Sự kiện | Ngày GDKHQ | Cổ tức/Quyền |
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 23/09/2024 24/09/2024 |
100/7 |
Cổ phiếu trước khi phát hành: 158,270,528 Dự kiến phát hành thêm: 11,078,937 Cổ phiếu dự kiến sau phát hành: 169,349,465 Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 |
||
Cổ tức bằng tiền | 23/07/2024 08/08/2024 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 04/10/2023 06/11/2023 |
100/30 |
Phát hành thêm: 36,524,954 (4271) Cổ phiếu sau phát hành: 158,270,528 Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 06/11/2023 00:00 TMS: 8.11.2023, niêm yết bổ sung 36.520.683 cp 13/10/2023 00:00 TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 158.258.909 cp |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 18/01/2023 23/02/2023 |
100/15 |
Phát hành thêm: 15,880,732 (2435) Cổ phiếu sau phát hành: 121,749,845 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 TMS: 23.2.2023, niêm yết bổ sung 15.878.297 cp (22/02/2023 08:51) TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 121.738.226 cp (03/02/2023 08:52) |
||
Phát hành khác | 21/02/2022 21/02/2022 |
|
Phát hành thêm: 12,214,697 TMS: 21.2.2022, niêm yết bổ sung 12.214.697 cp (18/02/2022 16:02) TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 105.859.929 cp (10/01/2022 10:38) TMS: Đã phát hành 12.214.697 cp trong đợt chào bán cổ phiếu riêng lẻ (10/01/2022 10:36) |
||
Cổ tức bằng tiền | 23/09/2021 08/10/2021 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 500 đồng/CP |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 23/09/2021 02/11/2021 |
100/15 |
Phát hành thêm: 12,216,440 (2525) Cổ phiếu sau phát hành: 93,656,851 Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 TMS: 2.11.2021, niêm yết bổ sung 12.213.916 cp (01/11/2021 18:22) TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 93.645.232 cp (05/10/2021 17:15) |
||
Cổ tức bằng tiền | 16/12/2020 31/12/2020 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 500 đồng/CP |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 16/12/2020 28/01/2021 |
100/15 |
Phát hành thêm: 10,623,324 (2550) Cổ phiếu sau phát hành: 81,442,936 Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 28/01/2021 ## TMS: 29.1.2021, niêm yết bổ sung 10.620.774 cp TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 81.431.316 cp (31/12/2020 13:35) |
||
Phát hành khác | 18/11/2020 18/11/2020 |
|
Phát hành thêm: 7,711,751 TMS: 18.11.2020, niêm yết bổ sung 7.711.751 cp (17/11/2020 17:48) TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 70.810.542 cp (30/10/2020 18:26) |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 18/02/2020 15/04/2020 |
100/15 |
Phát hành thêm: 8,232,114 (2461) Cổ phiếu sau phát hành: 63,110,411 Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 TMS: 15.4.2020, niêm yết bổ sung 8.229.653 cp (14/04/2020 16:47) TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 63.098.791 cp (03/03/2020 17:26) |
||
Phát hành khác | 17/10/2019 17/10/2019 |
|
Phát hành thêm: 7,360,250 TMS: 17.10.2019, niêm yết bổ sung 7.360.250 cp (16/10/2019 14:02) |
||
Cổ tức bằng tiền | 19/10/2018 31/10/2018 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 19/10/2018 11/12/2018 |
100/10 |
Phát hành thêm: 4,320,200 (1691) Cổ phiếu sau phát hành: 47,520,508 Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 05/04/2018 05/06/2018 |
100/25 |
Phát hành thêm: 8,641,086 (3430) Cổ phiếu sau phát hành: 43,201,999 Trả cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 25% Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM thông báo ngày ĐKCC thực hiện quyền mua trái phiếu chuyển đổi và trả cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu của Công ty Cổ phần Transimex (mã CK: TMS) như sau: --- TMS: 5.6.2018, niêm yết bổ sung 8.637.656 cp (01/06/2018 16:46) TMS: Đã phát hành 8.637.656 cp trả cổ tức (17/05/2018 17:40) TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 43.190.379 cp (17/05/2018 17:39) |
||
Cổ tức bằng tiền | 19/10/2017 03/11/2017 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 500 đồng/CP Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh thông báo về ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền năm 2016 của Công ty Cổ phần Transimex (mã CK: TMS) như sau:
|
||
Phát hành khác | 24/03/2017 24/03/2017 |
|
Phát hành thêm: 3,298,985 TMS: 24/03/2017, niêm yết bổ sung 3.298.985 cp (23/03/2017 11:20) TMS: Báo cáo kết quả chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu (24/02/2017 14:56) TMS: Thay đổi số lượng cổ phiếu đang lưu hành 34.554.450 cp (24/02/2017 14:52) |
||
Phát hành khác | 14/11/2016 14/11/2016 |
|
Phát hành thêm: 665,264 TMS: 14/11/2016, niêm yết 665.264 cp (11/11/2016 11:17) TMS: Đã phát hành 665.264 cp ESOP (30/09/2016 15:24) TMS: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 31.255.465 cp (30/09/2016 08:48) |
||
Cổ tức bằng tiền | 21/06/2016 25/07/2016 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền. 500đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 22/06/2016 |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 21/06/2016 08/08/2016 |
100/15 |
Phát hành thêm: 3,991,586 (2064) Cổ phiếu sau phát hành: 30,600,094 Trả cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu. tỷ lệ 100:15 Ngày đăng ký cuối cùng: 22/06/2016 --- TMS: 8.8.2016, niêm yết bổ sung 3.989.522 cp - Tổng số lượng chứng khoán sau khi thay đổi niêm yết: 30.600.093 cổ phiếu (Ba mươi triệu sáu trăm nghìn không trăm chín mươi ba cổ phiếu); |
||
Phát hành khác | 02/03/2016 02/03/2016 |
|
Phát hành thêm: 2,844,532 TMS: 29.3.2016, giao dịch 2.844.532 cổ phiếu niêm yết bổ sung (22/03/2016 10:15) |
||
Cổ tức bằng tiền | 18/12/2015 25/01/2016 |
9% |
900 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức bằng tiền năm 2014. 900đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 22/12/2015 |
||
Phát hành khác | 08/05/2015 08/05/2015 |
|
Phát hành thêm: 692,215 Thực hiện quyền mua trái phiếu chuyển đổi. tỷ lệ 23:1. 100.000đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 18/11/2014 Ngày nộp tiền: 01/12/2014-22/12/2014 --- - Số lượng chứng khoán thay đổi niêm yết: 692.215 cổ phiếu (Sáu trăm chín mươi hai nghìn hai trăm mười lăm cổ phiếu); - Giá trị chứng khoán thay đổi niêm yết (theo mệnh giá): 6.922.150.000 đồng ( Sáu tỷ chín trăm hai mươi hai triệu một trăm năm mươi nghìn đồng); - Tổng số lượng chứng khoán sau khi thay đổi niêm yết: 23.766.039 cổ phiếu (Hai mươi ba triệu bảy trăm sáu mươi sáu nghìn không trăm ba mươi chín cổ phiếu); - Tổng giá trị chứng khoán niêm yết sau khi thay đổi niêm yết (theo mệnh giá): 237.660.390.000 đồng ( Hai trăm ba mươi bảy tỷ sáu trăm sáu mươi triệu ba trăm chín mươi nghìn đồng); - Ngày thay đổi niêm yết có hiệu lực: 08/05/2015 - Lý do thay đổi niêm yết: phát hành cổ phiếu ưu đãi theo chương trình lựa chọn cho người lao động trong công ty năm 2014. |
||
Cổ tức bằng tiền | 09/06/2014 20/06/2014 |
6% |
600 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt cuối năm 2013 bằng tiền. 600đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 11/06/2014 |
||
Cổ tức bằng tiền | 31/12/2013 15/01/2014 |
7% |
700 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2 năm 2013 bằng tiền mặt 700đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 03/01/2014 |
||
Cổ tức bằng tiền | 29/05/2013 20/06/2013 |
9% |
900 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2 năm 2012 (4%) và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2013 (5%) bằng tiền 900đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 31/05/2013 |
||
Cổ tức bằng tiền | 13/12/2012 27/12/2012 |
6% |
600 đồng/cổ phiếu Tạm ứng cổ tức năm tài chính 2012 bằng tiền 600đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 17/12/2012 |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 28/05/2012 31/07/2012 |
20/1 |
Phát hành thêm: 913,794 (115840) Cổ phiếu sau phát hành: 23,073,825 Phát hành cổ phiếu thưởng cho niên độ tài chính từ 01/04/2011-31/03/2012 tỷ lệ 20:1 Ngày đăng ký cuối cùng: 30/05/2012 |
||
Phát hành khác | 28/05/2012 03/07/2012 |
|
Phát hành thêm: 4,000,000 TMS: Dự kiến phát hành 4 triệu CP tăng vốn ------ TMS: 31/7 - Giao dịch 4.797.954 cổ phiếu phát hành thêm |
||
Cổ tức bằng tiền | 11/05/2012 29/06/2012 |
6% |
600 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm tài chính 2011 bằng tiền 600đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 15/05/2012 |
||
Phát hành khác | 13/07/2011 13/07/2011 |
|
Phát hành thêm: 1,760,656 TMS: 11/7 - Giao dịch 1.760.656 cổ phiếu phát hành thêm Đâylà số cổ phiếu phát hành từ trái phiếu chuyển đổi phát hành riêng lẻ theo Nghịquyết Đại hội đồng cổ đông ngày 17/04/2010 Tổng giá trị chứng khoán niêm yết: 17.606.560.000 đồng (Mười bảy tỷ sáu trăm lẻ sáutriệu năm trăm sáu mươi ngàn đồng) Ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2011 Ngày chính thức giao dịch: 13/07/2011 |
||
Cổ tức bằng tiền | 18/05/2011 15/06/2011 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức còn lại bằng tiền năm 2010 1.000đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 20/05/2011 |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 13/10/2010 07/01/2011 |
4/1 |
Phát hành thêm: 3,303,122 (396) Cổ phiếu sau phát hành: 16,515,215 Phát hành cổ phiếu thưởng tỷ lệ 4:1 Ngày đăng ký cuối cùng: 15/10/2010 ---------- TMS: 7/1/2011 - Giao dịch 3.302.726 cổ phiếu phát hành thêm Tổng cp niêm yết: 16,515,214 |
||
Cổ tức bằng tiền | 09/11/2009 08/01/2010 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu - Tỷ lệ trả cổ tức: 10%/ mệnh giá (1000 đồng/ Cổ phiếu) - Ngày chi trả: 08/01/2010 |
||
Phát hành hiện hữu | 09/11/2009 08/02/2010 |
100/17.81 (giá: 15,000) |
Phát hành thêm: 1,799,278 Cổ phiếu sau phát hành: 12,912,167 Phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu Tỷ lệ thực hiện: 100: 17,81 - Giá phát hành: 15.000 đồng/ cổ phiếu - Số lượng cổ phiếu phát hành: 1.800.000 cổ phiếu TMS: 8/2-Giao dịch 3.109.862 cổ phiếu phát hành thêm |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 09/11/2009 08/02/2010 |
10/1 |
Phát hành thêm: 1,010,263 Cổ phiếu sau phát hành: 11,112,889 Trả cổ tức bằng cổ phiếu - Số cổ phiếu dự kiến phát hành để trả cổ tức: 1.010.262 cổ phiếu Tỷ lệ thực hiện: 10:1 - Ngày dự giao dịch: 05/02/2010 |
||
Phát hành khác | 09/11/2009 08/02/2010 |
|
Phát hành thêm: 300,322 300322?? |
||
Phát hành hiện hữu | 10/08/2009 04/11/2009 |
100/22.49 (giá: 15,000) |
Phát hành thêm: 1,799,791 (-209) Cổ phiếu sau phát hành: 9,802,626 Chào bán cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu tỷ lệ 100:22.49 15.000đồng/cổ phiếu TMS: 12/8-Chốt DS phát hành thêm 1,8 triệu cp tỷ lệ 22,49% với giá 15.000 đ/cp (HOSE) Đợt 1: phát hành 1.800.000 cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu và 300.000 cố phiếu cho |
||
Phát hành nội bộ | 10/08/2009 04/11/2009 |
|
Phát hành thêm: 300,000 03:25 PM TMS: 4/11-Giao dịch 2,1 triệu cổ phiếu phát hành thêm (HOSE) |
||
Cổ tức bằng tiền | 25/03/2009 10/04/2009 |
2% |
200 đồng/cổ phiếu Cổ tức đợt 3/2008, 200 đ/cp |
||
Phát hành hiện hữu | 06/01/2009 02/06/2009 |
10/3 (giá: 30,000) |
Phát hành thêm: 1,904,400 (249774) Cổ phiếu sau phát hành: 8,002,626 Chào bán cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu, tỷ lệ thực hiện 10:3 04:45 PM TMS: Giá bán ưu đãi 1.904.400 cổ phiếu cho CĐ hiện hữu là 30.000 đ/cp (HOSE) 10:21 AM TMS: 2/6-Giao dịch 1.654.626 cổ phiếu phát hành thêm (HOSE) |
||
Cổ tức bằng tiền | 05/12/2008 25/12/2008 |
6% |
600 đồng/cổ phiếu Cổ tức đợt 2/2008, 600 đ/cp |
||
Cổ tức bằng tiền | 26/06/2008 25/07/2008 |
7% |
700 đồng/cổ phiếu Cổ tức đợt 1/2008, 700 đ/cp |
||
Cổ tức bằng tiền | 03/01/2008 25/01/2008 |
7% |
700 đồng/cổ phiếu Cổ tức đợt 2/2007, 700 đ/cp |
||
Cổ tức bằng tiền | 08/06/2007 19/07/2007 |
8% |
800 đồng/cổ phiếu Cổ tức đợt 1/2007, 800 đ/cp |
||
Phát hành hiện hữu | 08/06/2007 29/08/2007 |
5/1 (giá: 20,000) |
Phát hành thêm: 1,058,000 Cổ phiếu sau phát hành: 6,348,000 TMS: 29/8 Chính thức giao dịch 1.058.000 cổ phiếu phát hành thêm |
||
Phát hành khác | 25/05/2007 25/05/2007 |
|
Phát hành thêm: 1,000,000 TMS: 25/05/2007 Chính thức giao dịch 1 triệu cổ phiếu phát hành thêm (HOSTC) |
||
Cổ tức bằng tiền | 27/12/2006 22/01/2007 |
7% |
700 đồng/cổ phiếu Cổ tức đợt 2/2006, 700 đ/cp |
||
Cổ tức bằng tiền | 28/06/2006 19/07/2006 |
8% |
800 đồng/cổ phiếu Cổ tức đợt 1/2006, 800 đ/cp |