VN-INDEX   1,402   15.1   1.1%
KL: 1,299,239,698   GT: 28,291 tỷ
HNX   236   3.4   1.5%
KL: 130,036,914   GT: 2,201 tỷ
UPCOM   102   0.4   0.4%
KL: 47,505,402   GT: 659 tỷ
VN30   1,509   19.9   1.3%
KL: 596,062,177   GT: 14,250 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 19.30 0.55 53,672,800 18.75 19.35 18.90
hpg 23.60 0.35 35,999,600 23.25 23.70 23.40
shb 13.90 0.90 249,681,700 13 13.90 13
hsg 17.35 0.40 13,368,800 16.95 17.40 16.95
pow 13.45 0 11,470,400 13.45 13.65 13.35
vix 14.85 0.30 69,939,100 14.55 15.20 14.55
mbb 26.40 0.40 18,585,900 26 26.50 26.10
gex 39 -1 19,917,200 40 40.75 38.30
vre 25.50 0.35 3,747,000 25.15 25.60 25.10
vnd 17.45 0.25 20,063,800 17.20 17.60 17.30
tcb 35.30 0.35 12,244,900 34.95 35.45 35.10
ssi 26.30 0.40 33,309,100 25.90 26.45 26.05
tch 22.35 1.45 13,071,900 20.90 22.35 21.05
stb 47.55 0.50 8,252,600 47.05 48.50 47.10
shs 14.10 0.60 39,281,900 13.50 14.10 13.50
dig 18.60 0.35 21,636,600 18.25 18.90 18.15
bsr 17.95 0 2,587,700 17.95 18.10 17.90
hag 13.55 0.20 8,671,800 13.35 13.80 13.35
nvl 15.30 0.10 22,594,000 15.20 15.45 15.05
hdb 23.30 0.75 24,883,700 22.55 23.30 22.60

BẢNG GIAO DỊCH VPB

MUA BÁN
19.25 624,100 19.30 1,492,300
19.20 552,000 19.35 1,822,000
19.15 1,167,700 19.40 862,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,251,038 5,060,100
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
shb 13.90 0.90 249,681,700
hpg 23.60 0.35 35,999,600
vpb 19.30 0.55 53,672,800
mbb 26.40 0.40 18,585,900
shs 14.10 0.60 39,281,900
tpb 14.15 0.40 26,250,600
acb 22.25 0.40 17,316,100
hdb 23.30 0.75 24,883,700
khg 6.79 0.19 17,395,700
msb 12.50 0.35 22,820,900
Bắt đầu chu kì tăng
pdr 18.95 0.60 19,823,400
vci 37.10 0.40 10,014,400
fpt 123.80 1.30 6,382,800
vib 18.70 0.30 10,376,000
mbs 28 0.60 6,743,100
bvb 13.20 0.50 7,589,400
hpx 4.54 0.12 3,711,800
plx 37.10 -0.15 984,200
evg 6.16 0.06 1,089,400
nrc 5.10 0.20 867,900
Cổ phiếu mạnh
shb 13.90 0.90 249,681,700
vix 14.85 0.30 69,939,100
hpg 23.60 0.35 35,999,600
vpb 19.30 0.55 53,672,800
mbb 26.40 0.40 18,585,900
ssi 26.30 0.40 33,309,100
nvl 15.30 0.10 22,594,000
vnd 17.45 0.25 20,063,800
tcb 35.30 0.35 12,244,900
cii 15.20 0.15 14,924,800
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 13.90 0.90 249,681,700
vix 14.85 0.30 69,939,100
hpg 23.60 0.35 35,999,600
vpb 19.30 0.55 53,672,800
mbb 26.40 0.40 18,585,900
ssi 26.30 0.40 33,309,100
nvl 15.30 0.10 22,594,000
vnd 17.45 0.25 20,063,800
tcb 35.30 0.35 12,244,900
cii 15.20 0.15 14,924,800

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

Created with Highcharts 6.0.7GEXGEXBVHBVHPLXPLXVEAVEAMVNMVNHVNHVNMCHMCHACVACVBSRBSRSABSABDGCDGCSSISSIEIBEIBSSBSSBVIBVIBVJCVJCVREVREHDBHDBBCMBCMLPBLPBACBACBSTBSTBMWGMWGMSNMSNGVRGVRVNMVNMTCBTCBMBBMBBHPGHPGVPBVPBGASGASFPTFPTBIDBIDVGIVGICTGCTGVCBVCBVHMVHMVICVICSHBSHBNGÀY 08/07/2025GIẢM SÀN (5)GIẢM GIÁ (242)ĐỨNG GIÁ (727)TĂNG GIÁ (452)TĂNG TRẦN (21)0255075100125150

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
HDP 07/05/2025 15% 23
HLD 07/05/2025 100/74
10,000
15.1
HPW 07/05/2025 9% 18.9
SEB 07/05/2025 18% 46.5
HAX 08/05/2025 10% 15.3
PTG 08/05/2025 100% 0.9
TLG 08/05/2025 15% 55.1
BSH 09/05/2025 10% 18.1
DNN 09/05/2025 7% 1.4
ICN 09/05/2025 10% 41.5
VDB 09/05/2025 35.7% 0.9
GDA 12/05/2025 10% 19.6
QCC 12/05/2025 5% 10.8
DPP 13/05/2025 15% 20.7
HCM 13/05/2025 4% 23.8
MCF 13/05/2025 6.5% 7.6
TET 13/05/2025 5% 27.1
BGW 14/05/2025 5.7% 16
FMC 14/05/2025 20% 37.7
NED 14/05/2025 5% 7.1
TNG 14/05/2025 8% 21.1
CLH 15/05/2025 23% 20.6
PEQ 15/05/2025 25% 44.6
PPY 16/05/2025 7% 9.3
TTD 16/05/2025 13% 72.8
TIX 20/05/2025 12.5% 38.5
BBM 21/05/2025 2% 4.8
TB8 21/05/2025 16% 16
PNG 23/05/2025 10% 16.6
VBC 27/05/2025 18% 20.2
QSP 29/05/2025 20% 26.8
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |