Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
rdp
CTCP Rạng Đông Holding
|
1.39 | -0.08 | 1,056,400 | 687,906 | 49,069,803 | 68 | 0% |
|
2/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
8.70 | -0.40 | 2,100 | 2,391 | 18,155,868 | 158 | 0% |
|
3/
tdg
CTCP Dầu khí Thái Dương
|
3.50 | 0.01 | 21,100 | 101,506 | 19,369,172 | 68 | 0% |
|
4/
asp
CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha
|
4.09 | -0.05 | 5,800 | 57,021 | 37,339,929 | 153 | 0% |
|
5/
hii
CTCP An Tiến Industries
|
4.46 | 0.01 | 177,400 | 138,745 | 73,663,016 | 329 | 0% |
|
6/
smc
CTCP Đầu tư Thương mại SMC
|
6.82 | -0.13 | 205,300 | 980,976 | 73,671,869 | 502 | 0% |
|
7/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
24.75 | 0 | 0 | 2,347 | 66,610,498 | 1,648 | 0% |
|
8/
tlh
CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên
|
4.43 | 0.01 | 164,700 | 1,013,371 | 112,320,017 | 498 | 0% |
|
9/
hmc
CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
|
10.80 | -0.15 | 27,700 | 26,735 | 27,299,999 | 295 | 0% |
|
10/
dhm
CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu
|
8.72 | -0.08 | 9,000 | 59,896 | 31,396,180 | 274 | 0% |
|
11/
vca
CTCP Thép VICASA - VNSTEEL
|
8.50 | 0 | 0 | 4,174 | 15,187,322 | 129 | 0% |
|
12/
pit
CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex
|
5.28 | 0 | 2,200 | 9,527 | 14,210,225 | 70 | 0% |
|
13/
lm8
CTCP Lilama 18
|
14.45 | 0 | 1,300 | 2,846 | 9,388,682 | 136 | 0% |
|
14/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
29.55 | 0.65 | 1,000 | 726 | 13,752,368 | 396 | 0% |
|
15/
khp
CTCP Điện lực Khánh Hòa
|
12.05 | 0 | 104,700 | 122,352 | 58,905,967 | 692 | 0% |
|
16/
vpg
CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát
|
11.95 | -0.30 | 218,100 | 799,142 | 88,415,751 | 1,057 | 0% |
|
17/
sc5
CTCP Xây dựng Số 5
|
20.30 | 1.30 | 2,400 | 1,702 | 14,984,543 | 304 | 0% |
|
18/
tmt
CTCP Ô tô TMT
|
7 | 0.05 | 3,000 | 15,766 | 36,877,980 | 255 | 0% |
|
19/
uic
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO
|
40 | -0.10 | 500 | 3,490 | 8,000,000 | 320 | 0% |
|
20/
aph
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings
|
6.34 | 0.02 | 457,700 | 1,424,739 | 243,884,268 | 1,546 | 0% |
|
21/
sha
CTCP Sơn Hà Sài Gòn
|
4.29 | 0.04 | 300 | 14,510 | 33,446,675 | 143 | 0% |
|
22/
tna
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam
|
3.77 | 0 | 0 | 86,031 | 49,576,264 | 187 | 0% |
|
23/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3.39 | 0.04 | 29,300 | 173,768 | 18,200,000 | 62 | 0% |
|
24/
pet
Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
|
24.75 | -0.15 | 330,100 | 906,426 | 107,334,831 | 2,657 | 0% |
|
25/
tni
CTCP Tập đoàn Thành Nam
|
2.23 | -0.03 | 18,400 | 163,879 | 52,500,000 | 117 | 0% |
|
26/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
|
21.80 | 0.55 | 352,900 | 108,202 | 18,711,000 | 408 | 0% |
|
27/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
22.70 | 0.40 | 600 | 2,013 | 11,234,819 | 254 | 0% |
|
28/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
|
7.15 | 0 | 0 | 1,218 | 69,228,341 | 495 | 0% |
|
29/
phc
CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings
|
5.43 | -0.12 | 6,900 | 106,096 | 50,602,094 | 275 | 0% |
|
30/
vid
CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông
|
5.12 | 0.02 | 2,100 | 12,319 | 40,836,069 | 209 | 0% |
|
31/
plp
CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
|
4.67 | 0.15 | 100 | 65,674 | 70,000,000 | 327 | 0% |
|
32/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.15 | 0.10 | 309,800 | 1,424,510 | 1,293,878,081 | 50,655 | 0% |
|
33/
tcr
CTCP Công nghiệp Gốm sứ Taicera
|
3.46 | 0.01 | 100 | 1,852 | 45,425,142 | 157 | 0% |
|
34/
pmg
CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung
|
8.20 | 0 | 0 | 559 | 46,336,278 | 380 | 0% |
|
35/
hbc
CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
|
4.90 | 0.10 | 977,100 | 1,433,606 | 274,133,270 | 1,343 | 0% |
|
36/
l10
CTCP Lilama 10
|
21.15 | 1.35 | 800 | 282 | 9,790,000 | 205 | 0% |
|
37/
tvt
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP
|
15.85 | 0.25 | 6,000 | 5,791 | 21,000,000 | 333 | 0% |
|
38/
tnt
CTCP Tài Nguyên
|
4.04 | -0.01 | 323,700 | 344,387 | 51,000,000 | 206 | 0% |
|
39/
ybm
CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
|
10.30 | -0.30 | 100 | 3,460 | 14,299,880 | 147 | 0% |
|
40/
dxv
CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng
|
3.71 | -0.18 | 3,500 | 28,025 | 9,900,000 | 37 | 0% |
|
41/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
19.90 | -0.40 | 41,600 | 12,023 | 15,440,268 | 307 | 0% |
|
42/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
|
16.05 | -0.15 | 2,200 | 18,399 | 14,140,487 | 227 | 0% |
|
43/
ict
CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện
|
12.80 | 0.05 | 26,400 | 68,439 | 32,185,000 | 412 | 0% |
|
44/
pgc
Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP
|
14.75 | -0.10 | 49,100 | 38,215 | 64,985,408 | 959 | 0% |
|
45/
shi
CTCP Quốc tế Sơn Hà
|
14.60 | 0 | 101,700 | 390,076 | 162,176,449 | 2,368 | 0% |
|
46/
tya
CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
13.50 | -0.10 | 3,800 | 7,394 | 30,682,010 | 414 | 0% |
|
47/
bfc
CTCP Phân bón Bình Điền
|
39.25 | 1.05 | 1,339,800 | 566,252 | 57,167,993 | 2,244 | 0% |
|
48/
ftm
CTCP Đầu tư và Phát triển Đức Quân
|
0.70 | 0 | 0 | 66,687 | 50,000,000 | 40 | 0% |
|
49/
nkg
CTCP Thép Nam Kim
|
19.35 | 0.05 | 1,750,300 | 6,981,368 | 263,277,806 | 5,094 | 0% |
|
50/
svd
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng
|
3.16 | 0.03 | 115,200 | 52,753 | 27,605,908 | 87 | 0% |
|
51/
srf
CTCP Kỹ nghệ Lạnh
|
8.33 | 0 | 35,000 | 25,021 | 35,566,780 | 296 | 0% |
|
52/
csm
CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam
|
12.70 | 0.80 | 2,156,600 | 177,193 | 103,625,925 | 1,316 | 0% |
|
53/
ctf
CTCP City Auto
|
23.10 | 0.25 | 91,800 | 269,718 | 89,396,463 | 2,065 | 0% |
|
54/
dbt
CTCP Dược phẩm Bến Tre
|
12.15 | 0 | 8,300 | 11,800 | 18,610,650 | 226 | 0% |
|
55/
asm
CTCP Tập đoàn Sao Mai
|
8.56 | -0.05 | 286,900 | 2,313,605 | 370,178,250 | 3,169 | 0% |
|
56/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
8.36 | -0.04 | 874,300 | 3,930,567 | 382,274,496 | 3,196 | 0% |
|
57/
dag
CTCP Tập đoàn Nhựa Đông Á
|
1.40 | 0 | 0 | 177,539 | 60,314,112 | 84 | 0% |
|
58/
cmx
CTCP Camimex Group
|
7.71 | -0.03 | 91,400 | 613,160 | 101,898,990 | 786 | 0% |
|
59/
hsg
CTCP Tập đoàn Hoa Sen
|
18.80 | 0 | 4,651,400 | 11,111,583 | 615,982,309 | 11,580 | 0% |
|
60/
hvx
CTCP Xi măng VICEM Hải Vân
|
2.50 | 0.03 | 1,300 | 15,488 | 41,525,250 | 104 | 0% |
|
61/
pgd
CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam
|
31.20 | 0 | 300 | 5,025 | 98,998,266 | 3,089 | 0% |
|
62/
fcm
CTCP Khoáng sản FECON
|
3.18 | 0.01 | 13,900 | 54,735 | 45,099,969 | 143 | 0% |
|
63/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
|
22.70 | 0.25 | 1,499,800 | 1,488,848 | 216,294,580 | 4,910 | 0% |
|
64/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.80 | -0.05 | 690,900 | 2,560,277 | 740,500,993 | 8,738 | 0% |
|
65/
dtl
CTCP Đại Thiên Lộc
|
10.20 | -0.20 | 1,600 | 5,708 | 58,207,764 | 561 | 0% |
|
66/
ral
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông
|
122.60 | 0 | 2,800 | 23,399 | 23,547,419 | 2,887 | 0% |
|
67/
c47
CTCP Xây dựng 47
|
6 | -0.09 | 9,500 | 82,444 | 36,342,269 | 218 | 0% |
|
68/
idi
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
|
8.16 | -0.04 | 464,800 | 1,897,974 | 273,172,668 | 2,229 | 0% |
|
69/
psh
CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu
|
3.45 | 0.09 | 519,100 | 1,146,957 | 126,196,780 | 435 | 0% |
|
70/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
17.80 | 0 | 0 | 1,888 | 10,799,351 | 188 | 0% |
|
71/
ctd
CTCP Xây dựng Coteccons
|
65.30 | -0.10 | 634,300 | 1,277,554 | 103,633,261 | 6,763 | 0% |
|
72/
tpc
CTCP Nhựa Tân Đại Hưng
|
7.21 | 0.47 | 151,800 | 13,540 | 24,430,596 | 153 | 0% |
|
73/
pxs
CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
2.60 | 0.10 | 92,200 | 128,190 | 60,000,000 | 156 | 0% |
|
74/
dgw
CTCP Thế Giới Số
|
41.45 | 0 | 843,100 | 1,784,210 | 217,339,869 | 6,931 | 0% |
|
75/
acl
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang
|
11.30 | -0.15 | 12,700 | 28,995 | 50,159,019 | 567 | 0% |
|
76/
cdc
CTCP Chương Dương
|
17.25 | 0 | 270,900 | 498,668 | 22,006,716 | 380 | 0% |
|
77/
hu1
CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1
|
6.01 | 0 | 2,200 | 3,276 | 10,000,000 | 60 | 0% |
|
78/
vps
CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO)
|
8.39 | 0.19 | 3,100 | 3,012 | 24,460,792 | 205 | 0% |
|
79/
sfg
CTCP Phân Bón Miền Nam
|
10.85 | 0.25 | 21,000 | 17,283 | 47,897,333 | 520 | 0% |
|
80/
hcd
CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD
|
8.59 | -0.02 | 21,600 | 611,668 | 36,958,816 | 317 | 0% |
|
81/
cng
CTCP CNG Việt Nam
|
31.35 | 0.75 | 116,900 | 322,862 | 35,099,625 | 1,100 | 0% |
|
82/
aat
Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
3.31 | -0.03 | 15,300 | 166,809 | 70,819,103 | 234 | 0% |
|
83/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
|
11.75 | -0.05 | 166,200 | 658,148 | 80,135,051 | 942 | 0% |
|
84/
clc
CTCP Cát Lợi
|
48.65 | -0.05 | 1,600 | 6,640 | 26,207,583 | 1,275 | 0% |
|
85/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
3.63 | -0.06 | 35,400 | 255,577 | 88,834,033 | 317 | 0% |
|
86/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
15.90 | -0.10 | 188,300 | 805,979 | 107,439,681 | 1,708 | 0% |
|
87/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
|
10 | 0 | 0 | 5,403 | 24,882,785 | 249 | 0% |
|
88/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
|
12.80 | 0 | 64,100 | 230,869 | 61,379,265 | 786 | 0% |
|
89/
tdw
CTCP Cấp nước Thủ Đức
|
56.70 | 3.20 | 700 | 402 | 8,500,000 | 482 | 0% |
|
90/
aam
CTCP Thủy sản MeKong
|
6.90 | -0.10 | 8,200 | 4,900 | 10,446,411 | 59 | 0% |
|
91/
bmi
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh
|
20.15 | -0.05 | 23,700 | 223,371 | 120,585,408 | 2,430 | 0% |
|
92/
gta
CTCP Chế biến gỗ Thuận An
|
10.60 | 0 | 0 | 8,829 | 10,400,000 | 104 | 0% |
|
93/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
|
14.80 | -0.30 | 1,597,800 | 2,536,228 | 140,000,000 | 2,072 | 0% |
|
94/
c32
CTCP CIC39
|
17.20 | 0 | 6,500 | 21,552 | 15,030,145 | 259 | 0% |
|
95/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
12.40 | -0.25 | 7,800 | 25,206 | 34,359,416 | 342 | 0% |
|
96/
vaf
CTCP Phân lân Nung chảy Văn Điển
|
13.90 | 0 | 0 | 2,439 | 37,665,348 | 524 | 0% |
|
97/
clw
CTCP Cấp nước Chợ Lớn
|
42.35 | 0 | 0 | 1,309 | 13,000,000 | 551 | 0% |
|
98/
pac
CTCP Pin Ắc quy Miền Nam
|
36.40 | 0.40 | 6,700 | 53,809 | 46,475,609 | 1,692 | 0% |
|
99/
spm
CTCP SPM
|
11.20 | 0 | 0 | 1,384 | 14,000,000 | 157 | 0% |
|
100/
lcm
CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai
|
1 | 0 | 195,900 | 150,793 | 24,633,000 | 25 | 0% |
|
101/
ads
CTCP Damsan
|
8.78 | -0.02 | 86,100 | 469,052 | 76,394,727 | 671 | 0% |
|
102/
fmc
CTCP Thực phẩm Sao Ta
|
46 | 0.15 | 43,500 | 54,167 | 65,406,519 | 3,010 | 0% |
|
103/
hhp
CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng
|
8.68 | -0.02 | 115,100 | 238,105 | 86,554,343 | 751 | 0% |
|
104/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
|
9.68 | 0 | 0 | 4,197 | 13,104,000 | 127 | 0% |
|
105/
kmr
CTCP Mirae
|
3.22 | 0 | 3,500 | 39,309 | 56,881,443 | 183 | 0% |
|
106/
brc
CTCP Cao su Bến Thành
|
14.10 | 0 | 58,000 | 11,245 | 12,374,997 | 174 | 0% |
|
107/
ppc
CTCP Nhiệt điện Phả Lại
|
11.05 | -0.10 | 229,900 | 398,850 | 326,235,000 | 3,516 | 0% |
|
108/
has
CTCP Hacisco
|
8 | 0 | 0 | 1,551 | 8,000,000 | 64 | 0% |
|
109/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
13.15 | 0.05 | 47,500 | 602,889 | 72,880,000 | 958 | 0% |
|
110/
gex
Tổng Công ty cổ phần Thiết bị Điện Việt Nam
|
18.05 | -0.05 | 9,497,500 | 12,735,242 | 859,429,793 | 15,369 | 0% |
|
111/
dlg
CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai
|
1.90 | 0.03 | 848,200 | 1,619,001 | 299,309,720 | 569 | 0% |
|
112/
sav
CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
|
20.50 | 0.10 | 6,200 | 154,781 | 24,794,195 | 500 | 0% |
|
113/
anv
CTCP Nam Việt
|
17.70 | -0.20 | 736,200 | 1,523,551 | 133,539,625 | 2,357 | 0% |
|
114/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
24 | 0 | 600 | 3,492 | 28,065,765 | 674 | 0% |
|
115/
itd
CTCP Công nghệ Tiên Phong
|
12.80 | 0 | 33,000 | 136,375 | 24,461,403 | 313 | 0% |
|
116/
dta
CTCP Đệ Tam
|
4.18 | 0.07 | 500 | 20,110 | 18,059,832 | 75 | 0% |
|
117/
cvt
CTCP CMC
|
25.65 | 1 | 3,700 | 1,876 | 36,690,887 | 941 | 0% |
|
118/
htn
CTCP Hưng Thịnh Incons
|
7.28 | -0.02 | 401,300 | 728,619 | 89,116,411 | 649 | 0% |
|
119/
adg
CTCP Clever Group
|
11.15 | 0 | 0 | 7,403 | 21,380,521 | 238 | 0% |
|
120/
bbc
CTCP Bibica
|
50 | 0 | 800 | 394 | 18,703,097 | 933 | 0% |
|
121/
svi
CTCP Bao bì Biên Hòa
|
62.30 | 0 | 100 | 171 | 12,808,137 | 796 | 0% |
|
122/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
2.97 | -0.06 | 198,200 | 390,047 | 112,500,171 | 334 | 0% |
|
123/
abs
CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận
|
3.86 | 0 | 49,000 | 395,892 | 80,000,000 | 309 | 0% |
|
124/
cav
CTCP Dây Cáp điện Việt Nam
|
69.30 | 0 | 0 | 5,675 | 86,400,000 | 5,988 | 0% |
|
125/
eve
CTCP Everpia
|
10.45 | 0 | 6,800 | 89,322 | 41,979,773 | 434 | 0% |
|
126/
st8
CTCP Siêu Thanh
|
6.95 | -0.04 | 139,500 | 875,456 | 25,659,902 | 178 | 0% |
|
127/
hsl
CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà
|
4.06 | -0.01 | 5,400 | 371,102 | 38,567,363 | 157 | 0% |
|
128/
sbv
CTCP Siam Brothers Việt Nam
|
9.62 | 0 | 0 | 4,607 | 27,366,476 | 263 | 0% |
|
129/
mdg
CTCP Miền Đông
|
13 | 0 | 0 | 4,062 | 10,889,031 | 138 | 0% |
|
130/
nsc
CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam
|
79.40 | 0 | 400 | 3,933 | 17,586,988 | 1,396 | 0% |
|
131/
htl
CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long
|
31.25 | 1.90 | 90,800 | 10,281 | 12,000,000 | 375 | 0% |
|
132/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
|
27.45 | 0.90 | 3,711,200 | 2,566,032 | 2,214,394,174 | 60,785 | 0% |
|
133/
mig
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội
|
16.75 | 0.05 | 135,300 | 360,305 | 172,672,500 | 2,892 | 0% |
|
134/
hid
CTCP Halcom Việt Nam
|
2.64 | -0.02 | 39,900 | 131,648 | 76,765,032 | 203 | 0% |
|
135/
pgi
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex
|
23.50 | 0.50 | 3,500 | 2,572 | 110,783,906 | 2,601 | 0% |
|
136/
ht1
CTCP Xi măng Hà Tiên 1
|
11.55 | -0.10 | 86,600 | 392,909 | 381,541,911 | 4,406 | 0% |
|
137/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
17.70 | 0 | 12,000 | 10,332 | 15,228,019 | 270 | 0% |
|
138/
fcn
CTCP FECON
|
12.40 | -0.15 | 497,000 | 1,182,411 | 157,439,005 | 1,952 | 0% |
|
139/
tn1
CTCP Thương mại Dịch vụ TNS Holdings
|
10.20 | 0 | 0 | 2,291 | 54,632,348 | 557 | 0% |
|
140/
dc4
CTCP Xây dựng DIC Holdings
|
12.80 | -0.20 | 215,800 | 288,637 | 57,749,267 | 739 | 0% |
|
141/
sam
CTCP SAM HOLDINGS
|
6.39 | 0 | 395,400 | 600,459 | 379,960,971 | 2,428 | 0% |
|
142/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
173.20 | 3.30 | 1,204,100 | 580,558 | 136,242,389 | 23,597 | 0% |
|
143/
abt
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
39.55 | 0 | 100 | 2,631 | 11,838,307 | 367 | 0% |
|
144/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
|
10.10 | 0 | 3,800 | 51,320 | 67,859,192 | 685 | 0% |
|
145/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
59 | 0.30 | 5,804,700 | 9,217,100 | 1,463,709,630 | 86,345 | 0% |
|
146/
naf
CTCP Nafoods Group
|
19.40 | -0.30 | 179,100 | 199,811 | 50,564,152 | 981 | 0% |
|
147/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
|
35 | 0 | 28,200 | 34,321 | 30,158,436 | 1,056 | 0% |
|
148/
thg
CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang
|
43.50 | -0.70 | 54,400 | 25,818 | 25,941,887 | 1,128 | 0% |
|
149/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
|
26.25 | -0.30 | 2,208,700 | 7,876,821 | 334,669,145 | 8,785 | 0% |
|
150/
lix
CTCP Bột Giặt Lix
|
31.70 | 0 | 15,400 | 33,252 | 64,800,000 | 2,054 | 0% |
|
151/
ptb
CTCP Phú Tài
|
62 | -0.40 | 70,400 | 251,451 | 70,578,663 | 4,150 | 0% |
|
152/
pc1
CTCP Xây lắp Điện I
|
22.30 | -0.10 | 1,070,900 | 3,942,756 | 310,995,558 | 6,935 | 0% |
|
153/
drc
CTCP Cao su Đà Nẵng
|
28.15 | 0.70 | 960,000 | 1,006,554 | 118,792,605 | 3,344 | 0% |
|
154/
tdp
CTCP Thuận Đức
|
33.80 | 0.30 | 104,400 | 110,643 | 88,222,250 | 2,982 | 0% |
|
155/
bic
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
32.80 | -0.10 | 10,700 | 79,752 | 117,276,895 | 3,847 | 0% |
|
156/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
|
30.20 | 0.05 | 500 | 6,995 | 24,887,046 | 752 | 0% |
|
157/
vdp
CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA
|
35 | 0 | 0 | 7,517 | 22,083,392 | 773 | 0% |
|
158/
vsi
CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
|
17.85 | 0.05 | 100 | 2,002 | 13,200,000 | 236 | 0% |
|
159/
fit
CTCP Tập đoàn F.I.T
|
4.15 | -0.01 | 286,700 | 1,054,438 | 339,933,034 | 1,411 | 0% |
|
160/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.25 | 0 | 5,395,100 | 21,257,311 | 3,662,908,542 | 37,545 | 0% |
|
161/
lcg
CTCP Licogi 16
|
10.05 | 0 | 1,202,400 | 3,569,351 | 193,091,170 | 1,920 | 0% |
|
162/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
44.20 | 0 | 282,300 | 539,498 | 742,322,764 | 32,811 | 0% |
|
163/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
101.70 | 0 | 604,800 | 808,638 | 541,611,334 | 55,082 | 0% |
|
164/
dhc
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
34.55 | 0.10 | 63,200 | 272,397 | 80,493,048 | 2,781 | 0% |
|
165/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
92.90 | -1.10 | 379,700 | 1,232,283 | 334,729,180 | 31,096 | 0% |
|
166/
msh
CTCP May Sông Hồng
|
52.90 | 1.10 | 266,200 | 161,887 | 75,014,100 | 3,968 | 0% |
|
167/
tld
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Thăng Long
|
5.80 | 0.01 | 135,100 | 234,015 | 77,741,356 | 451 | 0% |
|
168/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
|
38.70 | 0.60 | 3,200 | 15,958 | 29,846,648 | 1,155 | 0% |
|
169/
vcg
Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam
|
17.45 | 0.10 | 4,168,900 | 5,043,182 | 598,593,458 | 9,814 | 0% |
|
170/
tsc
CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ
|
2.47 | -0.01 | 235,900 | 590,385 | 196,858,925 | 486 | 0% |
|
171/
vfg
CTCP Khử trùng Việt Nam
|
83.20 | -2.80 | 28,300 | 46,607 | 41,704,404 | 3,469 | 0% |
|
172/
ttf
CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ gỗ Trường Thành
|
3 | -0.01 | 531,900 | 1,537,842 | 393,548,302 | 1,181 | 0% |
|
173/
bkg
Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam
|
3.24 | 0.02 | 27,200 | 320,786 | 71,609,020 | 232 | 0% |
|
174/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
|
27.30 | 0.25 | 1,276,100 | 3,328,552 | 356,012,638 | 9,719 | 0% |
|
175/
hti
CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO
|
15.95 | 0 | 10,000 | 19,460 | 24,949,200 | 398 | 0% |
|
176/
dtt
CTCP Kỹ nghệ Đô Thành
|
20.90 | -1.55 | 200 | 206 | 8,151,820 | 170 | 0% |
|
177/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
|
18.70 | -0.15 | 1,100 | 2,209 | 90,784,669 | 1,698 | 0% |
|
178/
hpx
CTCP Đầu tư Hải Phát
|
4.68 | 0.01 | 1,508,700 | 2,530,608 | 304,168,581 | 1,424 | 0% |
|
179/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
22.65 | 1.25 | 400 | 2,750 | 17,541,105 | 393 | 0% |
|
180/
hvh
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC
|
8.23 | 0 | 294,600 | 443,129 | 40,644,830 | 335 | 0% |
|
181/
dpg
CTCP Đạt Phương
|
52 | 0.20 | 477,600 | 969,159 | 62,999,554 | 3,276 | 0% |
|
182/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
|
12.95 | -0.20 | 449,100 | 568,700 | 79,866,666 | 1,034 | 0% |
|
183/
crc
CTCP Create Capital Việt Nam
|
6.69 | -0.02 | 88,500 | 137,538 | 60,000,000 | 401 | 0% |
|
184/
vng
CTCP Du lịch Thành Thành Công
|
7.72 | -0.23 | 3,100 | 11,979 | 97,276,608 | 751 | 0% |
|
185/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.40 | -0.05 | 3,114,200 | 8,029,342 | 2,341,871,600 | 26,697 | 0% |
|
186/
vtb
CTCP Viettronics Tân Bình
|
10.60 | 0 | 1,500 | 6,596 | 11,982,050 | 115 | 0% |
|
187/
dpm
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
35.50 | 0.65 | 5,767,900 | 2,675,220 | 388,954,320 | 13,721 | 0% |
|
188/
cti
CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO
|
16.55 | -0.10 | 438,700 | 507,446 | 62,999,997 | 1,043 | 0% |
|
189/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.45 | 0.10 | 1,336,300 | 2,781,709 | 3,823,661,561 | 154,667 | 0% |
|
190/
ntl
CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm
|
18.20 | -0.40 | 1,709,800 | 1,726,857 | 121,979,900 | 2,173 | 0% |
|
191/
mcp
CTCP In và Bao bì Mỹ Châu
|
33 | 0 | 16,700 | 5,013 | 15,052,979 | 496 | 0% |
|
192/
tcd
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải
|
4.64 | 0 | 249,900 | 1,447,073 | 335,820,641 | 1,558 | 0% |
|
193/
nt2
CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
|
19.10 | 0 | 111,200 | 674,358 | 287,876,029 | 5,498 | 0% |
|
194/
baf
Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam
|
24.40 | -0.05 | 3,248,900 | 3,372,894 | 239,021,642 | 5,832 | 0% |
|
195/
evg
CTCP Tập đoàn EverLand
|
5.80 | -0.04 | 992,900 | 2,180,932 | 215,249,836 | 1,248 | 0% |
|
196/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
|
38.35 | 0 | 0 | 2,076 | 231,800,000 | 8,890 | 0% |
|
197/
ogc
CTCP Tập đoàn Đại Dương
|
3.88 | -0.02 | 80,500 | 393,787 | 300,000,000 | 1,164 | 0% |
|
198/
agg
CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia
|
14.65 | -0.15 | 83,000 | 817,754 | 156,397,281 | 2,291 | 0% |
|
199/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
26.10 | 0.25 | 17,266,400 | 22,676,587 | 6,396,250,200 | 166,942 | 0% |
|
200/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
32.65 | -0.40 | 5,610,500 | 15,153,779 | 1,885,215,716 | 61,552 | 0% |
|
201/
bmc
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19.55 | -0.35 | 27,700 | 69,784 | 12,392,630 | 242 | 0% |
|
202/
bcg
CTCP Bamboo Capital
|
6.27 | 0 | 5,750,500 | 6,781,547 | 880,210,644 | 5,519 | 0% |
|
203/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.70 | -0.10 | 7,859,300 | 7,333,872 | 2,907,632,132 | 71,446 | 0% |
|
204/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
10.40 | -0.05 | 2,438,000 | 2,784,704 | 2,465,789,152 | 21,370 | 0% |
|
205/
dmc
CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco
|
64 | -1.90 | 400 | 3,176 | 34,727,465 | 2,223 | 0% |
|
206/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
71 | -0.30 | 3,658,600 | 4,741,933 | 1,438,351,617 | 102,123 | 0% |
|
207/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
46.20 | -0.05 | 1,906,800 | 1,700,195 | 101,855,032 | 4,701 | 0% |
|
208/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.45 | -0.05 | 7,392,500 | 7,583,121 | 2,600,000,000 | 22,900 | 0% |
|
209/
lgl
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang
|
2.44 | -0.04 | 10,200 | 82,345 | 51,497,100 | 126 | 0% |
|
210/
ccl
CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long
|
7.31 | -0.07 | 135,200 | 549,755 | 59,581,418 | 436 | 0% |
|
211/
cmg
CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC
|
53.30 | -0.70 | 2,129,900 | 969,891 | 190,439,296 | 10,155 | 0% |
|
212/
imp
CTCP Dược phẩm Imexpharm
|
41.35 | -0.05 | 152,200 | 67,548 | 154,046,775 | 3,186 | 0% |
|
213/
lbm
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng
|
27 | -0.20 | 22,200 | 28,299 | 39,657,500 | 1,062 | 0% |
|
214/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.10 | -0.15 | 6,826,400 | 11,535,221 | 2,641,956,196 | 35,446 | 0% |
|
215/
tlg
CTCP Tập đoàn Thiên Long
|
61.70 | 2.90 | 519,300 | 152,109 | 78,594,453 | 4,849 | 0% |
|
216/
tra
CTCP Traphaco
|
75.50 | 0 | 3,300 | 2,455 | 41,450,983 | 3,129 | 0% |
|
217/
vhc
CTCP Vĩnh Hoàn
|
71.60 | -0.30 | 592,300 | 809,071 | 224,453,159 | 16,071 | 0% |
|
218/
tv2
CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2
|
29.80 | 0.15 | 109,300 | 551,081 | 67,526,165 | 2,012 | 0% |
|
219/
hap
CTCP Tập đoàn Hapaco
|
4.25 | 0 | 26,700 | 111,061 | 110,942,302 | 471 | 0% |
|
220/
cii
CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
|
14.15 | -0.10 | 1,944,800 | 6,159,880 | 318,778,113 | 4,511 | 0% |
|
221/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.20 | -0.10 | 4,951,100 | 6,279,098 | 2,536,807,534 | 46,170 | 0% |
|
222/
hub
CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế
|
18.25 | -0.05 | 21,900 | 47,708 | 26,298,437 | 480 | 0% |
|
223/
ssc
CTCP Giống cây trồng Miền Nam
|
36.50 | 0 | 100 | 530 | 14,992,367 | 540 | 0% |
|
224/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35 | 0 | 6,181,600 | 7,935,470 | 5,369,991,748 | 187,950 | 0% |
|
225/
nav
CTCP Nam Việt
|
18.90 | 0 | 0 | 2,619 | 8,000,000 | 151 | 0% |
|
226/
dcm
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37.90 | 0.50 | 6,638,300 | 3,990,848 | 529,400,000 | 20,064 | 0% |
|
227/
opc
CTCP Dược phẩm OPC
|
23 | -0.30 | 2,300 | 5,314 | 64,050,892 | 1,473 | 0% |
|
228/
sgt
CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn
|
14.65 | 0 | 14,600 | 55,189 | 148,003,208 | 2,168 | 0% |
|
229/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
10.30 | -0.05 | 225,700 | 485,091 | 100,000,000 | 1,030 | 0% |
|
230/
geg
CTCP Điện Gia Lai
|
10.70 | 0 | 164,300 | 709,549 | 358,308,371 | 3,651 | 0% |
|
231/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
|
31.80 | 0 | 900 | 7,290 | 24,502,245 | 779 | 0% |
|
232/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
69.20 | 1 | 1,015,100 | 1,071,364 | 2,296,739,847 | 158,934 | 0% |
|
233/
vsc
CTCP Container Việt Nam
|
15.75 | -0.15 | 3,477,600 | 3,844,181 | 286,796,819 | 4,202 | 0% |
|
234/
pvd
Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
|
23.55 | -0.05 | 2,749,600 | 4,557,558 | 556,296,006 | 13,101 | 0% |
|
235/
dcl
CTCP Dược phẩm Cửu Long
|
26.80 | 0.05 | 253,100 | 283,414 | 73,041,030 | 1,957 | 0% |
|
236/
sjf
CTCP Đầu tư Sao Thái Dương
|
1.70 | 0 | 0 | 0 | 79,200,000 | 135 | 0% |
|
237/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
41.15 | -0.05 | 813,300 | 917,428 | 448,350,000 | 18,450 | 0% |
|
238/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
|
46.40 | 0 | 2,267,000 | 3,262,672 | 121,343,091 | 5,630 | 0% |
|
239/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
|
13.40 | -0.20 | 130,400 | 469,127 | 68,470,941 | 918 | 0% |
|
240/
teg
CTCP Năng lượng và Bất động sản Trường Thành
|
8 | -0.02 | 3,800 | 89,582 | 120,806,562 | 966 | 0% |
|
241/
gdt
CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành
|
26.25 | 0 | 1,500 | 49,485 | 24,059,851 | 574 | 0% |
|
242/
itc
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà
|
10.65 | -0.20 | 172,100 | 544,026 | 95,935,049 | 1,017 | 0% |
|
243/
ptl
CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
|
2.78 | 0.15 | 98,600 | 131,300 | 100,000,000 | 278 | 0% |
|
244/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.88 | -0.01 | 500 | 6,281 | 90,500,000 | 713 | 0% |
|
245/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
35 | 0 | 100 | 258 | 13,500,000 | 473 | 0% |
|
246/
lec
CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung
|
5.77 | 0 | 0 | 679 | 26,100,000 | 151 | 0% |
|
247/
dha
CTCP Hóa An
|
40.35 | -0.15 | 35,000 | 71,622 | 15,061,213 | 605 | 0% |
|
248/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
|
50 | -0.10 | 618,600 | 761,526 | 289,806,316 | 14,490 | 0% |
|
249/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
|
10.55 | -0.05 | 73,900 | 437,836 | 66,497,697 | 702 | 0% |
|
250/
ckg
CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang
|
23.15 | -1.10 | 3,200 | 159,958 | 95,259,361 | 2,205 | 0% |
|
251/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
|
81.80 | 5.10 | 63,900 | 19,638 | 33,581,691 | 2,747 | 0% |
|
252/
yeg
CTCP Tập đoàn Yeah1
|
10.75 | -0.30 | 1,629,000 | 1,357,106 | 137,001,454 | 1,473 | 0% |
|
253/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45.70 | 0.35 | 1,874,700 | 1,943,955 | 5,700,435,900 | 260,510 | 0% |
|
254/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24 | 0 | 7,345,500 | 16,755,283 | 5,287,084,052 | 126,890 | 0% |
|
255/
dxs
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh
|
7.48 | -0.02 | 1,898,600 | 1,829,095 | 579,103,124 | 4,332 | 0% |
|
256/
tch
CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy
|
15.50 | -0.25 | 6,173,400 | 9,892,089 | 668,215,843 | 10,357 | 0% |
|
257/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.05 | -0.15 | 18,059,300 | 18,302,775 | 7,933,923,601 | 151,141 | 0% |
|
258/
bmp
CTCP Nhựa Bình Minh
|
119.50 | -0.50 | 50,400 | 224,709 | 81,259,014 | 9,710 | 0% |
|
259/
stk
CTCP Sợi Thế Kỷ
|
24.50 | 0 | 40,400 | 105,829 | 96,636,924 | 2,368 | 0% |
|
260/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
54.30 | 0.90 | 1,400 | 23,232 | 45,000,000 | 2,444 | 0% |
|
261/
nnc
CTCP Đá Núi Nhỏ
|
21.15 | 0 | 29,300 | 17,070 | 21,920,000 | 464 | 0% |
|
262/
gil
CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh
|
20.80 | -0.25 | 365,500 | 629,191 | 70,000,000 | 1,456 | 0% |
|
263/
trc
CTCP Cao su Tây Ninh
|
46.10 | -1.20 | 78,800 | 28,771 | 30,000,000 | 1,365 | 0% |
|
264/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
|
45.75 | 2.95 | 700 | 337 | 98,253,357 | 4,495 | 0% |
|
265/
hag
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11.70 | 0.05 | 11,087,100 | 12,129,594 | 1,057,467,947 | 12,372 | 0% |
|
266/
btp
CTCP Nhiệt điện Bà Rịa
|
11.40 | -0.30 | 83,600 | 72,990 | 60,485,600 | 676 | 0% |
|
267/
tms
CTCP Transimex
|
41.40 | 0 | 400 | 6,232 | 158,270,528 | 6,552 | 0% |
|
268/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
16.90 | 0 | 1,697,400 | 1,992,411 | 2,835,000,000 | 42,177 | 0% |
|
269/
ors
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
13.20 | -0.30 | 3,458,100 | 3,531,683 | 335,999,743 | 4,435 | 0% |
|
270/
ldg
CTCP Đầu tư LDG
|
1.85 | -0.02 | 864,100 | 2,684,469 | 256,972,585 | 475 | 0% |
|
271/
cre
CTCP Bất động sản Thế Kỷ
|
6.84 | -0.09 | 57,000 | 399,008 | 463,678,534 | 3,172 | 0% |
|
272/
szl
CTCP Sonadezi Long Thành
|
41.70 | -0.25 | 900 | 6,931 | 27,305,740 | 1,063 | 0% |
|
273/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
64.30 | 0.40 | 2,176,700 | 3,728,153 | 2,089,955,445 | 134,384 | 0% |
|
274/
acc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
|
14.10 | 0.60 | 22,400 | 52,287 | 104,999,993 | 1,480 | 0% |
|
275/
ric
CTCP Quốc tế Hoàng Gia
|
3.30 | -0.10 | 2,500 | 4,084 | 79,714,190 | 263 | 0% |
|
276/
elc
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
25.20 | 0.05 | 256,000 | 1,023,157 | 83,290,077 | 2,099 | 0% |
|
277/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.95 | 0.10 | 5,693,800 | 9,022,082 | 4,466,657,912 | 111,443 | 0% |
|
278/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
55.40 | 0.10 | 382,400 | 885,696 | 1,282,562,372 | 71,054 | 0% |
|
279/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
|
210.80 | 1.20 | 1,300 | 740 | 26,579,135 | 5,603 | 0% |
|
280/
dhg
CTCP Dược Hậu Giang
|
100 | 0.40 | 8,900 | 23,469 | 130,735,941 | 13,073 | 0% |
|
281/
sjd
CTCP Thủy điện Cần Đơn
|
13.95 | -0.15 | 235,800 | 136,715 | 68,998,620 | 963 | 0% |
|
282/
vhm
CTCP Vinhomes
|
41.60 | -1.70 | 9,091,600 | 9,917,160 | 4,354,367,488 | 181,142 | 0% |
|
283/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18 | -0.05 | 2,671,300 | 10,042,694 | 1,862,720,607 | 31,226 | 0% |
|
284/
csv
CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
|
37.25 | 0.20 | 2,149,800 | 1,185,450 | 110,499,910 | 4,116 | 0% |
|
285/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
31.85 | 0.15 | 767,600 | 4,219,304 | 2,557,616,416 | 81,460 | 0% |
|
286/
tta
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành
|
10.45 | 0.05 | 500,100 | 643,272 | 170,057,593 | 1,777 | 0% |
|
287/
bwe
CTCP Nước - Môi trường Bình Dương
|
44.60 | -0.35 | 75,900 | 275,458 | 219,928,644 | 9,809 | 0% |
|
288/
dbd
CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định
|
49.20 | 1.90 | 389,900 | 127,181 | 93,593,847 | 4,605 | 0% |
|
289/
dxg
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
16.80 | -0.45 | 21,133,400 | 12,751,145 | 720,703,435 | 12,078 | 0% |
|
290/
fir
CTCP Địa ốc First Real
|
5.13 | 0.11 | 808,100 | 894,874 | 64,245,281 | 330 | 0% |
|
291/
dpr
CTCP Cao su Đồng Phú
|
37.30 | -0.15 | 175,600 | 570,481 | 86,885,932 | 3,241 | 0% |
|
292/
tvs
CTCP Chứng khoán Thiên Việt
|
20 | -0.05 | 36,300 | 277,031 | 166,995,274 | 3,340 | 0% |
|
293/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.50 | 0.30 | 14,405,800 | 10,761,904 | 7,045,021,622 | 165,558 | 0% |
|
294/
dsn
CTCP Công viên nước Đầm Sen
|
54.40 | 0.30 | 1,800 | 13,132 | 12,083,009 | 657 | 0% |
|
295/
sma
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
|
10.75 | 0 | 0 | 2,057 | 20,352,836 | 219 | 0% |
|
296/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
|
111.70 | 0 | 0 | 1,374 | 37,043,908 | 4,138 | 0% |
|
297/
fpt
CTCP FPT
|
133.90 | 0.90 | 2,915,900 | 3,762,088 | 1,460,448,066 | 195,554 | 0% |
|
298/
dah
CTCP Tập đoàn Khách sạn Đông Á
|
3.06 | -0.02 | 49,500 | 144,080 | 84,200,000 | 258 | 0% |
|
299/
hdg
CTCP Tập đoàn Hà Đô
|
28.25 | 0 | 2,365,300 | 3,757,056 | 336,331,529 | 9,501 | 0% |
|
300/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
11 | -0.25 | 8,313,000 | 18,243,354 | 1,950,104,538 | 21,451 | 0% |
|
301/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
|
111.60 | 0 | 2,800 | 9,583 | 26,166,940 | 2,920 | 0% |
|
302/
vnd
CTCP Chứng khoán VNDirect
|
13.70 | -0.20 | 5,629,500 | 17,292,895 | 1,522,299,908 | 20,856 | 0% |
|
303/
bce
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
6.79 | 0.22 | 128,300 | 62,336 | 35,000,000 | 238 | 0% |
|
304/
tdh
CTCP Phát triển Nhà Thủ Đức
|
2.36 | 0 | 41,500 | 152,272 | 112,472,707 | 265 | 0% |
|
305/
ree
CTCP Cơ Điện Lạnh
|
64.70 | -0.30 | 446,600 | 846,342 | 471,013,400 | 30,475 | 0% |
|
306/
cig
CTCP COMA 18
|
8.02 | 0.47 | 484,300 | 173,063 | 31,539,947 | 253 | 0% |
|
307/
lhg
CTCP Long Hậu
|
36.45 | 0.50 | 142,700 | 209,256 | 49,997,516 | 1,822 | 0% |
|
308/
tvb
CTCP Chứng khoán Trí Việt
|
8.60 | 0.02 | 60,200 | 415,109 | 112,097,019 | 964 | 0% |
|
309/
vix
CTCP Chứng khoán VIX
|
9.72 | -0.15 | 13,558,800 | 23,629,357 | 1,458,513,173 | 6,507 | 0% |
|
310/
hqc
CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân
|
3.12 | -0.02 | 1,238,300 | 6,004,277 | 576,600,000 | 1,799 | 0% |
|
311/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
|
37 | -0.10 | 6,400 | 5,435 | 34,000,000 | 1,258 | 0% |
|
312/
ita
CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
2.35 | 0 | 0 | 2,873,335 | 938,463,607 | 2,205 | 0% |
|
313/
dgc
CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
|
105.90 | -1.10 | 938,900 | 2,467,223 | 379,779,286 | 40,219 | 0% |
|
314/
ptc
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
|
4.67 | -0.02 | 12,400 | 29,672 | 32,307,324 | 151 | 0% |
|
315/
vci
CTCP Chứng khoán Bản Việt
|
33 | -0.20 | 5,118,300 | 5,901,794 | 574,469,480 | 14,583 | 0% |
|
316/
vds
CTCP Chứng khoán Rồng Việt
|
17.70 | -0.25 | 928,000 | 1,493,204 | 243,000,000 | 4,301 | 0% |
|
317/
cts
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
34.80 | -0.35 | 583,200 | 1,710,035 | 148,738,311 | 5,176 | 0% |
|
318/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.35 | -0.25 | 12,804,200 | 16,540,981 | 1,509,138,669 | 36,748 | 0% |
|
319/
gmd
CTCP Gemadept
|
64.10 | -0.90 | 554,400 | 1,251,906 | 310,486,957 | 19,902 | 0% |
|
320/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.10 | -0.10 | 5,011,100 | 8,558,332 | 2,328,818,410 | 42,152 | 0% |
|
321/
lgc
CTCP Đầu tư Cầu đường CII
|
62 | 0 | 200 | 315 | 192,436,555 | 11,905 | 0% |
|
322/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
|
77.10 | -0.90 | 4,200 | 13,904 | 40,000,000 | 3,084 | 0% |
|
323/
ksb
CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương
|
17.45 | 0 | 1,146,200 | 1,616,698 | 114,779,103 | 2,003 | 0% |
|
324/
tix
CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
|
36.50 | 0 | 24,200 | 878 | 29,246,000 | 1,040 | 0% |
|
325/
scr
CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
|
5.25 | -0.05 | 888,100 | 1,996,079 | 395,661,775 | 2,077 | 0% |
|
326/
tnh
Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên
|
20 | -0.10 | 274,400 | 654,266 | 110,244,580 | 2,205 | 0% |
|
327/
d2d
CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2
|
32.40 | 0.35 | 34,000 | 74,926 | 30,259,742 | 979 | 0% |
|
328/
tbc
CTCP Thủy điện Thác Bà
|
40 | 0.30 | 300 | 3,042 | 63,500,000 | 2,540 | 0% |
|
329/
vpd
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam
|
26.90 | 0 | 4,700 | 14,264 | 106,589,629 | 2,867 | 0% |
|
330/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
30.90 | -0.30 | 1,785,700 | 3,623,376 | 4,000,000,000 | 123,600 | 0% |
|
331/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.30 | 0.05 | 1,000,500 | 2,755,808 | 377,748,384 | 5,024 | 0% |
|
332/
tnc
CTCP Cao su Thống Nhất
|
36.25 | 0 | 0 | 1,953 | 19,250,000 | 698 | 0% |
|
333/
phr
CTCP Cao su Phước Hòa
|
57.20 | 1.30 | 221,500 | 360,014 | 135,499,198 | 7,751 | 0% |
|
334/
hcm
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
27.70 | -0.35 | 4,715,300 | 8,255,553 | 754,397,880 | 20,874 | 0% |
|
335/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
90.60 | 0.10 | 1,729,700 | 1,464,755 | 5,589,091,262 | 506,372 | 0% |
|
336/
s4a
CTCP Thủy điện Sê San 4A
|
37.20 | -2.80 | 600 | 1,202 | 42,200,000 | 1,570 | 0% |
|
337/
hhs
CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy
|
7.41 | -0.06 | 871,800 | 2,606,875 | 367,985,968 | 2,727 | 0% |
|
338/
nlg
CTCP Đầu tư Nam Long
|
37.55 | -0.35 | 773,500 | 2,449,724 | 384,777,471 | 14,448 | 0% |
|
339/
chp
CTCP Thủy điện Miền Trung
|
33.10 | 0.10 | 5,700 | 22,579 | 146,912,668 | 4,863 | 0% |
|
340/
sba
CTCP Sông Ba
|
30.40 | -0.05 | 25,600 | 17,213 | 60,488,261 | 1,839 | 0% |
|
341/
hrc
CTCP Cao su Hòa Bình
|
43.40 | 0 | 0 | 10,033 | 30,206,616 | 1,311 | 0% |
|
342/
kos
CTCP KOSY
|
38.55 | 0.05 | 350,900 | 346,946 | 216,481,335 | 8,345 | 0% |
|
343/
shp
CTCP Thủy điện Miền Nam
|
34.95 | 0.90 | 49,300 | 8,464 | 101,206,352 | 3,537 | 0% |
|
344/
drl
CTCP Thủy điện - Điện Lực 3
|
60.20 | -0.20 | 7,600 | 4,483 | 9,500,000 | 572 | 0% |
|
345/
vsh
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
51 | 0 | 1,100 | 18,947 | 232,241,246 | 11,640 | 0% |
|
346/
tmp
CTCP Thủy điện Thác Mơ
|
69.60 | -0.30 | 300 | 2,270 | 70,000,000 | 4,872 | 0% |
|
347/
hdc
CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu
|
24.65 | -0.20 | 1,122,300 | 2,369,360 | 178,354,966 | 3,823 | 0% |
|
348/
bsi
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
43.85 | -0.70 | 423,600 | 736,991 | 223,060,701 | 9,781 | 0% |
|
349/
kbc
Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP
|
27 | 0.10 | 3,676,300 | 6,055,231 | 767,604,759 | 20,725 | 0% |
|
350/
tte
CTCP Đầu tư Năng lượng Trường Thịnh
|
34.75 | 1.55 | 100 | 396 | 28,490,400 | 990 | 0% |
|
351/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
77.50 | -0.30 | 183,700 | 156,256 | 94,886,982 | 7,354 | 0% |
|
352/
nha
Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
|
26.20 | -0.30 | 1,417,800 | 713,115 | 44,174,520 | 1,157 | 0% |
|
353/
szc
CTCP Sonadezi Châu Đức
|
39.75 | -0.15 | 1,648,600 | 1,637,983 | 179,985,863 | 7,154 | 0% |
|
354/
qcg
CTCP Quốc Cường Gia Lai
|
11.75 | -0.45 | 642,800 | 1,016,326 | 275,129,310 | 3,233 | 0% |
|
355/
bcm
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP
|
65.80 | 0.30 | 125,300 | 715,648 | 1,035,000,000 | 68,103 | 0% |
|
356/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
|
16.80 | -0.30 | 5,900 | 10,433 | 12,788,000 | 215 | 0% |
|
357/
tip
CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa
|
21.70 | 0.10 | 47,400 | 477,660 | 65,007,857 | 1,411 | 0% |
|
358/
agr
CTCP Chứng khoán Agribank
|
16.90 | -0.15 | 275,400 | 1,665,312 | 215,391,309 | 3,640 | 0% |
|
359/
tdm
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
49.50 | 0 | 100 | 49,566 | 110,000,000 | 5,445 | 0% |
|
360/
dig
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
|
20.50 | -0.25 | 4,521,000 | 15,757,730 | 609,851,995 | 12,502 | 0% |
|
361/
khg
Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land
|
5.28 | 0.04 | 4,146,500 | 3,432,780 | 449,435,205 | 2,373 | 0% |
|
362/
apg
CTCP Chứng khoán APG
|
9.16 | -0.01 | 96,900 | 269,720 | 223,621,942 | 2,048 | 0% |
|
363/
pxi
CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí
|
1.90 | 0 | 8,900 | 79,559 | 30,000,000 | 57 | 0% |
|
364/
vph
CTCP Vạn Phát Hưng
|
7.16 | 0.19 | 107,700 | 268,982 | 95,357,800 | 683 | 0% |
|
365/
hng
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5.20 | -0.20 | 1,172,600 | 3,878,732 | 1,108,553,895 | 5,764 | 0% |
|
366/
fts
CTCP Chứng khoán FPT
|
41.25 | -0.65 | 1,291,400 | 2,051,086 | 305,919,366 | 12,619 | 0% |
|
367/
sjs
CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà
|
62 | -0.50 | 10,300 | 116,791 | 113,897,480 | 7,002 | 0% |
|
368/
sgr
CTCP Địa ốc Sài Gòn
|
37.40 | 0.05 | 148,600 | 127,023 | 60,000,000 | 2,244 | 0% |
|
369/
vpi
CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST
|
58.90 | -0.10 | 1,376,100 | 1,139,567 | 290,399,385 | 17,105 | 0% |
|
370/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
32.60 | -0.20 | 2,003,300 | 2,811,343 | 799,311,971 | 26,058 | 0% |
|
371/
mhc
CTCP MHC
|
6.55 | 0 | 10,200 | 170,333 | 41,406,844 | 271 | 0% |
|
372/
nbb
CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy
|
24.60 | 0 | 28,500 | 96,947 | 100,336,256 | 2,465 | 0% |
|
373/
har
CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền
|
3.29 | -0.02 | 92,100 | 418,612 | 101,350,100 | 333 | 0% |
|
374/
svt
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông
|
11.20 | -0.30 | 10,000 | 11,891 | 17,310,978 | 194 | 0% |
|
375/
fdc
CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
|
16 | 0 | 100 | 1,311 | 38,629,988 | 618 | 0% |
|
376/
vrc
CTCP Bất động sản và Đầu tư VRC
|
12.50 | 0.75 | 418,800 | 53,745 | 50,000,000 | 625 | 0% |
|
377/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
20.75 | -0.30 | 6,158,300 | 9,573,744 | 873,140,083 | 18,118 | 0% |
|
378/
drh
CTCP DRH Holdings
|
1.90 | 0 | 0 | 787,697 | 124,353,866 | 236 | 0% |
|
379/
gmc
CTCP Garmex Sài Gòn
|
7.70 | -0.30 | 1,300 | 5,352 | 32,950,999 | 253 | 0% |
|
380/
kpf
CTCP Đầu tư Tài chính Hoàng Minh
|
1.68 | -0.01 | 175,300 | 282,436 | 60,867,241 | 102 | 0% |
|