Sự kiện | Ngày GDKHQ | Cổ tức/Quyền |
Cổ tức bằng tiền | 14/06/2024 26/06/2024 |
20% |
2000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
||
Phát hành khác | 04/06/2024 04/06/2024 |
|
Phát hành thêm: 1,071,000 04/06/2024 00:00 SFI: 5.6.2024, niêm yết bổ sung 1.071.000 cp 10/05/2024 00:00 SFI: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 23.157.034 cp |
||
Phát hành khác | 10/05/2024 10/05/2024 |
|
Phát hành thêm: 1,730,012 SFI: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 23.157.034 cp (10/05/2024 00:00) 23,816,046 |
||
Cổ tức bằng tiền | 25/04/2023 25/05/2023 |
40% |
4000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, 4,000 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 08/02/2023 08/03/2023 |
20% |
2000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
||
Phát hành khác | 17/01/2023 17/01/2023 |
|
Phát hành thêm: 1,051,715 17/01/2023 10:46 SFI: 18.1.2023, niêm yết bổ sung 1.051.715 cp 15/12/2022 16:33 SFI: Đã phát hành 1.051.715 cổ phiếu ESOP 15/12/2022 16:32 SFI: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 22.086.034 cp |
||
Cổ tức bằng tiền | 04/10/2022 19/10/2022 |
20% |
2000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 09/08/2022 09/09/2022 |
2/1 |
Phát hành thêm: 6,864,189 (-441752) Cổ phiếu sau phát hành: 21,034,319 Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 SFI: 9.9.2022, niêm yết bổ sung 7.011.262 cp (08/09/2022 10:14) SFI: Đã phát hành 7.011.262 cổ phiếu để trả cổ tức (15/08/2022 15:10) SFI: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 21.034.319 cp (15/08/2022 15:10) Sau phat hanh: 22,764,331 |
||
Cổ tức bằng tiền | 28/04/2022 10/05/2022 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 19/11/2021 02/12/2021 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 21/06/2021 30/06/2021 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 24/03/2021 07/04/2021 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 08/09/2020 18/09/2020 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
||
Phát hành khác | 31/03/2020 31/03/2020 |
|
Phát hành thêm: 0 SFI: 31.3.2020, niêm yết bổ sung 710.728 cp (30/03/2020 10:44) SFI: Đã phát hành 710.728 cp ESOP (16/03/2020 11:03) SFI: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 14.925.293 cp (16/03/2020 11:21) |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 11/07/2019 12/08/2019 |
100/15 |
Phát hành thêm: 1,793,737 (23608) Cổ phiếu sau phát hành: 13,728,378 Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 SFI: 12.8.2019, niêm yết bổ sung 1.854.416 cp (12/08/2019 10:43) |
||
Phát hành khác | 02/01/2019 02/01/2019 |
|
Phát hành thêm: 590,007 SFI: 2.1.2019, niêm yết bổ sung 590.007 cp (28/12/2018 09:51) SFI: Số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành là 12.390.149 cp (21/12/2018 14:39) SFI: 18.11.2019, giao dịch 561.912 cp niêm yết bổ sung (15/12/2017 09:42) SFI: 13.12.2017, niêm yết bổ sung 561.912 cp (12/12/2017 11:04) SFI: Đã bán 561.912 cp ESOP (14/11/2017 16:46) |
||
Cổ tức bằng tiền | 04/06/2018 18/06/2018 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, 500 đồng/CP Sở GDCK TP.HCM thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền của Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (mã CK: SFI) như sau: |
||
Cổ tức bằng tiền | 22/12/2017 10/01/2018 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chia đợt 1 tạm ứng cổ tức năm 2017 bằng tiền của Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (mã CK: SFI) như sau: |
||
Cổ tức bằng tiền | 27/04/2017 16/05/2017 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, 500 đồng/CP Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh thông báo về ngày đăng ký cuối cùng chia đợt 2 cổ tức năm 2016 bằng tiền của Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI (mã CK: SFI) như sau: |
||
Cổ tức bằng tiền | 04/01/2017 16/01/2017 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu Tạm ứng cổ tức năm 2016 bằng tiền. 1.000đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 05/01/2017 |
||
Cổ tức bằng tiền | 31/05/2016 27/06/2016 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền mặt. 1.500đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 01/06/2016 |
||
Phát hành khác | 27/01/2016 27/01/2016 |
|
Phát hành thêm: 535,153 SFI: Thay đổi số lượng cổ phiếu đang lưu hành 11.238.230 cp (27/12/2016 17:08) SFI: 27/12/2016, niêm yết 535.153 cp (26/12/2016 17:31) SFI: Báo cáo kết quả phát hành cổ phiếu ESOP 2017 (29/11/2016 00:00) |
||
Phát hành khác | 08/09/2015 08/09/2015 |
|
Phát hành thêm: 515,385 SFI: 8.9.2015, niêm yết bổ sung 515.385 cp (07/09/2015 09:57) |
||
Cổ tức bằng tiền | 19/11/2014 02/12/2014 |
20% |
2000 đồng/cổ phiếu Chia tạm ứng lần 2 cổ tức năm 2014 bằng tiền. 2.000đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 21/11/2014 |
||
Cổ tức bằng tiền | 24/09/2014 06/10/2014 |
30% |
3000 đồng/cổ phiếu Chia tạm ứng lần 1 cổ tức năm 2014 bằng tiền. 3.000đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 26/09/2014 |
||
Phát hành khác | 13/08/2014 13/08/2014 |
|
Phát hành thêm: 1,178,000 SFI: 13.8.2014, niêm yết bổ sung 1.178.000 cp - Tổng số lượng chứng khoán sau khi thay đổi niêm yết: 10.317.704 cổ phiếu ( Mười triệu ba trăm mười bảy nghìn bảy trăm lẻ bốn cổ phiếu) - Tổng giá trị chứng khoán niêm yết sau khi thay đổi niêm yết ( theo mệnh giá): 103.177.040.000 đồng ( Một trăm lẻ ba tỷ một trăm bảy mươi bảy triệu không trăm bốn mươi nghìn đồng) - Ngày thay đổi niêm yết có hiệu lực: 13/08/2014 - Lý do thay đổi niêm yết: Chuyển đổi từ trái phiếu sang cổ phiếu theo Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông ngày 13/04/2013 |
||
Phát hành khác | 29/07/2014 29/07/2014 |
|
Phát hành thêm: 435,224 SFI: 29.7.2014, niêm yết bổ sung 435.224 cp - Tổng số lượng chứng khoán sau khi thay đổi niêm yết: 9.139.704 cổ phiếu ( Chín triệu một trăm ba mươi chín nghìn bảy trăm lẻ bốn cổ phiếu) - Tổng giá trị chứng khoán niêm yết sau khi thay đổi niêm yết ( theo mệnh giá): 91.397.040.000 đồng ( Chín mươi mốt tỷ ba trăm chín mươi bảy triệu không trăm bốn mươi nghìn đồng) - Ngày thay đổi niêm yết có hiệu lực: 29/07/2014 - Lý do thay đổi niêm yết: phát hành cổ phiếu theo chương trình lựa chọn cho người lao động công ty theo Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên ngày 26/04/2014. |
||
Cổ tức bằng tiền | 26/05/2014 10/06/2014 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Chia cổ tức năm 2013 bằng tiền. 1.500đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 28/05/2014 |
||
Phát hành khác | 05/07/2013 05/07/2013 |
|
Phát hành thêm: 414,499 SFI: Quyết định niêm yết bổ sung hơn 414 nghìn cổ phiếu Số lượng chứng khoán niêm yết bổ sung: 414.499 cổ phiếu (Bốn trăm mười bốn nghìn bốn trăm chín mươi chín cổ phiếu) Ngày niêm yết có hiệu lực: Ngày 05/07/2013 |
||
Cổ tức bằng tiền | 10/06/2013 12/07/2013 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Chia cổ tức năm 2012 bằng tiền 1.500đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 12/06/2013 |
||
Cổ tức bằng tiền | 22/06/2012 08/08/2012 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2011 bằng tiền mặt 1.500đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 26/06/2012 |
||
Cổ tức bằng tiền | 12/05/2011 26/05/2011 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Chi trả cổ tức năm 2010 bằng tiền 1.500đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 16/05/2011 |
||
Cổ tức bằng tiền | 02/06/2010 25/06/2010 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền 500đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 04/06/2010 |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 24/06/2009 06/08/2009 |
1/2 |
Phát hành thêm: 5,526,654 Cổ phiếu sau phát hành: 8,289,981 SFI: 26/06 chốt quyền trả cổ tức và cổ phiếu thưởng tỷ lệ 1:2 SFI: 6/8-Giao dịch 5.526.654 cổ phiếu phát hành thêm (HOSE) |
||
Cổ tức bằng tiền | 03/12/2008 12/12/2008 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1 năm 2008, 1.000 đồng/cổ phiếu |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 03/06/2008 09/07/2008 |
100/15 |
Phát hành thêm: 360,455 (158) Cổ phiếu sau phát hành: 2,763,327 Trả cổ tức 2007 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 SFI: 12/8-Chính thức giao dịch 360.297 cổ phiếu phát hành thêm (HOSE) |
||
Phát hành khác | 11/03/2008 14/03/2008 |
|
Phát hành thêm: 69,550 Số lượng: 69.550 cổ phiếu (Sáu mươi chín nghìn năm trăm năm mươi cổ phiếu). Đây là số cổ phiếu chào bán ra công chúng thông qua hình thức đấu giá cổ phiếu theo nội dung của Thông báo số 868/SGDHCM-NY ngày 09/11/2007 của Sở Giao dịch Chứng khoán Tp.HCM. SFI: 14/3-Chính thức giao dịch 69.550 cổ phiếu phát hành thêm (HOSE) |
||
Phát hành hiện hữu | 20/11/2007 15/02/2008 |
1/1 (giá: 33,000) |
Phát hành thêm: 1,138,500 (445) Cổ phiếu sau phát hành: 2,276,555 Phát hành thêm cổ phiếu, tỷ lệ 1:1, 33000đ/CP 12:00 AM SFI: 15/2-Chính thức giao dịch 1.194.980 cổ phiếu phát hành thêm (HOSE) |
||
Phát hành nội bộ | 20/11/2007 15/02/2008 |
|
Phát hành thêm: 56,925 Chào bán cho HĐQT, BGĐ, BKS, cán bộ chủ chốt trong công ty: 56.925 cổ phần |
||
Cổ tức bằng tiền | 26/02/2007 19/03/2007 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu Cổ tức đợt 2/2006, 1.000 đ/cp |