STT | Mã CK | Ngày GDKHQ | Loại cổ tức | Tỉ lệ | Ghi chú |
201 | TTT | 21/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
35.60 (LC) - 2 (1) = 33.60 (O) |
202 | KIP | 18/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
12.30 (LC) - 0.8 (1) = 11.50 (O) |
203 | SEB | 18/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
48 (LC) - 1 (1) = 47 (O) |
204 | EVF | 17/10/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/8 (Volume + 8%, Ratio=0.08) |
11.25 (LC) / 1 + 0.08 (2) = 10.42 (O) |
205 | KDH | 17/10/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/10 (Volume + 10%, Ratio=0.10) |
36.40 (LC) / 1 + 0.10 (2) = 33.09 (O) |
206 | DTP | 17/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
163.30 (LC) - 0.5 (1) = 162.80 (O) |
207 | TBR | 15/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3.5% |
7.30 (LC) - 0.35 (1) = 6.95 (O) |
208 | VHF | 15/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3.45% |
13.30 (LC) - 0.345 (1) = 12.96 (O) |
209 | BSR | 14/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
24.40 (LC) - 0.7 (1) = 23.70 (O) |
210 | EIC | 14/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
22.80 (LC) - 0.7 (1) = 22.10 (O) |
211 | ICI | 14/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2% |
6.90 (LC) - 0.2 (1) = 6.70 (O) |
212 | ICC | 14/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 18% |
31.20 (LC) - 1.8 (1) = 29.40 (O) |
213 | KDC | 14/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
51.20 (LC) - 0.6 (1) = 50.60 (O) |
214 | CNG | 14/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
36 (LC) - 1.2 (1) = 34.80 (O) |
215 | HND | 14/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 1.5% |
13.50 (LC) - 0.15 (1) = 13.35 (O) |
216 | ANV | 11/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
33.70 (LC) - 0.5 (1) = 33.20 (O) |
217 | D2D | 11/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 87% |
45.70 (LC) - 8.7 (1) = 37 (O) |
218 | KHP | 11/10/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 40/1 (Volume + 2.50%, Ratio=0.03) |
9.75 (LC) / 1 + 0.03 (2) = 9.51 (O) |
219 | SDG | 11/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
18.50 (LC) - 2 (1) = 16.50 (O) |
220 | USC | 11/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 1.1% |
10 (LC) - 0.11 (1) = 9.89 (O) |
221 | SHP | 11/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
36.75 (LC) - 2 (1) = 34.75 (O) |
222 | X20 | 11/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
9.80 (LC) - 0.6 (1) = 9.20 (O) |
223 | DMS | 10/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2% |
7 (LC) - 0.2 (1) = 6.80 (O) |
224 | PNC | 10/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
13.40 (LC) - 0.5 (1) = 12.90 (O) |
225 | YTC | 10/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 1.62% |
46.20 (LC) - 0.162 (1) = 46.04 (O) |
226 | BVS | 09/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
42.20 (LC) - 0.8 (1) = 41.40 (O) |
227 | TLP | 09/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2.5% |
6.70 (LC) - 0.25 (1) = 6.45 (O) |
228 | ITS | 09/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 1% |
4 (LC) - 0.1 (1) = 3.90 (O) |
229 | SBM | 09/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
33 (LC) - 1 (1) = 32 (O) |
230 | SKH | 09/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 21.12% |
28.70 (LC) - 2.112 (1) = 26.59 (O) |
231 | TCT | 09/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
17.95 (LC) - 0.5 (1) = 17.45 (O) |
232 | TKA | 09/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
4.70 (LC) - 0.8 (1) = 3.90 (O) |
233 | GPC | 09/10/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 10/3 (Volume + 30%, Ratio=0.30) |
5.30 (LC) / 1 + 0.30 (2) = 4.08 (O) |
234 | SLS | 09/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 200% |
209.80 (LC) - 20 (1) = 189.80 (O) |
235 | E29 | 08/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
7.10 (LC) - 0.5 (1) = 6.60 (O) |
236 | ILA | 08/10/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/6 (Volume + 6%, Ratio=0.06) |
4.80 (LC) / 1 + 0.06 (2) = 4.53 (O) |
237 | STW | 08/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 9.36% |
26 (LC) - 0.936 (1) = 25.06 (O) |
238 | BTP | 07/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 1.45% |
13 (LC) - 0.145 (1) = 12.86 (O) |
239 | NHT | 07/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
12.20 (LC) - 1 (1) = 11.20 (O) |
240 | RTB | 07/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 22% |
29 (LC) - 2.2 (1) = 26.80 (O) |
241 | LNC | 04/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 0.4% |
10 (LC) - 0.04 (1) = 9.96 (O) |
242 | BMI | 03/10/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 10/1 (Volume + 10%, Ratio=0.10) |
23.40 (LC) / 1 + 0.10 (2) = 21.27 (O) |
243 | NTL | 03/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
22.70 (LC) - 1.2 (1) = 21.50 (O) |
244 | CKD | 03/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 19% |
25.50 (LC) - 1.9 (1) = 23.60 (O) |
245 | AGR | 02/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
19.65 (LC) - 0.7 (1) = 18.95 (O) |
246 | PNJ | 02/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 14% |
98.40 (LC) - 1.4 (1) = 97 (O) |
247 | SBG | 02/10/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu Phát hành cổ phiếu |
Split-Bonus 100/22 (Volume + 22%, Ratio=0.22) Rights 100/46 Price 10 (Volume + 46%, Ratio=0.46) |
16.50 (LC) + 0.46*10 (3) / 1 + 0.22 (2) + 0.46 (3) = 12.56 (O) |
248 | PRT | 02/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
11.20 (LC) - 0.3 (1) = 10.90 (O) |
249 | ALT | 01/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
14.90 (LC) - 1 (1) = 13.90 (O) |
250 | DNC | 01/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
60 (LC) - 1 (1) = 59 (O) |
251 | HNF | 01/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
28.70 (LC) - 1 (1) = 27.70 (O) |
252 | ISH | 01/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
26.20 (LC) - 1 (1) = 25.20 (O) |
253 | THB | 01/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3.5% |
11.70 (LC) - 0.35 (1) = 11.35 (O) |
254 | VNC | 01/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
41 (LC) - 1 (1) = 40 (O) |
255 | PVC | 01/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 0.6% |
13 (LC) - 0.06 (1) = 12.94 (O) |
256 | LMI | 01/10/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
10.10 (LC) - 0.8 (1) = 9.30 (O) |
257 | SZE | 30/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 8% |
13.50 (LC) - 0.8 (1) = 12.70 (O) |
258 | SEA | 30/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
48.90 (LC) - 0.5 (1) = 48.40 (O) |
259 | CTR | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 27.2% |
131.30 (LC) - 2.72 (1) = 128.58 (O) |
260 | HC1 | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
11.60 (LC) - 1 (1) = 10.60 (O) |
261 | SNZ | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
34.20 (LC) - 1.2 (1) = 33 (O) |
262 | CC4 | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
12.80 (LC) - 0.5 (1) = 12.30 (O) |
263 | PNT | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3% |
5 (LC) - 0.3 (1) = 4.70 (O) |
264 | TDW | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
45 (LC) - 1 (1) = 44 (O) |
265 | SSC | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
33.20 (LC) - 1 (1) = 32.20 (O) |
266 | PAC | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 10% |
42.95 (LC) - 1 (1) = 41.95 (O) |
267 | SAC | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 70.65% |
31 (LC) - 7.065 (1) = 23.94 (O) |
268 | TRC | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 9% |
40 (LC) - 0.9 (1) = 39.10 (O) |
269 | MVN | 27/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 0.39% |
35.90 (LC) - 0.039 (1) = 35.86 (O) |
270 | FBC | 26/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 200% |
3.70 (LC) - 20 (1) = 3.70 (O) |
271 | IJC | 26/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
14.25 (LC) - 0.7 (1) = 13.55 (O) |
272 | NWT | 26/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
7.20 (LC) - 0.5 (1) = 6.70 (O) |
273 | TA9 | 26/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12.06% |
13.20 (LC) - 1.206 (1) = 11.99 (O) |
274 | WTC | 26/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
13 (LC) - 1.2 (1) = 11.80 (O) |
275 | NDX | 26/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 3.75% |
5.90 (LC) - 0.375 (1) = 5.53 (O) |
276 | DWS | 26/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
13.50 (LC) - 0.6 (1) = 12.90 (O) |
277 | CMV | 25/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4% |
9.80 (LC) - 0.4 (1) = 9.40 (O) |
278 | SBV | 25/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 2.5% |
10.70 (LC) - 0.25 (1) = 10.45 (O) |
279 | MCH | 25/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 168% |
220 (LC) - 16.8 (1) = 203.20 (O) |
280 | NSS | 25/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 0.99% |
2.50 (LC) - 0.099 (1) = 2.40 (O) |
281 | VTP | 25/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 15% |
80 (LC) - 1.5 (1) = 78.50 (O) |
282 | MVC | 25/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4.3% |
8.90 (LC) - 0.43 (1) = 8.47 (O) |
283 | UPC | 24/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 16% |
25 (LC) - 1.6 (1) = 23.40 (O) |
284 | VPD | 24/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
27.45 (LC) - 0.5 (1) = 26.95 (O) |
285 | UDJ | 24/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
9.50 (LC) - 0.6 (1) = 8.90 (O) |
286 | VGV | 24/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 6% |
32.50 (LC) - 0.6 (1) = 31.90 (O) |
287 | VNM | 24/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 9.5% |
72.90 (LC) - 0.95 (1) = 71.95 (O) |
288 | HCC | 23/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 12% |
13.10 (LC) - 1.2 (1) = 11.90 (O) |
289 | TPB | 23/09/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/20 (Volume + 20%, Ratio=0.20) |
18.10 (LC) / 1 + 0.20 (2) = 15.08 (O) |
290 | PPS | 23/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 9.4% |
12.30 (LC) - 0.94 (1) = 11.36 (O) |
291 | SSI | 23/09/2024 | Cổ tức bằng tiền Chia/thưởng cổ phiếu Phát hành cổ phiếu |
Cash 10% Split-Bonus 100/20 (Volume + 20%, Ratio=0.20) Rights 100/10 Price 15 (Volume + 10%, Ratio=0.10) |
33.60 (LC) + 0.10*15 (3) - 1 (1) / 1 + 0.20 (2) + 0.10 (3) = 26.23 (O) |
292 | TMS | 23/09/2024 | Chia/thưởng cổ phiếu |
Split-Bonus 100/7 (Volume + 7%, Ratio=0.07) |
49.95 (LC) / 1 + 0.07 (2) = 46.68 (O) |
293 | BAL | 20/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
9.50 (LC) - 0.7 (1) = 8.80 (O) |
294 | BTH | 20/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 7% |
29.90 (LC) - 0.7 (1) = 29.20 (O) |
295 | GH3 | 20/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 4.3% |
7 (LC) - 0.43 (1) = 6.57 (O) |
296 | ICG | 20/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
7.60 (LC) - 0.5 (1) = 7.10 (O) |
297 | NBP | 20/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 5% |
12.90 (LC) - 0.5 (1) = 12.40 (O) |
298 | SZL | 20/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 20% |
42.30 (LC) - 2 (1) = 40.30 (O) |
299 | HAT | 20/09/2024 | Cổ tức bằng tiền |
Cash 30% |
48.10 (LC) - 3 (1) = 45.10 (O) |
300 | EIB | 19/09/2024 | Cổ tức bằng tiền Chia/thưởng cổ phiếu |
Cash 3% Split-Bonus 100/7 (Volume + 7%, Ratio=0.07) |
18.55 (LC) - 0.3 (1) / 1 + 0.07 (2) = 17.06 (O) |