STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
1/ |
08/08/2008 2,000,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 2,000,000 x 0.1124 = 224,800 |
Tỉ lệ: 100/11.24 |
224,800 | 2,224,800 |
08/09/2008 2,224,800 |
|||
1/ | Bán cho cổ đông chiến lược | 499,678 | 2,724,478 |
08/09/2008 2,724,478 |
|||||
2/ |
29/01/2010 2,724,478 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 2,724,478 x 0.5 = 1,362,239 |
Tỉ lệ: 2/1 Giá phát hành: 10000 |
1,362,239 | 4,086,717 |
31/05/2010 4,086,717 |
|||
2/ | Phát hành khác | 1,362,239 | 5,448,956 |
31/05/2010 5,448,956 |
|||||
3/ |
19/07/2010 5,448,956 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 5,448,956 x 0.12 = 653,875 |
Tỉ lệ: 100/12 |
653,875 | 16,375,278 |
15/10/2010 16,375,278 |
|||
3/ | Phát hành nội bộ | 10,272,447 | 15,721,403 |
13/09/2010 15,721,403 |
|||||
4/ |
24/12/2010 16,375,278 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 16,375,278 x 1 = 16,375,278 Chênh lệch (+749,444) |
Tỉ lệ: 1/1 Giá phát hành: 10000 |
17,124,722 | 33,500,000 |
26/05/2011 33,500,000 |
|||
5/ |
05/10/2011 33,500,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 33,500,000 x 0.038 = 1,273,000 Chênh lệch (-12) |
Tỉ lệ: 100/3.8 |
1,272,988 | 34,772,988 |
28/01/2013 34,772,988 |
|||
6/ |
26/03/2014 34,772,988 |
Phát hành khác | 3,538,000 | 38,310,988 |
26/03/2014 38,310,988 |
||||
7/ |
07/01/2015 38,310,988 |
Phát hành khác | 22,000,000 | 60,310,988 |
07/01/2015 60,310,988 |