STT | Ngày phát hành (KHQ) | Sự kiện | Ratio | Cổ phiếu bổ sung thực tế | Cổ phiếu Niêm yết sau bổ sung | Ngày bổ sung Cổ phiếu Lưu Hành = (CPNY-CPQ) |
|||
1/ |
13/01/2011 10,000,000 |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 10,000,000 x 0.1 = 1,000,000 |
Tỉ lệ: 10/1 Giá phát hành: 10000 |
1,000,000 | 11,000,000 |
06/07/2011 11,000,000 |
|||
1/ | Phát hành nội bộ | 250,000 | 11,250,000 |
06/07/2011 11,250,000 |
|||||
1/ | Bán cho cổ đông chiến lược | 1,250,000 | 12,500,000 |
06/07/2011 12,500,000 |
|||||
2/ |
11/07/2012 12,500,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 12,500,000 x 0.1 = 1,250,000 |
Tỉ lệ: 10/1 |
1,250,000 | 13,750,000 |
04/10/2012 13,750,000 |
|||
3/ |
05/03/2015 13,750,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 13,750,000 x 0.05 = 687,500 |
Tỉ lệ: 20/1 |
687,500 | 14,437,500 |
17/06/2015 14,437,500 |
|||
3/ |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 13,750,000 x 0.25 = 3,437,500 |
Tỉ lệ: 4/1 Giá phát hành: 10000 |
3,437,500 | 17,875,000 |
17/06/2015 17,875,000 |
||||
3/ | Phát hành khác | 1,125,000 | 19,000,000 |
17/06/2015 19,000,000 |
|||||
4/ |
07/07/2015 19,000,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 19,000,000 x 0.1 = 1,900,000 Chênh lệch (-10,000) |
Tỉ lệ: 10/1 |
1,890,000 | 20,890,000 |
13/10/2015 20,890,000 |
|||
4/ |
Phát hành cổ phiếu Dự kiến phát hành: 19,000,000 x 1 = 19,000,000 |
Tỉ lệ: 1/1 Giá phát hành: 10000 |
19,000,000 | 39,890,000 |
13/10/2015 39,890,000 |
||||
5/ |
13/01/2017 39,890,000 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 39,890,000 x 0.05 = 1,994,500 Chênh lệch (-11) |
Tỉ lệ: 100/5 |
1,994,489 | 41,884,489 |
27/02/2017 41,884,489 |
|||
6/ |
13/10/2017 41,884,489 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 41,884,489 x 0.05 = 2,094,224 Chênh lệch (-22) |
Tỉ lệ: 20/1 |
2,094,202 | 43,978,691 |
30/11/2017 43,978,691 |
|||
7/ |
10/04/2018 43,978,691 |
Phát hành khác | 5,350,000 | 49,328,691 |
10/04/2018 49,328,691 |
||||
8/ |
27/09/2018 49,328,691 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 49,328,691 x 0.05 = 2,466,435 Chênh lệch (-41) |
Tỉ lệ: 100/5 |
2,466,394 | 51,795,085 |
09/11/2018 51,795,085 |
|||
9/ |
14/04/2021 51,795,085 |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu Dự kiến phát hành: 51,795,085 x 0.15 = 7,769,263 Chênh lệch (-236) |
Tỉ lệ: 100/15 |
7,769,027 | 59,564,112 |
11/10/2021 59,564,112 |
|||
10/ |
11/08/2023 59,564,112 |
Phát hành khác | 750,000 | 60,314,112 |
11/08/2023 60,314,112 |