Sự kiện | Ngày GDKHQ | Cổ tức/Quyền |
Cổ tức bằng tiền | 05/03/2024 21/03/2024 |
6% |
600 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 600 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 08/02/2023 24/02/2023 |
4% |
400 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 400 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 05/11/2021 22/11/2021 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, 500 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 24/09/2020 09/10/2020 |
3% |
300 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 300 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 06/04/2020 22/04/2020 |
4% |
400 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, 400 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 10/01/2019 31/01/2019 |
5% |
500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 500 đồng/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 04/04/2018 24/04/2018 |
8% |
800 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, 800 đồng/CP Thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông đối với cổ phiếu SD5 của CTCP Sông Đà 5 như sau: 1. Ngày đăng ký cuối cùng: 05/04/2018 2. Ngày giao dịch không hưởng quyền: 04/04/2018 3. Lý do và mục đích: * Trả cổ tức bằng tiền năm 2016: - Tỷ lệ thực hiện: Tỷ lệ thực hiện: 16%/cổ phiếu (01 cổ phiếu được nhận 1.600 đồng) - Thời gian thực hiện: Đợt 1: + Tỷ lệ thực hiện: 8%/cổ phiếu (01 cổ phiếu được nhận 800 đồng) + Ngày thanh toán: 24/04/2018 Đợt 2: + Tỷ lệ thực hiện: 8%/cổ phiếu (01 cổ phiếu được nhận 800 đồng) + Ngày thanh toán: 29/06/2018 - Địa điểm thực hiện: + Chứng khoán chưa lưu ký: Người sở hữu làm thủ tục nhận cổ tức tại Văn phòng Công ty cổ phần Sông Đà 5, địa chỉ: Tầng 5, Tháp B, Tòa nhà HH4, Khu đô thị Sông Đà Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội vào các ngày làm việc trong tuần bắt đầu từ ngày 24/04/2018 (đối với đợt 1), từ ngày 29/06/2018 (đối với đợt 2) và xuất trình chứng minh nhân dân. + Chứng khoán lưu ký: Người sở hữu làm thủ tục nhận cổ tức tại các Thành viên lưu ký nơi mở tài khoản lưu ký. |
||
Cổ tức bằng tiền | 08/08/2016 09/09/2016 |
10% |
1000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2015 bằng tiền. 1.000đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 09/08/2016 |
||
Cổ tức bằng tiền | 28/09/2015 23/10/2015 |
18% |
1800 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2014 bằng tiền. 1.800đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 30/09/2015 |
||
Phát hành khác | 19/09/2014 19/09/2014 |
|
Phát hành thêm: 6,200,000 SD5: Ngày 19/09/2014, ngày giao dịch đầu tiên 6.200.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung (12/09/2014 09:12) - Tổng số lượng cổ phiếu niêm yết: 25.999.848 cổ phiếu (Hai mươi lăm triệu chín trăm chín mươi chín nghìn tám trăm bốn mươi tám cổ phiếu); - Tổng giá trị cổ phiếu niêm yết (theo mệnh giá): 259.998.480.000 đồng (Hai trăm năm mươi chín tỷ chín trăm chín mươi tám triệu bốn trăm tám mươi nghìn đồng); - Ngày giao dịch chính thức: Thứ Sáu, ngày 19/09/2014. Lưu ý: Toàn bộ số lượng cổ phiếu niêm yết bổ sung nêu trên bị hạn chế chuyển nhượng kể từ ngày 30/06/2014 đến ngày 30/06/2015. |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 11/06/2014 15/08/2014 |
100/10 |
Phát hành thêm: 1,800,000 (152) Cổ phiếu sau phát hành: 19,799,848 Phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu. tỷ lệ 100:10 Ngày đăng ký cuối cùng: 13/06/2014 -- SD5: 15/8/2014, ngày giao dịch đầu tiên 1.799.848 cổ phiếu niêm yết bổ sung (06/08/2014 10:46) |
||
Cổ tức bằng tiền | 11/06/2014 15/08/2014 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2013 bằng tiền. 1.500đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 13/06/2014 |
||
Cổ tức bằng tiền | 25/09/2013 10/10/2013 |
12% |
1200 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2012 bằng tiền mặt 1.200đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 27/09/2013 |
||
Cổ phiếu thưởng / Chia tách cổ phiếu | 22/08/2013 30/09/2013 |
1/1 |
Phát hành thêm: 9,000,000 Cổ phiếu sau phát hành: 18,000,000 Thanh toán cổ phiếu thưởng tỷ lệ 1:1 Ngày đăng ký cuối cùng: 26/08/2013 SD5: 30/09, ngày giao dịch đầu tiên 9.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung (24/09/2013 14:37) |
||
Cổ tức bằng tiền | 29/10/2012 30/11/2012 |
18% |
1800 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức bằng tiền năm 2011 1.800đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 31/10/2012 |
||
Cổ tức bằng tiền | 29/08/2011 14/09/2011 |
20% |
2000 đồng/cổ phiếu Thanh toán cổ tức năm 2010 bằng tiền 2.000đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 31/08/2011 |
||
Cổ tức bằng tiền | 05/05/2010 28/05/2010 |
20% |
2000 đồng/cổ phiếu Trả cổ tức năm 2009 bằng tiền 2.000đồng/cổ phiếu Ngày đăng ký cuối cùng: 07/05/2010 |
||
Phát hành khác | 12/02/2010 12/02/2010 |
|
Phát hành thêm: 2,906,000 SD5: 12/2-Chính thức giao dịch 2.906.000 cp niêm yết bổ sung (HNX) |
||
Cổ tức bằng tiền | 15/05/2009 09/06/2009 |
20% |
2000 đồng/cổ phiếu Cổ tức năm 2008, 2.000 đ/cp |
||
Cổ tức bằng tiền | 13/05/2008 10/06/2008 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Cổ tức năm 2007, 1.500 đồng/cp |
||
Phát hành hiện hữu | 28/09/2007 28/10/2007 |
1/1.77 (giá: 10,000) |
Phát hành thêm: 3,894,000 Cổ phiếu sau phát hành: 6,094,000 Phát hành quyền mua chứng khoán, tỷ lệ 1: 1,77, 10000đ/CP |
||
Cổ tức bằng tiền | 19/03/2007 29/04/2007 |
15% |
1500 đồng/cổ phiếu Cổ tức năm 2006, 1.500 đ/cp |