CTCP Sách Việt Nam (vnb)

12.80
-0.10
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.90
13.10
12.50
151,400
15.4k
1.0k
12.3 lần
0.8 lần
7% # 7%
1.6
869 tỷ
68 triệu
154,733
12.5 - 5.6
32 tỷ
1,046 tỷ
3.1%
97.02%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 2,500 12.80 10,200
12.40 9,300 12.90 8,000
12.30 11,100 13.00 56,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.50 (-0.10) 33.0%
VNB 12.80 (-0.10) 22.5%
EID 23.70 (0.00) 9.3%
SED 21.70 (0.10) 5.6%
DST 3.80 (0.10) 3.2%
EBS 11.00 (0.00) 2.8%
STC 18.30 (0.00) 2.6%
PNC 8.92 (0.00) 2.5%
ALT 15.90 (-0.60) 2.4%
BED 30.80 (0.00) 2.4%
DAD 18.90 (0.10) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 13.20 (0.80) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
SGD 9.80 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
DAE 15.20 (-0.70) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
EFI 1.70 (0.00) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.10 0.20 17,000 17,000
09:15 13.10 0.20 1,000 18,000
09:17 13 0.10 6,600 24,600
09:20 13 0.10 1,000 25,600
09:23 13 0.10 200 25,800
09:29 12.90 0 1,000 26,800
09:47 12.90 0 500 27,300
09:52 12.90 0 2,300 29,600
09:53 12.90 0 1,200 30,800
10:10 12.90 0 1,200 32,000
10:20 12.80 -0.10 1,200 33,200
10:22 12.80 -0.10 4,500 37,700
10:23 12.80 -0.10 1,000 38,700
10:24 12.80 -0.10 2,300 41,000
10:27 12.80 -0.10 500 41,500
10:28 12.90 0 500 42,000
10:45 12.90 0 1,000 43,000
10:47 12.90 0 1,500 44,500
10:48 12.90 0 500 45,000
11:10 12.90 0 500 45,500
11:24 12.90 0 1,900 47,400
11:28 12.90 0 5,000 52,400
12:59 12.90 0 100 52,500
13:10 12.80 -0.10 2,300 54,800
13:20 12.70 -0.20 4,500 59,300
13:21 12.70 -0.20 600 59,900
13:25 12.70 -0.20 500 60,400
13:28 12.70 -0.20 4,000 64,400
13:29 12.70 -0.20 2,200 66,600
13:32 12.70 -0.20 900 67,500
13:33 12.70 -0.20 800 68,300
13:34 12.70 -0.20 100 68,400
13:39 12.70 -0.20 100 68,500
13:40 12.70 -0.20 3,300 71,800
13:41 12.70 -0.20 1,300 73,100
13:43 12.70 -0.20 2,500 75,600
13:44 12.70 -0.20 100 75,700
13:48 12.60 -0.30 1,500 77,200
13:52 12.60 -0.30 6,500 83,700
13:55 12.60 -0.30 7,600 91,300
14:10 12.70 -0.20 3,500 94,800
14:13 12.60 -0.30 3,000 97,800
14:15 12.60 -0.30 3,900 101,700
14:18 12.60 -0.30 100 101,800
14:20 12.70 -0.20 2,000 103,800
14:22 12.70 -0.20 500 104,300
14:24 12.70 -0.20 600 104,900
14:29 12.70 -0.20 400 105,300
14:32 12.70 -0.20 1,100 106,400
14:34 12.50 -0.40 29,900 136,300
14:35 12.50 -0.40 12,600 148,900
14:36 12.50 -0.40 1,500 150,400
14:45 12.60 -0.30 100 150,500
14:51 12.70 -0.20 100 150,600
14:54 12.80 -0.10 800 151,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 65.70 (0.03) 0% 22.10 (0.03) 0%
2018 71.90 (0.04) 0% 22.10 (0.03) 0%
2019 90.50 (0.04) 0% 38.40 (0.09) 0%
2020 105.10 (0.04) 0% 0 (0.04) 0%
2021 90 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%
2022 88 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2023 114.60 (0.01) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,2969,0298,3558,86134,19933,70423,14336,35438,86236,85231,19126,00331,498
Tổng lợi nhuận trước thuế22,96822,73022,50320,27086,12850,04538,11043,817109,88039,26227,30412,037492
Lợi nhuận sau thuế 18,36018,19117,91316,21068,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,36018,19117,91316,21068,80540,00232,74437,65689,64632,75227,3049,531400
Tổng tài sản1,077,6681,055,8321,034,9191,013,8761,055,832976,681927,743898,195866,838775,409748,499763,184107,72697,273
Tổng nợ32,09628,62125,89922,76928,62118,2769,33912,53518,83417,00822,73259,24739,69929,366
Vốn chủ sở hữu1,045,5711,027,2111,009,020991,1071,027,211958,406918,404885,660848,004758,401725,767703,93668,02767,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc