VN-INDEX   1,387   5.0   0.4%
KL: 875,891,313   GT: 20,866 tỷ
HNX   233   1.6   0.7%
KL: 92,236,990   GT: 1,539 tỷ
UPCOM   101   0.3   0.3%
KL: 55,160,488   GT: 506 tỷ
VN30   1,489   7.6   0.5%
KL: 261,390,186   GT: 8,934 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.75 0.10 22,180,000 18.65 18.85 18.60
hpg 23.25 0.15 19,401,100 23.10 23.25 23.10
shb 13 0 28,615,900 13 13.05 12.90
hsg 16.95 -0.15 6,940,900 17.10 17.20 16.85
pow 13.45 0.20 16,602,500 13.25 13.60 13.20
vix 14.55 0.40 74,330,400 14.15 14.80 14.30
mbb 26 0.05 14,976,200 25.95 26.05 25.85
gex 40 0.15 14,218,800 39.85 40.50 39.25
vre 25.15 0.10 4,588,600 25.05 25.50 25.05
vnd 17.20 -0.15 14,616,600 17.35 17.45 17.10
tcb 34.95 0.10 12,159,000 34.85 35 34.65
ssi 25.90 0.15 21,022,600 25.75 26.15 25.60
tch 20.90 1.10 15,205,400 19.80 21.15 19.90
stb 47.05 0.40 9,440,800 46.65 47.20 46.20
shs 13.50 0.10 17,149,600 13.40 13.50 13.30
dig 18.25 0.60 28,487,800 17.65 18.60 17.75
bsr 17.95 0.10 2,620,400 17.85 18.20 17.90
hag 13.35 0.15 8,733,000 13.20 13.50 13.20
nvl 15.20 0.30 19,704,500 14.90 15.45 14.95
hdb 22.55 0 13,207,400 22.55 22.80 22.40

BẢNG GIAO DỊCH VPB

MUA BÁN
18.70 1,051,100 18.75 728,900
18.65 1,489,000 18.80 2,934,100
18.60 2,027,000 18.85 1,680,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,430,700 1,694,300
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
vix 14.55 0.40 74,330,400
ssi 25.90 0.15 21,022,600
gex 40 0.15 14,218,800
ocb 12.10 0.10 3,875,500
ttf 2.93 0.19 4,726,800
frt 188.40 2.40 511,500
hap 6.50 0.11 299,800
tvc 9.20 0 137,900
ndn 9.70 0.20 217,500
bce 10.15 0.26 42,000
Bắt đầu chu kì tăng
tpb 13.75 0 10,473,100
pdr 18.35 0.50 21,523,800
kbc 26.80 0.20 3,321,200
nkg 13.65 0 8,053,700
hpx 4.42 0.13 2,841,800
vos 14.75 -0.10 1,259,900
plx 37.25 0.25 937,200
ttf 2.93 0.19 4,726,800
nt2 19.50 0.50 900,400
vea 40 -0.10 215,700
Cổ phiếu mạnh
shb 13 0 28,615,900
vix 14.55 0.40 74,330,400
vpb 18.75 0.10 22,180,000
mbb 26 0.05 14,976,200
ssi 25.90 0.15 21,022,600
nvl 15.20 0.30 19,704,500
vnd 17.20 -0.15 14,616,600
tcb 34.95 0.10 12,159,000
cii 15.05 0.15 15,756,500
shs 13.50 0.10 17,149,600
Cổ phiếu siêu mạnh
vix 14.55 0.40 74,330,400
vpb 18.75 0.10 22,180,000
mbb 26 0.05 14,976,200
ssi 25.90 0.15 21,022,600
nvl 15.20 0.30 19,704,500
vnd 17.20 -0.15 14,616,600
tcb 34.95 0.10 12,159,000
cii 15.05 0.15 15,756,500
shs 13.50 0.10 17,149,600
dxg 17.10 0.20 14,677,200

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

Created with Highcharts 6.0.7SSHSSHDGCDGCVEAVEABCMBCMMVNMVNGVRGVRVHMVHMVICVICSHBSHBHDBHDBGEXGEXSSISSIBVHBVHEIBEIBSSBSSBVIBVIBPLXPLXVJCVJCBSRBSRVREVRESABSABACBACBLPBLPBHVNHVNSTBSTBMCHMCHMWGMWGMSNMSNVNMVNMTCBTCBMBBMBBHPGHPGVPBVPBFPTFPTGASGASBIDBIDACVACVVGIVGICTGCTGVCBVCBNGÀY 06/07/2025GIẢM SÀN (20)GIẢM GIÁ (261)ĐỨNG GIÁ (721)TĂNG GIÁ (412)TĂNG TRẦN (35)0255075100125150

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
HDP 07/05/2025 15% 24.5
HLD 07/05/2025 100/74
10,000
15.1
HPW 07/05/2025 9% 18.7
SEB 07/05/2025 18% 48.7
HAX 08/05/2025 10% 15.2
PTG 08/05/2025 100% 0.9
TLG 08/05/2025 15% 55.7
BSH 09/05/2025 10% 18.1
DNN 09/05/2025 7% 1.4
ICN 09/05/2025 10% 42.2
VDB 09/05/2025 35.7% 0.9
GDA 12/05/2025 10% 19.5
QCC 12/05/2025 5% 10.5
DPP 13/05/2025 15% 20.7
HCM 13/05/2025 4% 23.5
MCF 13/05/2025 6.5% 7.6
TET 13/05/2025 5% 27.1
BGW 14/05/2025 5.7% 16
FMC 14/05/2025 20% 38.3
NED 14/05/2025 5% 7.1
TNG 14/05/2025 8% 20.9
CLH 15/05/2025 23% 20.5
PEQ 15/05/2025 25% 44.6
PPY 16/05/2025 7% 9.3
TTD 16/05/2025 13% 72.8
TIX 20/05/2025 12.5% 38.5
BBM 21/05/2025 2% 5.6
TB8 21/05/2025 16% 16
PNG 23/05/2025 10% 16.6
VBC 27/05/2025 18% 20.3
QSP 29/05/2025 20% 27
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |