VN-INDEX   1,286   -0.2   -0.0%
KL: 357,475,620   GT: 7,740 tỷ
HNX   230   -0.4   -0.2%
KL: 26,508,204   GT: 487 tỷ
UPCOM   93   -0.1   -0.1%
KL: 27,587,131   GT: 350 tỷ
VN30   1,361   -1.6   -0.1%
KL: 173,349,604   GT: 4,549 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
bfc 39.70 0.05 164,800 39.65 40.30 39.70
dcm 37.10 0.15 751,600 36.95 37.25 36.95
dgc 114.30 -0.30 348,600 114.60 115.30 114.10
dhb 8.20 0 400 8.20 8.20 8.20
dpm 34.40 -0.10 644,800 34.50 34.75 34.30
hsi 1.20 -0.10 7,700 1.30 1.20 1.20
las 21.50 0.10 199,000 21.40 21.70 21.10
nfc 15.90 15.90 15.90 15.90
pce 18.10 0.10 200 18 18.10 18.10
pmb 9.80 0.20 200 9.60 9.80 9.80
pse 9.70 0.10 6,900 9.60 9.70 9.60
psw 7.60 -0.10 1,000 7.70 7.70 7.60
sfg 10.95 0 100 10.95 10.95 10.95
tsc 2.76 0.02 145,900 2.74 2.83 2.74
vaf 14.70 -1.10 100 15.80 14.70 14.70
Phân bón  « Danh sách theo dõi Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
stb 34.75 0.15 12,661,300
naf 22.10 0.10 217,500
acv 116 1.50 73,400
lmh 1 0.10 320,000
smb 37.15 0.15 3,100
ggg 4.30 0.50 270,200
pgt 4 0.20 100
dih 17.80 1.20 10,700
clc 46.20 1 3,500
sp2 18.50 0 0
Bắt đầu chu kì tăng
shb 10.85 0.05 11,338,100
dxg 16.05 -0.05 7,085,500
kbc 27.85 0.15 3,292,400
szc 38.90 1.25 2,575,600
agr 18.40 0.15 238,600
qcg 9.78 0.18 450,000
fit 4.46 0.13 699,300
nag 11.50 0 186,700
psd 13.20 0.20 40,500
tdm 49.85 0 1,000
Cổ phiếu mạnh
vpb 20.60 -0.30 13,333,200
tpb 17.75 -0.15 18,648,900
mbb 25.75 -0.15 6,489,300
tcb 24.45 0.10 8,228,400
shb 10.85 0.05 11,338,100
ssi 27.50 0.05 6,406,000
dxg 16.05 -0.05 7,085,500
stb 34.75 0.15 12,661,300
vhm 45.25 0.15 4,743,100
hcm 30.80 0.20 5,042,900
Cổ phiếu siêu mạnh
vpb 20.60 -0.30 13,333,200
tpb 17.75 -0.15 18,648,900
mbb 25.75 -0.15 6,489,300
tcb 24.45 0.10 8,228,400
shb 10.85 0.05 11,338,100
ssi 27.50 0.05 6,406,000
dxg 16.05 -0.05 7,085,500
stb 34.75 0.15 12,661,300
vhm 45.25 0.15 4,743,100
hcm 30.80 0.20 5,042,900

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
KIP 18/10/2024 8% 11.5
AVC 21/10/2024 17% 55.8
DPR 21/10/2024 15% 42.8
TTT 21/10/2024 20% 35.6
VGC 21/10/2024 12.5% 42.9
CCL 24/10/2024 5% 9.2
CLW 31/10/2024 4% 46.6
ANV 07/11/2024 1/1(2) 33.5
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |