/ 25/06/2015

106,245,469
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
106,245,469 x 0.1 = 10,624,547

Chênh lệch (-6,446)

Tỉ lệ: 10/1
10,618,101 116,863,570 20/07/2015
116,863,570
10/ 01/11/2015

116,863,570
Mua cổ phiếu quỹ 58,000 116,863,570 01/11/2015
116,805,570
cqQ:58,000
11/ 02/11/2015

116,805,570
Phát hành khác 400,000 117,263,570 02/11/2015
117,205,570
cqQ:58,000
12/ 05/10/2016

117,205,570
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
117,205,570 x 1 = 117,205,570

Tỉ lệ: 1/1
Giá phát hành: 10000
117,205,570 253,049,068 30/11/2016
252,991,068
cqQ:58,000
12/ Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
117,205,570 x 0.15 = 17,580,836

Chênh lệch (+999,092)

Tỉ lệ: 20/3
18,579,928 135,843,498 30/11/2016
135,785,498
cqQ:58,000
13/ 13/04/2017

252,991,068
Mua cổ phiếu quỹ 192,056 253,049,068 13/04/2017
252,799,012
cqQ:250,056
14/ 15/05/2017

252,799,012
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
252,799,012 x 0.13 = 32,863,872

Chênh lệch (-1,581)

Tỉ lệ: 100/13
32,862,291 285,911,359 08/06/2017
285,661,303
cqQ:250,056
15/ 31/10/2017

285,661,303
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
285,661,303 x 0.05 = 14,283,065

Chênh lệch (-1,738)

Tỉ lệ: 20/1
14,281,327 300,192,686 01/12/2017
299,942,630
cqQ:250,056
15/ Phát hành khác 3,000,000 303,192,686 01/12/2017
302,942,630
cqQ:250,056
16/ 22/05/2018

302,942,630
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
302,942,630 x 0.13 = 39,382,542

Chênh lệch (-3,816)

Tỉ lệ: 100/13
39,378,726 342,571,412 27/06/2018
342,321,356
cqQ:250,056
17/ 04/10/2018

342,321,356
Phát hành khác 7,500,000 350,071,412 04/10/2018
349,821,356
cqQ:250,056
18/ 13/08/2019

349,821,356
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
349,821,356 x 0.22 = 76,960,698

Tỉ lệ: 100/22
76,960,698 427,032,110 26/09/2019
426,782,054
cqQ:250,056
18/ Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
349,821,356 x 0.25 = 87,455,339

Chênh lệch (-452,782)

Tỉ lệ: 4/1
Giá phát hành: 10000
87,002,557 514,034,667 26/09/2019
513,784,611
cqQ:250,056
18/ Phát hành khác 6,000,000 520,034,667 26/09/2019
519,784,611
cqQ:250,056
19/ 03/01/2020

519,784,611
Mua cổ phiếu quỹ 988,319 520,034,667 03/01/2020
518,796,292
cqQ:1,238,375
20/ 21/08/2020

518,796,292
Mua cổ phiếu quỹ 509,111 520,034,667 21/08/2020
518,287,181
cqQ:1,747,486
21/ 09/09/2021

518,287,181
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu
Dự kiến phát hành:
518,287,181 x 0.15 = 77,743,077

Chênh lệch (-4,696)

Tỉ lệ: 100/15
77,738,381 597,773,048 03/11/2021
596,025,562
cqQ:1,747,486
22/ 14/03/2022

596,025,562
Phát hành khác 4,503,828 602,276,876 14/03/2022
600,529,390
cqQ:1,747,486
23/ 26/04/2022

600,529,390
Phát hành khác 7,000,000 609,276,876 26/04/2022
607,529,390
cqQ:1,747,486
24/ 29/11/2022

607,529,390
Phát hành khác 2,502,126 611,779,002 29/11/2022
610,031,516
cqQ:1,747,486
25/ 14/12/2023

610,031,516
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
610,031,516 x 0.16666666666667 = 101,671,919

Tỉ lệ: 6/1
Giá phát hành: 12000
101,671,919 713,450,921 01/03/2024
711,703,435
cqQ:1,747,486
26/ 02/02/2024

711,703,435
Phát hành khác 9,000,000 722,450,921 02/02/2024
720,703,435
cqQ:1,747,486
27/ 06/01/2025

720,703,435
Phát hành cổ phiếu

Dự kiến phát hành:
720,703,435 x 0.20833333333333 = 150,146,549

Tỉ lệ: 24/5
Giá phát hành: 10000
Dự kiến phát hành: 150,146,549 cp 872,597,470 07/01/2025
870,849,984
cqQ:1,747,486
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |