Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
90.50 | 0.20 | 1,461,100 | 1,459,540 | 5,589,091,262 | 504,695 | 0% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45.35 | 0.35 | 1,472,400 | 1,935,767 | 5,700,435,900 | 256,520 | 0% |
|
3/
fpt
CTCP FPT
|
133 | 0.60 | 3,176,700 | 3,759,361 | 1,460,448,066 | 193,363 | 0% |
|
4/
vhm
CTCP Vinhomes
|
43.30 | 0 | 34,404,900 | 9,803,873 | 4,354,367,488 | 188,544 | 0% |
|
5/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
35 | 1 | 7,810,800 | 7,915,317 | 5,369,991,748 | 182,580 | 0% |
|
6/
hpg
CTCP Tập đoàn Hòa Phát
|
25.85 | 0.25 | 12,777,100 | 22,714,627 | 6,396,250,200 | 163,744 | 0% |
|
7/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
23.20 | 0.35 | 11,213,000 | 10,713,901 | 7,045,021,622 | 160,979 | 0% |
|
8/
gas
Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP
|
68.20 | 0.60 | 1,167,900 | 1,068,488 | 2,296,739,847 | 155,260 | 0% |
|
9/
vic
Tập đoàn VINGROUP - CTCP
|
40.35 | 0 | 1,991,900 | 2,790,848 | 3,823,661,561 | 154,285 | 0% |
|
10/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
19.20 | 0.50 | 27,855,200 | 18,223,084 | 7,933,923,601 | 148,364 | 0% |
|
11/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
|
63.90 | 0.30 | 2,253,500 | 3,730,720 | 2,089,955,445 | 132,921 | 0% |
|
12/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
24 | 0.45 | 6,580,200 | 16,786,186 | 5,287,084,052 | 124,511 | 0% |
|
13/
gvr
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - CTCP
|
31.20 | 0.40 | 1,808,500 | 3,628,963 | 4,000,000,000 | 123,200 | 0% |
|
14/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.85 | 0.35 | 7,582,000 | 9,018,039 | 4,466,657,912 | 109,433 | 0% |
|
15/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
|
71.30 | 1 | 3,799,900 | 4,735,987 | 1,438,351,617 | 101,116 | 0% |
|
16/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
58.70 | 1.90 | 8,166,800 | 9,219,196 | 1,463,709,630 | 83,125 | 0% |
|
17/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.80 | 0.15 | 8,075,200 | 7,324,587 | 2,907,632,132 | 71,301 | 0% |
|
18/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
|
55.30 | -0.20 | 243,200 | 890,599 | 1,282,562,372 | 71,182 | 0% |
|
19/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
33.05 | 0.65 | 8,026,600 | 15,240,547 | 1,885,215,716 | 61,081 | 0% |
|
20/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
|
101.70 | -0.30 | 693,000 | 809,689 | 541,611,334 | 55,244 | 0% |
|
21/
plx
Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam
|
39.05 | 0.45 | 416,500 | 1,429,910 | 1,293,878,081 | 49,944 | 0% |
|
22/
vre
CTCP Vincom Retail
|
18.20 | 0.30 | 6,395,700 | 8,555,787 | 2,328,818,410 | 41,686 | 0% |
|
23/
ssi
CTCP Chứng khoán SSI
|
24.60 | 0.30 | 14,195,600 | 16,559,852 | 1,509,138,669 | 36,672 | 0% |
|
24/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.25 | 0.20 | 6,027,200 | 11,542,519 | 2,641,956,196 | 35,336 | 0% |
|
25/
bvh
Tập đoàn Bảo Việt
|
44.20 | 0.60 | 200,900 | 539,520 | 742,322,764 | 32,365 | 0% |
|
26/
pnj
CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận
|
94 | 1.20 | 796,600 | 1,234,324 | 334,729,180 | 31,063 | 0% |
|
27/
pow
Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP
|
11.45 | 0.10 | 2,166,800 | 8,049,605 | 2,341,871,600 | 26,580 | 0% |
|
28/
kdh
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền
|
32.80 | 0.25 | 1,643,900 | 2,813,246 | 799,311,971 | 26,018 | 0% |
|
29/
nvl
CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
|
11.25 | 0 | 5,626,300 | 18,353,309 | 1,950,104,538 | 21,939 | 0% |
|
30/
pdr
CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt
|
21.05 | 0.15 | 3,891,800 | 9,604,843 | 873,140,083 | 18,249 | 0% |
|