GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - VNINDEX - Tháng 01 / 2025

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VGC1,539,400145,40071.696.8764.8
MSN854,965226,34860.2615.9044.4
BID1,988,942906,49576.4034.8341.6
VRE2,143,408428,72037.217.4129.8
HPG3,721,2502,846,229100.0776.3123.8
GMD626,200302,10041.1019.7921.3
DPM611,20039,40021.741.4020.3
NVL1,525,821253,11016.042.6713.4
VPI312,200119,50018.547.1211.4
SAB346,600180,30419.239.999.2
TNH647,984173,30012.203.308.9
PLX220,50025,3008.440.977.5
VCB1,046,724968,19896.4989.137.4
VCI594,389391,91219.8513.006.9
DBC461,900238,38013.146.696.5
PC1283,20023,9006.460.555.9
HAG786,000348,9049.744.195.6
YEG1,241,000940,90022.4717.155.3
TLG211,300129,90013.378.165.2
LPB592,200429,13218.3913.195.2
VHM623,252502,50024.9520.094.9
DPG92,40004.3204.3
MSH87,00017,5004.540.913.6
DHC129,40038,1004.951.453.5
KDH977,065876,55734.0930.663.4
TCM90,50027,0124.291.293.0
HDG209,500110,0716.063.182.9
HDC105,60002.6602.7
BMP37,60317,7164.992.362.6
CTI130,6007,3002.460.142.3

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
FPT1,049,5054,154,681157.89625.51-467.6
CTG804,2004,935,92430.34185.63-155.3
TCB1,196,4004,806,85629.05115.05-86.0
SSI556,6523,217,94814.4183.07-68.7
HDB2,476,1005,002,10060.81122.91-62.1
VNM298,1321,049,87318.8366.27-47.4
MWG611,1001,298,93036.8877.91-41.0
VND370,6732,627,2194.7032.95-28.3
HSG176,9011,633,6673.2830.02-26.7
STB570,8871,282,14021.0147.03-26.0
DGC138,728345,42016.2140.22-24.0
HCM91,100811,7002.6723.51-20.8
PVD102,400970,3212.4222.82-20.4
KBC116,775797,6003.1821.72-18.5
VIC97,921534,0823.9521.54-17.6
DXG29,1001,128,1010.4517.70-17.2
GAS19,444250,1831.3317.04-15.7
BFC86,900461,0003.5418.86-15.3
BAF194,300658,9005.2717.96-12.7
TCH8,600821,5000.1312.37-12.2
VJC18,810139,9441.8713.92-12.0
CSM17,000754,1000.2711.84-11.6
SHB411,2431,522,1004.2215.60-11.4
ORS1,000790,5000.0110.97-11.0
TPB351,350910,1775.7514.84-9.1
FRT164,500211,97030.9139.78-8.9
VOS195,900677,3003.3911.83-8.4
NLG118,400334,1154.3012.13-7.8
PDR7,300386,7000.157.97-7.8
PVT99,700373,9712.7810.50-7.7

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - VNINDEX

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 862 1,633 -770
02/01/2025 24,609,926 27,951,928 794 1,007 -213
01/01/2025 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -983 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |