CTCP Tập đoàn Tiến Bộ (ttb)

1.80
0
(0%)
Lịch sự kiện Công thức tính khối lượng ✓ Công thức tính Ngày GDKHQ

CÔNG THỨC TÍNH GIÁ ĐIỀU CHỈNH NGÀY GIAO DỊCH KHÔNG HƯỞNG QUYỀN - TTB

Ngày giao dịch KHQ Mô tả công thức Hệ số điều chỉnh (C)
Hệ số điều chỉnh quy hồi (aC)
Giá tham chiếu (O)
Giá đóng cửa phiên trước (LC)
Giá khớp cuối ngày Giá điều chỉnh
(quy hồi)
03/11/2020 Split-Bonus 100/10 (Volume + 10%, Ratio=0.10)4.91 (LC) / 1 + 0.10 (2) = 4.46 (O) 1.1 (C)
1.1 x 1
= 1.1 (aC)
4.46 (O)
(4.91) (LC)
C=4.91/4.46
4.55
+0.09
+1.93%
4.55
=
4.55 / 1
25/05/2018 Split-Bonus 100/10 (Volume + 10%, Ratio=0.10)18.20 (LC) / 1 + 0.10 (2) = 16.55 (O) 1.1 (C)
1.1 x 1.1
= 1.21 (aC)
16.55 (O)
(18.20) (LC)
C=18.20/16.55
18
+1.45
+8.79%
16.36
=
18 / 1.10000
03/08/2017 Cash 10%Split-Bonus 200/20 (Volume + 10%, Ratio=0.10)10.20 (LC) - 1 (1) / 1 + 0.10 (2) = 8.36 (O) 1.21957 (C)
1.21957 x 1.21
= 1.47567 (aC)
8.36 (O)
(10.20) (LC)
C=10.20/8.36
9.40
+1.04
+12.39%
7.77
=
9.40 / 1.21000
16/09/2016 Rights 1/1 Price 10 (Volume + 100%, Ratio=1)6.60 (LC) + 1*10 (3) / 1 + 1 (3) = 8.30 (O) 0.795181 (C)
0.795181 x 1.47567
= 1.17343 (aC)
8.30 (O)
(6.60) (LC)
C=6.60/8.30
6.50
-1.80
-21.69%
4.40
=
6.50 / 1.47567
18/11/2015 Rights 105/100 Price 10 (Volume + 95.24%, Ratio=0.95)9.40 (LC) + 0.95*10 (3) / 1 + 0.95 (3) = 9.69 (O) 0.969804 (C)
0.969804 x 1.17343
= 1.13799 (aC)
9.69 (O)
(9.40) (LC)
C=9.40/9.69
10.30
+0.61
+6.27%
8.78
=
10.30 / 1.17343
08/06/2015 Cash 7%Split-Bonus 100/10 (Volume + 10%, Ratio=0.10)Rights 1/1 Price 10 (Volume + 100%, Ratio=1)14.50 (LC) + 1*10 (3) - 0.7 (1) / 1 + 0.10 (2) + 1 (3) = 11.33 (O) 1.27941 (C)
1.27941 x 1.13799
= 1.45596 (aC)
11.33 (O)
(14.50) (LC)
C=14.50/11.33
11.60
+0.27
+2.35%
10.19
=
11.60 / 1.13799

Công thức, Cách tính Giá Tham Chiếu ngày giao dịch không hưởng quyền:



Giá tham chiếu =
Giá_Đóng_Cửa_Phiên_Trước (LC)    +    Tỉ_Lệ_Mua_Cổ_Phiếu_Ưu_Đãi (3) x Giá_Mua_Ưu_Đãi (3)    -    Cổ_Tức_Tiền_Mặt (1)
________________________________________________________________________________________________
1    +    Tỉ_Lệ_Chia_Cổ_Tức_Bằng_Cổ_Phiếu (2)    +    Tỉ_Lệ_Mua_Cổ_Phiếu_Ưu_Đãi (3)



(1) Cổ Tức Tiền Mặt

(2) Cổ Tức Bằng Cổ phiếu, Cổ Phiếu Thưởng

(3) Mua Cổ Phiếu Ưu Đãi

(O) Giá tham chiếu ngày giao dịch không hưởng quyền

(LC) Giá đóng cửa phiên trước

(C) Hệ số điều chỉnh giá ngày giao dịch không hưởng quyền

(aC) Hệ số điều chỉnh giá đã điều chỉnh quy hồi

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |