Mã CK | Giá | Thay đổi | Giá sổ sách | P/B | EPS | PE | PS | ROA | ROE | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 11.50 | 0.2x | 0k | 0x | 77.0x | 0% | 0% |
|
2/
spm
CTCP SPM
|
11.20 | 0 | 57.30 | 0.2x | 0k | 0x | 0.4x | 0% | 0% |
|
3/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.48 | 0.01 | 12.45 | 0.2x | 0k | 0x | 0.8x | 0% | 0% |
|
4/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | 0 | 5.02 | 0.2x | 0.1k | 7.1x | 0.4x | 2% | 3% |
|
5/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.48 | 0.01 | 12.36 | 0.2x | 0k | 0x | 1.3x | 0% | 0% |
|
6/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.69 | -0.03 | 8.37 | 0.2x | 0k | 0x | 10,000x | 0% | 0% |
|
7/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 11.12 | 0.2x | 0.2k | 10.2x | 4.1x | 2% | 2% |
|
8/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.87 | 0.01 | 8.73 | 0.2x | 0k | 0x | 2.1x | 0% | 0% |
|
9/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.26 | 0.02 | 10.07 | 0.2x | 0.3k | 8x | 0.1x | 2% | 3% |
|
10/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.66 | -0.02 | 11.89 | 0.2x | 0.1k | 26.8x | 0.6x | 0% | 1% |
|
11/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.16 | 0.01 | 17.47 | 0.2x | 0.5k | 9.0x | 0.8x | 2% | 3% |
|
12/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.22 | 0.01 | 12.47 | 0.3x | 0.2k | 17.8x | 0.9x | 1% | 1% |
|
13/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.27 | -0.04 | 24.20 | 0.3x | 0.2k | 26.3x | 1.2x | 0% | 1% |
|
14/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.32 | 0 | 24.12 | 0.3x | 0.5k | 11.7x | 0.1x | 1% | 2% |
|
15/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.17 | 0.07 | 11.72 | 0.3x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
|
16/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 6.29 | 0.3x | 0k | 0x | 1.6x | 0% | 0% |
|
17/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.47 | -0.10 | 5.69 | 0.3x | 0k | 0x | 0.0x | 0% | 0% |
|
18/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.08 | 0 | 10.95 | 0.3x | 0.0k | 154x | 3.4x | 0% | 0% |
|
19/
kmr
CTCP Mirae
|
3.22 | 0 | 11.31 | 0.3x | 0.1k | 40.3x | 0.4x | 1% | 1% |
|
20/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.49 | -0.08 | 12.38 | 0.3x | 0.1k | 27.5x | 0.0x | 0% | 1% |
|
21/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
7 | 0.24 | 23.13 | 0.3x | 0k | 0x | 0.4x | 0% | 0% |
|
22/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.47 | 0 | 8.19 | 0.3x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
|
23/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.10 | 0.07 | 16.57 | 0.3x | 0.4k | 13.6x | 0.2x | 1% | 2% |
|
24/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.31 | 0.01 | 10.60 | 0.3x | 0.1k | 36.7x | 19.0x | 1% | 1% |
|
25/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.42 | -0.10 | 14.05 | 0.3x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
|
26/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.05 | -0.27 | 13.39 | 0.3x | 0.3k | 13.5x | 0.2x | 1% | 2% |
|
27/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.25 | 0.06 | 12.70 | 0.3x | 0.4k | 9.7x | 0.1x | 1% | 3% |
|
28/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.34 | 0 | 10.12 | 0.3x | 0.3k | 12.8x | 0.3x | 2% | 3% |
|
29/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.45 | 0 | 13.39 | 0.3x | 0.4k | 10.1x | 0.0x | 2% | 3% |
|
30/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.14 | 0.01 | 9.40 | 0.3x | 0.1k | 62.6x | 4.1x | 0% | 1% |
|
31/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.86 | 0.01 | 11.51 | 0.3x | 0.0k | 96.3x | 0.6x | 0% | 0% |
|
32/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.13 | 0.04 | 9.03 | 0.3x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
|
33/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.07 | 0.01 | 11.56 | 0.4x | 0.3k | 13.5x | 0.6x | 2% | 3% |
|
34/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 10.61 | 0.4x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
|
35/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.69 | 0.01 | 10.22 | 0.4x | 0k | 0x | 0.4x | 0% | 0% |
|
36/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.25 | 0.02 | 11.71 | 0.4x | 0.1k | 35.3x | 1.4x | 1% | 1% |
|
37/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.11 | 0 | 11.32 | 0.4x | 0.1k | 34.3x | 0.5x | 0% | 1% |
|
38/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.89 | 0.18 | 9.96 | 0.4x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
|
39/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.65 | 0.30 | 32.48 | 0.4x | 0k | 0x | 0.4x | 0% | 0% |
|
40/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.68 | 0.09 | 25.08 | 0.4x | 0.4k | 24.6x | 0.4x | 1% | 2% |
|
41/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.45 | 0.19 | 8.37 | 0.4x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
|
42/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.67 | 0 | 11.95 | 0.4x | 0.4k | 11.1x | 0.9x | 2% | 4% |
|
43/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.61 | 0.02 | 21.86 | 0.4x | 0.6k | 15.1x | 0.3x | 1% | 3% |
|
44/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.69 | 0.12 | 11.61 | 0.4x | 0.6k | 8.0x | 4.0x | 4% | 5% |
|
45/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.52 | 0.02 | 11.33 | 0.4x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
|
46/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.64 | 0.03 | 11.45 | 0.4x | 0.1k | 35.5x | 1.0x | 0% | 1% |
|
47/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.01 | 0 | 14.90 | 0.4x | 0.0k | 200.3x | 0.3x | 0% | 0% |
|
48/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
9.87 | 0.19 | 23.80 | 0.4x | 1.1k | 8.7x | 4.0x | 4% | 5% |
|
49/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.02 | 0.32 | 11.54 | 0.4x | 0k | 0x | 2.4x | 0% | 0% |
|
50/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.30 | 0.02 | 12.93 | 0.4x | 0.0k | 264x | 4.9x | 0% | 0% |
|
51/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.55 | 0 | 13.52 | 0.4x | 0.1k | 39.6x | 0.2x | 0% | 1% |
|
52/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
7.30 | -0.02 | 17.17 | 0.4x | 0.5k | 14.1x | 0.5x | 1% | 3% |
|
53/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
2 | 0.10 | 4.43 | 0.4x | 0k | 0x | 11.1x | 0% | 0% |
|
54/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
11.75 | 0.75 | 25.22 | 0.4x | 0.0k | 1,100x | 36.5x | 0% | 0% |
|
55/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.36 | -0.22 | 8.20 | 0.4x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
|
56/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
5.84 | 0.06 | 13.23 | 0.4x | 0.2k | 32.1x | 1.1x | 1% | 1% |
|
57/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.24 | 0.06 | 11.59 | 0.4x | 0.1k | 47.1x | 10.2x | 1% | 1% |
|
58/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.85 | -0.05 | 24.35 | 0.4x | 0.8k | 14.0x | 1.8x | 2% | 3% |
|
59/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.45 | 0 | 31.75 | 0.5x | 1.8k | 8.3x | 0.1x | 1% | 6% |
|
60/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
6.74 | 0.44 | 13.82 | 0.5x | 0.8k | 8.3x | 0.3x | 3% | 6% |
|
61/
eve
CTCP Everpia
|
10.45 | 0 | 22.69 | 0.5x | 0k | 0x | 0.6x | 0% | 0% |
|
62/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 12.34 | 0.5x | 0k | 0x | 1.8x | 0% | 0% |
|
63/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | 0 | 36.03 | 0.5x | 0.0k | 573.3x | 0.4x | 0% | 0% |
|
64/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.25 | 0 | 29.50 | 0.5x | 1.2k | 11.5x | 1.4x | 1% | 4% |
|
65/
mhc
CTCP MHC
|
6.55 | 0.25 | 13.02 | 0.5x | 0k | 0x | 16.5x | 0% | 0% |
|
66/
has
CTCP Hacisco
|
8 | 0 | 16.50 | 0.5x | 0k | 0x | 0.5x | 0% | 0% |
|
67/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.50 | 0.45 | 14.29 | 0.5x | 0k | 0x | 1.8x | 0% | 0% |
|
68/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.40 | 0 | 6.86 | 0.5x | 0k | 0x | 2.3x | 0% | 0% |
|
69/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.71 | 0 | 13.53 | 0.5x | 1k | 6.7x | 0.9x | 5% | 7% |
|
70/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6.09 | 0.06 | 12.12 | 0.5x | 0.2k | 26.2x | 0.3x | 0% | 2% |
|
71/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.74 | 0.03 | 15.18 | 0.5x | 0.6k | 13.8x | 0.3x | 2% | 4% |
|
72/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.80 | 0.35 | 22.34 | 0.5x | 1.6k | 7.3x | 0.3x | 5% | 7% |
|
73/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.39 | 0.02 | 12.30 | 0.5x | 0.2k | 35.4x | 0.6x | 1% | 1% |
|
74/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.63 | 0.03 | 5.01 | 0.5x | 0k | 0x | 1.6x | 0% | 0% |
|
75/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.40 | 0 | 15.90 | 0.5x | 1.0k | 8.3x | 0.3x | 3% | 6% |
|
76/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.14 | 0.06 | 7.67 | 0.5x | 0.2k | 21.5x | 0.0x | 0% | 2% |
|
77/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
11.25 | 0 | 20.83 | 0.5x | 0k | 0x | 3.5x | 0% | 0% |
|
78/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.79 | 0.04 | 10.51 | 0.5x | 0.2k | 24.0x | 0.8x | 2% | 2% |
|
79/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
21.05 | 0.75 | 36.53 | 0.6x | 1.5k | 13.8x | 1.9x | 3% | 4% |
|
80/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.45 | 0.10 | 40.20 | 0.6x | 2.6k | 8.5x | 0.3x | 2% | 7% |
|
81/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.15 | 0 | 12.80 | 0.6x | 0.9k | 8.1x | 0.2x | 4% | 7% |
|
82/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.62 | 0.02 | 17.03 | 0.6x | 0k | 0x | 0.6x | 0% | 0% |
|
83/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.93 | 0.05 | 12.19 | 0.6x | 0.1k | 98.3x | 2.1x | 0% | 1% |
|
84/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
6.97 | 0.03 | 12.12 | 0.6x | 1.8k | 3.9x | 10.9x | 8% | 15% |
|
85/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.47 | 0 | 12.98 | 0.6x | 1.3k | 5.9x | 5.9x | 9% | 10% |
|
86/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.20 | -0.10 | 14.30 | 0.6x | 0.5k | 18.0x | 0.2x | 1% | 3% |
|
87/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.60 | 0 | 26.75 | 0.6x | 0.8k | 20.5x | 0.2x | 1% | 3% |
|
88/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.99 | -0.01 | 11.88 | 0.6x | 0.8k | 9.0x | 0.6x | 4% | 7% |
|
89/
fcn
CTCP FECON
|
12.55 | 0.05 | 21.21 | 0.6x | 0k | 0x | 0.6x | 0% | 0% |
|
90/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.23 | 0.06 | 13.68 | 0.6x | 0.6k | 13.4x | 0.9x | 4% | 4% |
|
91/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.20 | 0.10 | 13.50 | 0.6x | 0.8k | 10x | 0.3x | 4% | 6% |
|
92/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.10 | 0.10 | 16.59 | 0.6x | 1.3k | 8x | 0.6x | 5% | 8% |
|
93/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.20 | -0.20 | 17.17 | 0.6x | 0.4k | 26x | 0.6x | 1% | 2% |
|
94/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.38 | 0.01 | 12.11 | 0.6x | 0.8k | 9.0x | 1.3x | 4% | 7% |
|
95/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.60 | 0 | 17.32 | 0.6x | 1.1k | 9.7x | 1.0x | 5% | 6% |
|
96/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.28 | 0 | 8.47 | 0.6x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
|
97/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.75 | 0.25 | 19.99 | 0.6x | 1.1k | 11.8x | 0.2x | 2% | 5% |
|
98/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
10.70 | 0 | 17.06 | 0.6x | 0.4k | 27.4x | 1.6x | 1% | 2% |
|
99/
adg
CTCP Clever Group
|
11.15 | 0.45 | 17.03 | 0.6x | 1.2k | 9.0x | 0.5x | 5% | 7% |
|
100/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
17.10 | 0.15 | 26.77 | 0.6x | 0.6k | 28.7x | 8.2x | 2% | 2% |
|
101/
bbc
CTCP Bibica
|
50 | 0 | 78.71 | 0.6x | 7.1k | 7.0x | 0.5x | 6% | 9% |
|
102/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.95 | -0.04 | 10.92 | 0.6x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
|
103/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.50 | 0.20 | 17.62 | 0.6x | 2.2k | 5.2x | 1.3x | 1% | 12% |
|
104/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.20 | 0.02 | 12.72 | 0.6x | 0.2k | 37.2x | 0.3x | 1% | 2% |
|
105/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.03 | 0 | 4.65 | 0.7x | 0.4k | 7.8x | 0.6x | 6% | 8% |
|
106/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8.02 | 0 | 12.25 | 0.7x | 0.1k | 72.9x | 1.7x | 1% | 1% |
|
107/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.10 | 0.65 | 26.57 | 0.7x | 1.2k | 14.3x | 0.5x | 2% | 5% |
|
108/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.60 | 0 | 16.13 | 0.7x | 0.9k | 11.3x | 0.4x | 3% | 6% |
|
109/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
24.75 | 0 | 37.53 | 0.7x | 1.0k | 26.1x | 0.1x | 1% | 3% |
|
110/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.50 | 0.20 | 12.50 | 0.7x | 0.1k | 59.3x | 0.1x | 1% | 1% |
|
111/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.25 | 0.05 | 15.22 | 0.7x | 2.1k | 4.8x | 0.8x | 1% | 14% |
|
112/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.61 | -0.05 | 12.91 | 0.7x | 1.3k | 6.7x | 0.3x | 6% | 10% |
|
113/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.70 | -0.10 | 17.57 | 0.7x | 0.6k | 21.5x | 2.1x | 3% | 3% |
|
114/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.10 | 0.05 | 19.25 | 0.7x | 1.6k | 8.1x | 0.5x | 5% | 8% |
|
115/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
8 | 0 | 11.79 | 0.7x | 0k | 0x | 432.2x | 0% | 0% |
|
116/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.10 | 0 | 13.37 | 0.7x | 0.7k | 12.6x | 0.0x | 3% | 5% |
|
117/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
20.30 | 1.10 | 28.13 | 0.7x | 1.2k | 16.1x | 0.2x | 1% | 4% |
|
118/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.33 | -0.05 | 12.26 | 0.7x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
|
119/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.65 | 0.15 | 23.87 | 0.7x | 1.6k | 10.1x | 1.0x | 2% | 7% |
|
120/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.55 | 0 | 56.46 | 0.7x | 8.2k | 4.9x | 0.6x | 10% | 14% |
|
121/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.36 | 0.04 | 3.31 | 0.7x | 0k | 0x | 3.6x | 0% | 0% |
|
122/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
12.20 | 0.65 | 16.41 | 0.7x | 0.1k | 115.5x | 8.0x | 0% | 1% |
|
123/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.45 | 0 | 14.84 | 0.7x | 1.5k | 7.0x | 1.2x | 1% | 10% |
|
124/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
12.25 | 0.20 | 17.07 | 0.7x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
|
125/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.57 | 0.26 | 8.83 | 0.7x | 0k | 0x | 3.2x | 0% | 0% |
|
126/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.45 | -0.10 | 16.10 | 0.7x | 0.2k | 60.8x | 0.3x | 1% | 1% |
|
127/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
40.10 | 0 | 55.55 | 0.7x | 6.8k | 5.9x | 0.1x | 8% | 12% |
|
128/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
7.95 | -0.10 | 11.15 | 0.7x | 0k | 0x | 1.0x | 0% | 0% |
|
129/
ads
CTCP Damsan
|
8.80 | 0.02 | 12.05 | 0.7x | 0.4k | 22.0x | 0.4x | 1% | 3% |
|
130/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.90 | -0.05 | 5.40 | 0.7x | 0.1k | 35.9x | 1.1x | 1% | 2% |
|
131/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.70 | 0 | 11.87 | 0.7x | 0.2k | 51.2x | 0.4x | 1% | 1% |
|
132/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
14.80 | 0.15 | 19.92 | 0.7x | 1.9k | 7.9x | 1.2x | 4% | 9% |
|
133/
l10
CTCP Lilama 10
|
19.80 | -1 | 28.28 | 0.7x | 3.3k | 6.2x | 0.2x | 3% | 12% |
|
134/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
10.95 | 0.25 | 14.44 | 0.7x | 1.1k | 10x | 0.1x | 2% | 7% |
|
135/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.05 | 0.05 | 13.43 | 0.7x | 0.8k | 12.0x | 0.8x | 3% | 6% |
|
136/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.60 | -0.10 | 18.29 | 0.7x | 0.9k | 14.6x | 1.7x | 5% | 5% |
|
137/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.40 | 0 | 13.83 | 0.8x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
|
138/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.15 | 0.05 | 14.48 | 0.8x | 1.2k | 9.0x | 0.5x | 7% | 9% |
|
139/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.45 | 0.10 | 14.79 | 0.8x | 0.6k | 18.9x | 0.9x | 2% | 4% |
|
140/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
21.60 | 0 | 28.10 | 0.8x | 3.3k | 6.5x | 8.4x | 10% | 12% |
|
141/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
17.45 | -0.30 | 22.96 | 0.8x | 0.3k | 59.2x | 4.8x | 1% | 1% |
|
142/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | -0.25 | 13.23 | 0.8x | 1.2k | 8.7x | 0.4x | 6% | 9% |
|
143/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.80 | -0.02 | 11.34 | 0.8x | 0.2k | 38.3x | 0.1x | 1% | 2% |
|
144/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
10.60 | 0.10 | 13.46 | 0.8x | 0.6k | 18.4x | 1.8x | 4% | 4% |
|
145/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
65.40 | 0 | 83.82 | 0.8x | 3.2k | 20.2x | 0.3x | 1% | 4% |
|
146/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.60 | 0.20 | 17.15 | 0.8x | 1.8k | 7.4x | 0.2x | 5% | 11% |
|
147/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
17.25 | 0.15 | 21.75 | 0.8x | 0.2k | 85.5x | 2.7x | 0% | 1% |
|
148/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.60 | 0 | 13.43 | 0.8x | 0.7k | 15.8x | 0.3x | 2% | 5% |
|
149/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16.20 | 0 | 20.30 | 0.8x | 2.8k | 5.8x | 0.2x | 9% | 14% |
|
150/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
47.30 | 0.90 | 57.96 | 0.8x | 5.1k | 9.1x | 2.0x | 7% | 9% |
|
151/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.85 | 0 | 14.79 | 0.8x | 1.0k | 11.4x | 0.3x | 2% | 7% |
|
152/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.30 | 0.05 | 22.64 | 0.8x | 2.5k | 7.4x | 1.5x | 6% | 11% |
|
153/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
19 | -1 | 24.72 | 0.8x | 2.5k | 8.1x | 0.1x | 2% | 10% |
|
154/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
15.95 | 0 | 19.57 | 0.8x | 2.5k | 6.4x | 0.9x | 4% | 13% |
|
155/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.75 | 0 | 19.31 | 0.8x | 1.4k | 11.2x | 1.9x | 6% | 7% |
|
156/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.40 | 0.10 | 12.62 | 0.8x | 1.2k | 8.5x | 2.4x | 5% | 10% |
|
157/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
4.90 | 0.10 | 6 | 0.8x | 3.4k | 1.4x | 0.2x | 6% | 57% |
|
158/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.60 | 0 | 12.90 | 0.8x | 1.0k | 11.0x | 0.2x | 2% | 7% |
|
159/
anv
CTCP Nam Việt
|
17.90 | 0.20 | 21.47 | 0.8x | 0.3k | 55.3x | 0.5x | 1% | 1% |
|
160/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.58 | -0.02 | 10.32 | 0.8x | 1.3k | 6.6x | 3.9x | 11% | 13% |
|
161/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.85 | 0.20 | 22.37 | 0.8x | 0.4k | 51.8x | 0.9x | 1% | 2% |
|
162/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.60 | 0.40 | 27.81 | 0.8x | 1.2k | 19.2x | 1.6x | 3% | 4% |
|
163/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.10 | 0 | 16.85 | 0.8x | 1.9k | 7.6x | 0.4x | 7% | 11% |
|
164/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.17 | -0.01 | 10.89 | 0.8x | 0k | 0x | 10.8x | 0% | 0% |
|
165/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.87 | 0.03 | 2.15 | 0.9x | 0k | 0x | 0.5x | 0% | 0% |
|
166/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
19.30 | 0.20 | 22.23 | 0.9x | 1.7k | 11.0x | 0.2x | 3% | 8% |
|
167/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.50 | 0.15 | 13.11 | 0.9x | 1.8k | 6.2x | 22.4x | 14% | 14% |
|
168/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.20 | 0.05 | 23.22 | 0.9x | 2.2k | 9.0x | 0.4x | 3% | 10% |
|
169/
vhm
CTCP Vinhomes
|
43.30 | 0 | 49.60 | 0.9x | 4.7k | 9.2x | 2.4x | 4% | 9% |
|
170/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.15 | -0.25 | 14.07 | 0.9x | 0.9k | 13.3x | 0.3x | 2% | 7% |
|
171/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62.30 | 4 | 66.06 | 0.9x | 6.3k | 9.2x | 0.5x | 6% | 10% |
|
172/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
17.35 | 0.05 | 19.45 | 0.9x | 1.4k | 12.4x | 0.8x | 3% | 7% |
|
173/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
28.90 | 0.65 | 31.59 | 0.9x | 2.6k | 10.9x | 0.1x | 7% | 8% |
|
174/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
12.80 | 0 | 14.28 | 0.9x | 0k | 0x | 0.5x | 0% | 0% |
|
175/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
11.90 | 0.05 | 13.04 | 0.9x | 0.8k | 14.1x | 0.2x | 2% | 6% |
|
176/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.40 | 0.10 | 24.52 | 0.9x | 1.5k | 14.8x | 0.7x | 2% | 6% |
|
177/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
122.60 | 2.10 | 132.46 | 0.9x | 25.6k | 4.7x | 0.3x | 7% | 19% |
|
178/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.65 | 0.05 | 12.74 | 0.9x | 0.3k | 44.6x | 0.6x | 1% | 2% |
|
179/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
15.90 | 0.20 | 17.24 | 0.9x | 0.8k | 19.9x | 1.6x | 3% | 5% |
|
180/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
12.05 | 0 | 13.17 | 0.9x | 3.5k | 3.5x | 0.1x | 9% | 26% |
|
181/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.75 | 0 | 11.74 | 0.9x | 0.7k | 15.1x | 3.1x | 3% | 6% |
|
182/
cvt
CTCP CMC
|
24.65 | 0 | 26.63 | 0.9x | 1.4k | 17.4x | 0.5x | 2% | 5% |
|
183/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
13.15 | -0.05 | 14.22 | 0.9x | 1.5k | 8.9x | 0.9x | 7% | 10% |
|
184/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.80 | 0.05 | 13.68 | 0.9x | 1.7k | 7.5x | 0.4x | 6% | 13% |
|
185/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.35 | 0 | 42.96 | 0.9x | 2.5k | 16.1x | 1.0x | 1% | 6% |
|
186/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.05 | 0.15 | 28.44 | 0.9x | 3.1k | 8.6x | 0.9x | 6% | 11% |
|
187/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
79.40 | 0 | 82.30 | 1.0x | 13.3k | 6.0x | 0.6x | 10% | 16% |
|
188/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
13 | -0.10 | 13.56 | 1.0x | 3.4k | 3.8x | 0.6x | 9% | 25% |
|
189/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
14.10 | -0.10 | 14.67 | 1.0x | 2.0k | 7.1x | 2.3x | 9% | 14% |
|
190/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.25 | 0.20 | 16.49 | 1.0x | 2.2k | 7.3x | 1.3x | 1% | 13% |
|
191/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.25 | 0.05 | 13.29 | 1.0x | 0.7k | 18.1x | 5.1x | 3% | 5% |
|
192/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
17.80 | 0 | 17.91 | 1.0x | 0.2k | 89x | 0.3x | 0% | 1% |
|
193/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
6.95 | 0.25 | 6.74 | 1.0x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
|
194/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
26.90 | 0 | 26.86 | 1.0x | 0.6k | 48.9x | 7.3x | 1% | 2% |
|
195/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
32.05 | 1.05 | 30.91 | 1.0x | 0.7k | 45.6x | 4.7x | 1% | 2% |
|
196/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.45 | 0.25 | 37.01 | 1.0x | 2.9k | 12.7x | 2.7x | 6% | 8% |
|
197/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.70 | 0.50 | 19.09 | 1.0x | 2.1k | 9.1x | 0.6x | 5% | 11% |
|
198/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.20 | 0.30 | 17.54 | 1.0x | 1.8k | 10.2x | 4.6x | 8% | 10% |
|
199/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35 | 1 | 33.24 | 1.0x | 3.2k | 10.8x | 0.7x | 6% | 9% |
|
200/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
15.10 | 0.35 | 14.27 | 1.0x | 3.2k | 4.6x | 0.4x | 15% | 22% |
|
201/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
30.15 | -0.80 | 29.65 | 1.0x | 2.8k | 11.3x | 0.7x | 8% | 9% |
|
202/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.80 | 0.15 | 17.72 | 1.1x | 0.8k | 22.5x | 0.3x | 3% | 5% |
|
203/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.90 | -0.05 | 13.24 | 1.1x | 1.8k | 7.8x | 0.4x | 10% | 14% |
|
204/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
11.05 | -0.15 | 10.47 | 1.1x | 0.5k | 22.0x | 1.9x | 3% | 5% |
|
205/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19.90 | 0.10 | 18.47 | 1.1x | 2.2k | 9.2x | 1.2x | 10% | 12% |
|
206/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
13.50 | 0 | 12.59 | 1.1x | 0.6k | 21.1x | 2.1x | 3% | 5% |
|
207/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.65 | 0.15 | 13.46 | 1.1x | 0.4k | 40.3x | 1.5x | 1% | 3% |
|
208/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
13.90 | 0.10 | 12.79 | 1.1x | 1.5k | 9.2x | 3.5x | 5% | 12% |
|
209/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.20 | 0.50 | 17.30 | 1.1x | 1.7k | 11.3x | 1.9x | 2% | 10% |
|
210/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.25 | 0.05 | 15.75 | 1.1x | 0.8k | 22.3x | 0.3x | 1% | 5% |
|
211/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
37.90 | 0.10 | 34.42 | 1.1x | 0.8k | 47.8x | 5.9x | 1% | 2% |
|
212/
lhg
CTCP Long Hậu
|
35.95 | 0.20 | 32.30 | 1.1x | 4.0k | 8.9x | 3.8x | 7% | 12% |
|
213/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.85 | -0.05 | 13.30 | 1.1x | 1.7k | 8.7x | 0.2x | 4% | 13% |
|
214/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.20 | 0.35 | 20.29 | 1.1x | 3.2k | 7.1x | 2.7x | 2% | 16% |
|
215/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
18.60 | 0.20 | 16.25 | 1.1x | 8.5k | 2.2x | 1.0x | 43% | 53% |
|
216/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
21.25 | 1 | 17.75 | 1.1x | 1.1k | 18.6x | 0.1x | 1% | 6% |
|
217/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | 0 | 12.77 | 1.1x | 0.4k | 40.6x | 0.2x | 1% | 3% |
|
218/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
24.90 | 0.30 | 21.48 | 1.1x | 1.3k | 19.4x | 0.1x | 2% | 6% |
|
219/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.30 | 0.15 | 15.75 | 1.2x | 2.8k | 6.4x | 1.4x | 2% | 18% |
|
220/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
21.15 | 0 | 18.34 | 1.2x | 2.4k | 8.8x | 1.9x | 11% | 13% |
|
221/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.35 | 0.05 | 8.93 | 1.2x | 0.7k | 15.4x | 1.6x | 2% | 7% |
|
222/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
13.50 | 0.20 | 11.46 | 1.2x | 1.1k | 12.2x | 2.1x | 3% | 10% |
|
223/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34.85 | 1.05 | 29.06 | 1.2x | 1.7k | 19.7x | 0.9x | 4% | 6% |
|
224/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24 | 0.45 | 20.01 | 1.2x | 4.1k | 5.8x | 1.8x | 2% | 20% |
|
225/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.70 | -0.30 | 15.16 | 1.2x | 2.8k | 6.5x | 0.6x | 14% | 18% |
|
226/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
33.05 | 0.65 | 27.20 | 1.2x | 4.6k | 7.0x | 1.2x | 1% | 17% |
|
227/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
36.50 | 1 | 29.60 | 1.2x | 3.7k | 9.6x | 4.6x | 9% | 12% |
|
228/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.50 | 0 | 2.08 | 1.2x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
|
229/
mdg
CTCP Miền Đông
|
13 | -0.60 | 10.96 | 1.2x | 0k | 0x | 0.6x | 0% | 0% |
|
230/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
35 | 0 | 28.09 | 1.2x | 3.3k | 10.5x | 1.8x | 9% | 12% |
|
231/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.25 | 0.20 | 22.47 | 1.2x | 2.1k | 13.2x | 3.3x | 5% | 9% |
|
232/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.90 | 0 | 13.53 | 1.2x | 1.9k | 8.8x | 2.0x | 2% | 14% |
|
233/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
16 | 0.10 | 12.60 | 1.3x | 1.1k | 15.1x | 0.4x | 5% | 8% |
|
234/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24 | -0.80 | 19.47 | 1.3x | 4.9k | 5.1x | 0.5x | 11% | 25% |
|
235/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23 | 0 | 17.98 | 1.3x | 2.1k | 11.0x | 0.6x | 3% | 12% |
|
236/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
17.80 | -1.20 | 14.83 | 1.3x | 1.4k | 13.6x | 0.8x | 4% | 9% |
|
237/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20.10 | 0.10 | 15.55 | 1.3x | 0.9k | 22.7x | 4.9x | 4% | 6% |
|
238/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
51.80 | 0.40 | 39.78 | 1.3x | 3.4k | 15.0x | 0.9x | 3% | 9% |
|
239/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.05 | -0.05 | 13.94 | 1.3x | 1.6k | 11.7x | 2.3x | 1% | 11% |
|
240/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
32.90 | -0.30 | 25.49 | 1.3x | 4k | 8.3x | 0.7x | 5% | 16% |
|
241/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35 | 1 | 26.09 | 1.3x | 4.1k | 8.4x | 1.5x | 1% | 16% |
|
242/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
45.85 | 0.25 | 34.83 | 1.3x | 4.3k | 10.7x | 0.4x | 8% | 12% |
|
243/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.75 | 0.05 | 20.32 | 1.3x | 0.9k | 30.7x | 1.6x | 3% | 4% |
|
244/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.89 | -0.11 | 6.07 | 1.3x | 0k | 0x | 1.8x | 0% | 0% |
|
245/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.10 | 0 | 14.29 | 1.3x | 0.9k | 22.2x | 1.0x | 2% | 6% |
|
246/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.40 | -0.15 | 15.33 | 1.3x | 1.2k | 17.1x | 0.5x | 4% | 8% |
|
247/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
26.55 | 0.35 | 19.50 | 1.3x | 1.6k | 16.4x | 0.7x | 4% | 8% |
|
248/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.60 | -0.10 | 18.14 | 1.4x | 0.1k | 308.8x | 18.2x | 0% | 0% |
|
249/
tms
CTCP Transimex
|
41.40 | 0 | 30.33 | 1.4x | 1.7k | 24.6x | 2.0x | 3% | 6% |
|
250/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21.40 | 0 | 15.65 | 1.4x | 2.1k | 10.2x | 0.9x | 5% | 13% |
|
251/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.50 | 0.05 | 17.82 | 1.4x | 0.6k | 40.8x | 1.9x | 2% | 3% |
|
252/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.65 | 0 | 8.47 | 1.4x | 1.7k | 6.8x | 2.0x | 8% | 20% |
|
253/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
32.80 | 0.25 | 23.62 | 1.4x | 0.6k | 55.2x | 15.3x | 2% | 3% |
|
254/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
65 | 1.20 | 46.26 | 1.4x | 3.9k | 16.5x | 3.7x | 5% | 8% |
|
255/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 | 0 | 11.57 | 1.4x | 0.0k | 533.3x | 29.0x | 0% | 0% |
|
256/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.85 | 0.35 | 17.65 | 1.4x | 3.6k | 6.7x | 2.2x | 2% | 21% |
|
257/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.80 | 0.15 | 17.73 | 1.4x | 4.7k | 5.3x | 1.2x | 2% | 26% |
|
258/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.70 | 0.05 | 11.92 | 1.4x | 1.6k | 10.7x | 0.6x | 3% | 13% |
|
259/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
22.45 | 0 | 16 | 1.4x | 1.3k | 17.7x | 1.0x | 6% | 8% |
|
260/
ptb
CTCP Phú Tài
|
62.40 | 0.40 | 44.15 | 1.4x | 4.9k | 12.6x | 0.7x | 6% | 11% |
|
261/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
44.20 | 0.60 | 31.04 | 1.4x | 2.6k | 17.0x | 0.8x | 1% | 8% |
|
262/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
34.45 | 0 | 24.33 | 1.4x | 3.3k | 10.3x | 0.8x | 8% | 14% |
|
263/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.90 | 0 | 13.29 | 1.4x | 2.6k | 7.2x | 1.5x | 18% | 20% |
|
264/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
23.80 | 0.90 | 16.10 | 1.4x | 1.8k | 12.6x | 0.2x | 7% | 11% |
|
265/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
36.50 | 0 | 25.36 | 1.4x | 4.0k | 9.2x | 1.5x | 10% | 16% |
|
266/
clc
CTCP Cát Lợi
|
48.70 | 0.20 | 33.68 | 1.4x | 6.4k | 7.6x | 0.4x | 8% | 19% |
|
267/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
31.80 | -0.10 | 22.12 | 1.4x | 4.0k | 7.9x | 1.6x | 6% | 18% |
|
268/
dha
CTCP Hóa An
|
40.50 | 0.05 | 27.97 | 1.4x | 4.1k | 9.8x | 1.8x | 14% | 15% |
|
269/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
25.85 | 0.25 | 17.48 | 1.5x | 1.9k | 13.4x | 1.2x | 6% | 11% |
|
270/
cig
CTCP COMA 18
|
7.55 | 0.37 | 4.89 | 1.5x | 0k | 0x | 3.4x | 0% | 0% |
|
271/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38.20 | 0.85 | 25.34 | 1.5x | 5.6k | 6.6x | 0.2x | 9% | 22% |
|
272/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17.05 | 0.35 | 11.24 | 1.5x | 0.6k | 28.8x | 8.9x | 4% | 5% |
|
273/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
65.90 | 0.10 | 44.22 | 1.5x | 5.3k | 12.4x | 1.3x | 10% | 12% |
|
274/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
41.40 | -0.40 | 27.91 | 1.5x | 3.5k | 11.8x | 1.3x | 11% | 13% |
|
275/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
20.05 | 0 | 13.35 | 1.5x | 1.2k | 16.6x | 2.8x | 3% | 9% |
|
276/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.60 | 0.30 | 15.98 | 1.5x | 1.9k | 12.5x | 4.4x | 4% | 12% |
|
277/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
17.95 | 0.10 | 11.70 | 1.5x | 1.6k | 11.0x | 4.2x | 6% | 14% |
|
278/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
46.40 | 0.70 | 29.86 | 1.5x | 3.6k | 12.8x | 1.6x | 7% | 12% |
|
279/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
29.65 | -0.15 | 19.09 | 1.6x | 0.9k | 34.7x | 1.4x | 3% | 5% |
|
280/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
24.25 | 0.40 | 14.98 | 1.6x | 1.4k | 16.8x | 1.9x | 3% | 9% |
|
281/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.75 | 0 | 13.03 | 1.6x | 0.1k | 159.6x | 9.5x | 0% | 1% |
|
282/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
29.35 | -0.15 | 18.20 | 1.6x | 4.1k | 7.2x | 0.5x | 16% | 23% |
|
283/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
44.20 | 0.40 | 27 | 1.6x | 4.1k | 10.7x | 0.7x | 5% | 15% |
|
284/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.05 | 0.15 | 12.66 | 1.7x | 0.5k | 41.8x | 75.7x | 2% | 4% |
|
285/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
27.45 | 0.65 | 16.13 | 1.7x | 2.3k | 11.9x | 0.7x | 7% | 14% |
|
286/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
33.20 | 0.50 | 19.56 | 1.7x | 1.8k | 17.8x | 4.1x | 4% | 9% |
|
287/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.95 | -0.05 | 25.11 | 1.7x | 4.6k | 9.2x | 2.2x | 6% | 18% |
|
288/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
42.80 | 2.80 | 23.88 | 1.7x | 1.8k | 21.9x | 1.7x | 6% | 8% |
|
289/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.85 | 0.15 | 14.64 | 1.7x | 0.7k | 34.3x | 6.6x | 2% | 5% |
|
290/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27.20 | 0 | 16.09 | 1.7x | 2k | 13.6x | 1.3x | 10% | 12% |
|
291/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
36 | 0.65 | 20.65 | 1.7x | 2.8k | 12.7x | 0.4x | 5% | 13% |
|
292/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35 | 0.05 | 20.28 | 1.7x | 4.4k | 8.0x | 0.7x | 13% | 22% |
|
293/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
30.60 | 0.25 | 17.61 | 1.7x | 3.1k | 9.7x | 0.3x | 8% | 18% |
|
294/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23.30 | 0.30 | 13.24 | 1.7x | 1.6k | 14.6x | 1.5x | 9% | 12% |
|
295/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.05 | 0.45 | 22.16 | 1.7x | 2.3k | 16.7x | 0.2x | 4% | 10% |
|
296/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38.35 | -0.55 | 22.29 | 1.7x | 1.4k | 27.4x | 1.1x | 4% | 6% |
|
297/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
71.90 | 1.50 | 40.14 | 1.8x | 3.8k | 18.5x | 1.3x | 7% | 10% |
|
298/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
25.15 | 0.05 | 14.17 | 1.8x | 0.7k | 34.9x | 2.2x | 4% | 5% |
|
299/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
51.80 | 0.90 | 28.60 | 1.8x | 4.7k | 10.9x | 0.8x | 8% | 16% |
|
300/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
55.90 | 0.60 | 30.21 | 1.8x | 2.9k | 19.3x | 5.1x | 6% | 9% |
|
301/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
41.20 | 0.30 | 22.20 | 1.8x | 1.3k | 31.2x | 1.6x | 2% | 6% |
|
302/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
26.25 | 0.25 | 14.11 | 1.8x | 2.4k | 11.1x | 1.7x | 10% | 17% |
|
303/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
33 | 0.60 | 17.55 | 1.8x | 1.3k | 25.3x | 1.0x | 6% | 7% |
|
304/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
44.95 | -0.05 | 24.37 | 1.8x | 2.9k | 15.4x | 2.5x | 5% | 12% |
|
305/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
39.70 | 0 | 21.47 | 1.8x | 2.6k | 15.2x | 4.9x | 11% | 12% |
|
306/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.10 | 0.40 | 20.27 | 1.9x | 6.0k | 6.3x | 0.8x | 16% | 29% |
|
307/
gmd
CTCP Gemadept
|
65 | 1.30 | 33.91 | 1.9x | 4.3k | 14.8x | 4.4x | 9% | 13% |
|
308/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
58.80 | 1.40 | 30.44 | 1.9x | 5.7k | 10x | 1.2x | 14% | 19% |
|
309/
ctf
CTCP City Auto
|
22.85 | 0.05 | 12.09 | 1.9x | 0.2k | 108.6x | 0.3x | 0% | 2% |
|
310/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.20 | 0 | 16.44 | 1.9x | 3.2k | 9.7x | 0.3x | 8% | 20% |
|
311/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.90 | -0.05 | 14.08 | 1.9x | 2.0k | 13.6x | 5.0x | 12% | 14% |
|
312/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45.35 | 0.35 | 23.39 | 1.9x | 4.2k | 10.8x | 1.8x | 1% | 18% |
|
313/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
54.10 | 0 | 27.91 | 1.9x | 8.1k | 6.7x | 2.9x | 24% | 29% |
|
314/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.40 | 0.80 | 18.69 | 2.0x | 2.9k | 12.5x | 1.5x | 10% | 16% |
|
315/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.45 | 0 | 15.44 | 2.0x | 2.3k | 13.3x | 6.0x | 13% | 15% |
|
316/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31.70 | 0.15 | 15.90 | 2.0x | 3.8k | 8.3x | 2.4x | 2% | 24% |
|
317/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
53.50 | 0 | 26.82 | 2.0x | 6.3k | 8.5x | 0.4x | 12% | 24% |
|
318/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
44.55 | -0.05 | 22.31 | 2.0x | 1.7k | 25.8x | 7.3x | 4% | 8% |
|
319/
tra
CTCP Traphaco
|
75.50 | 0.10 | 37.65 | 2.0x | 5.1k | 14.7x | 1.3x | 10% | 14% |
|
320/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50.10 | 0 | 24.94 | 2.0x | 0k | 0x | 1.8x | 0% | 0% |
|
321/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
24.45 | -0.05 | 11.86 | 2.1x | 0.8k | 31.8x | 1.1x | 3% | 6% |
|
322/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28.05 | 0.35 | 13.35 | 2.1x | 1.3k | 21.0x | 5.3x | 3% | 10% |
|
323/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
37.10 | 0 | 17.68 | 2.1x | 2.9k | 12.7x | 4.1x | 14% | 16% |
|
324/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.25 | 0.65 | 21.72 | 2.1x | 2.3k | 19.6x | 1.3x | 6% | 11% |
|
325/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
62 | 0 | 29.14 | 2.1x | 4.8k | 12.8x | 4.6x | 4% | 17% |
|
326/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
36.25 | 0 | 17.03 | 2.1x | 1.7k | 21.1x | 5.2x | 9% | 10% |
|
327/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.20 | 0.40 | 14.35 | 2.1x | 0.9k | 36.2x | 5.0x | 4% | 6% |
|
328/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
78 | 0 | 35.68 | 2.2x | 8.2k | 9.5x | 4.7x | 21% | 23% |
|
329/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.50 | 0 | 22.37 | 2.2x | 1.7k | 28.6x | 9.2x | 6% | 8% |
|
330/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
43.40 | 2.55 | 18.16 | 2.2x | 0.6k | 63.8x | 5.6x | 2% | 4% |
|
331/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.35 | 0 | 18.79 | 2.3x | 3.8k | 11.2x | 0.4x | 9% | 20% |
|
332/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.70 | -0.10 | 14 | 2.3x | 2.9k | 11.1x | 0.7x | 14% | 20% |
|
333/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
26.50 | 0.35 | 11.45 | 2.3x | 1.3k | 19.8x | 7.8x | 8% | 12% |
|
334/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
76.70 | 0.20 | 33.06 | 2.3x | 6.5k | 11.8x | 1.7x | 15% | 20% |
|
335/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
35.15 | 0.20 | 14.88 | 2.3x | 1.4k | 25.3x | 4.3x | 2% | 9% |
|
336/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
39.90 | 0.30 | 16.84 | 2.4x | 1.6k | 25.2x | 7.9x | 3% | 9% |
|
337/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
86 | 0.50 | 35.59 | 2.4x | 11.3k | 7.6x | 0.8x | 19% | 32% |
|
338/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
41.45 | 0.45 | 16.99 | 2.4x | 2.4k | 17.4x | 0.3x | 5% | 14% |
|
339/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
37.35 | -0.65 | 15.56 | 2.4x | 1.2k | 31.1x | 13.4x | 3% | 8% |
|
340/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
71.30 | 1 | 28.63 | 2.5x | 0.9k | 74.8x | 1.2x | 1% | 3% |
|
341/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51 | 0 | 20.75 | 2.5x | 1.7k | 30.9x | 6.5x | 4% | 8% |
|
342/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
62.50 | -0.20 | 25.40 | 2.5x | 2.0k | 31.5x | 12.7x | 3% | 8% |
|
343/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.20 | 0.60 | 25.97 | 2.6x | 4.8k | 14.0x | 1.5x | 12% | 19% |
|
344/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
90.50 | 0.20 | 34.03 | 2.7x | 6.2k | 14.6x | 5.3x | 2% | 18% |
|
345/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
37.05 | 0.50 | 13.75 | 2.7x | 2.1k | 17.2x | 2.3x | 13% | 15% |
|
346/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33 | 0 | 12.26 | 2.7x | 2.1k | 15.6x | 5.9x | 12% | 17% |
|
347/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
47.30 | 0 | 17.49 | 2.7x | 2.9k | 16.2x | 2.5x | 13% | 17% |
|
348/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
55.30 | -0.20 | 20.44 | 2.7x | 3.4k | 16.5x | 2.2x | 13% | 16% |
|
349/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
107 | 0.90 | 37.24 | 2.8x | 7.8k | 13.6x | 4.1x | 18% | 21% |
|
350/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.05 | -0.10 | 11.94 | 2.9x | 2.4k | 14.1x | 6.0x | 16% | 20% |
|
351/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
40 | 0 | 13.68 | 2.9x | 2.8k | 14.3x | 6.3x | 12% | 20% |
|
352/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.50 | 0.10 | 11.39 | 2.9x | 1.1k | 29.8x | 0.7x | 3% | 10% |
|
353/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
94 | 1.20 | 31.44 | 3.0x | 6.0k | 15.4x | 0.8x | 13% | 19% |
|
354/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
99.60 | -0.10 | 33.73 | 3.0x | 6.4k | 15.7x | 2.2x | 13% | 19% |
|
355/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
54 | 0.20 | 18.08 | 3.0x | 1.7k | 31.1x | 1.3x | 4% | 10% |
|
356/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5.20 | 0.20 | 1.68 | 3.0x | 0k | 0x | 12.0x | 0% | 0% |
|
357/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
58.70 | 1.90 | 18.64 | 3.0x | 2.0k | 28.0x | 0.6x | 4% | 11% |
|
358/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0.45 | 3.1x | 0k | 0x | 0.3x | 0% | 0% |
|
359/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.90 | 0 | 22.24 | 3.1x | 4.8k | 14.6x | 6.5x | 17% | 22% |
|
360/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
33.20 | 1.20 | 10.09 | 3.2x | 0k | 0x | 6.9x | 0% | 0% |
|
361/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
41.90 | 0.55 | 12.94 | 3.2x | 1.5k | 28.1x | 12.5x | 5% | 11% |
|
362/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
209.60 | -0.60 | 65.30 | 3.2x | 16.2k | 13.0x | 2.2x | 18% | 25% |
|
363/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
101.70 | -0.30 | 30.88 | 3.3x | 2.8k | 36.2x | 0.8x | 2% | 9% |
|
364/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
120 | 0.40 | 36.19 | 3.3x | 12.5k | 9.6x | 1.9x | 29% | 35% |
|
365/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
65.50 | -0.20 | 19.39 | 3.4x | 2.7k | 24.4x | 8.1x | 5% | 14% |
|
366/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
111.70 | 0.70 | 31.12 | 3.6x | 9.2k | 12.1x | 3.2x | 21% | 30% |
|
367/
kos
CTCP KOSY
|
38.50 | 0 | 10.77 | 3.6x | 0.1k | 296.2x | 6.1x | 1% | 1% |
|
368/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
63.90 | 0.30 | 16.86 | 3.8x | 4.6k | 13.9x | 2.1x | 17% | 27% |
|
369/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
54.90 | 0.40 | 14.43 | 3.8x | 3.0k | 18.0x | 1.9x | 16% | 21% |
|
370/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 17.62 | 3.9x | 5.0k | 14.0x | 0.6x | 10% | 28% |
|
371/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
59 | 0.20 | 14.37 | 4.1x | 0.9k | 63.9x | 13.3x | 2% | 6% |
|
372/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
77.80 | 0.80 | 16.22 | 4.7x | 6.9k | 11.2x | 7.8x | 37% | 42% |
|
373/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
60.40 | 0.30 | 11.57 | 5.2x | 4.9k | 12.3x | 6.2x | 37% | 42% |
|
374/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3.01 | -0.05 | 0.56 | 5.5x | 0.1k | 43.7x | 0.9x | 1% | 12% |
|
375/
fpt
CTCP FPT
|
133 | 0.60 | 24.21 | 5.5x | 5.1k | 25.8x | 3.2x | 11% | 21% |
|
376/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
111.60 | 0 | 18.39 | 6.1x | 9.3k | 12.0x | 3.4x | 38% | 51% |
|
377/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
169.90 | 4.90 | 14.61 | 11.3x | 0.8k | 214.3x | 0.6x | 1% | 5% |
|
378/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.35 | -0.13 | 0 | 0x | 0k | 0x | 0.1x | 0% | 0% |
|
379/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
26.55 | 1 | 0 | 0x | 1.8k | 14.5x | 0.5x | 7% | 0% |
|
380/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 0x | 0k | 0x | 0.2x | 0% | 0% |
|