GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - VN30 - Tháng 05 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VHM11,093,2005,540,400594.32293.03301.3
VRE16,189,5007,683,800452.03212.59239.4
VIC7,581,8003,231,200399.43167.37232.1
HPG48,390,40039,177,2001,052.86843.76209.1
POW11,216,9003,225,900151.5743.67107.9
KDH10,259,4006,917,200304.11205.0499.1
HDB11,356,0007,812,100217.86149.7068.2
SSI22,595,90019,709,700510.78445.7365.1
BID3,292,1003,139,800146.17138.907.3
PDR1,779,1001,541,30024.5221.013.5
FPT19,60028,5001.622.31-0.7
MBB6,700337,9000.126.27-6.1
PNJ235,200330,20017.3424.02-6.7
VJC641,300713,00062.6969.44-6.8
GVR1,976,3002,541,90033.0341.90-8.9
TPB414,200821,5009.9019.55-9.7
MWG2,800306,1000.1111.62-11.5
PLX1,804,5002,248,70068.2184.96-16.8
VCB4,930,3005,261,000457.07485.99-28.9
SAB681,8001,104,700110.23179.20-69.0
GAS715,5001,461,80066.57136.26-69.7
BVH1,259,2004,493,10056.54200.37-143.8
VPB8,465,70016,769,500166.07328.19-162.1
STB20,333,60028,896,800548.64778.84-230.2
MSN2,706,6006,008,300197.10432.35-235.3
NVL3,867,20028,865,70051.96386.21-334.2
VNM4,729,60015,568,500327.391,063.38-736.0
CTG4,661,00033,282,800130.65932.51-801.9

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
CTG4,661,00033,282,800130.65932.51-801.9
VNM4,729,60015,568,500327.391,063.38-736.0
NVL3,867,20028,865,70051.96386.21-334.2
MSN2,706,6006,008,300197.10432.35-235.3
STB20,333,60028,896,800548.64778.84-230.2
VPB8,465,70016,769,500166.07328.19-162.1
BVH1,259,2004,493,10056.54200.37-143.8
GAS715,5001,461,80066.57136.26-69.7
SAB681,8001,104,700110.23179.20-69.0
VCB4,930,3005,261,000457.07485.99-28.9
PLX1,804,5002,248,70068.2184.96-16.8
MWG2,800306,1000.1111.62-11.5
TPB414,200821,5009.9019.55-9.7
GVR1,976,3002,541,90033.0341.90-8.9
VJC641,300713,00062.6969.44-6.8
PNJ235,200330,20017.3424.02-6.7
MBB6,700337,9000.126.27-6.1
FPT19,60028,5001.622.31-0.7
PDR1,779,1001,541,30024.5221.013.5
BID3,292,1003,139,800146.17138.907.3
SSI22,595,90019,709,700510.78445.7365.1
HDB11,356,0007,812,100217.86149.7068.2
KDH10,259,4006,917,200304.11205.0499.1
POW11,216,9003,225,900151.5743.67107.9
HPG48,390,40039,177,2001,052.86843.76209.1
VIC7,581,8003,231,200399.43167.37232.1
VRE16,189,5007,683,800452.03212.59239.4
VHM11,093,2005,540,400594.32293.03301.3

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - VN30

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/05/2023 5,736,000 19,988,800 0 1 -0
30/05/2023 8,134,200 12,825,200 0 0 -0
29/05/2023 8,896,100 6,332,200 0 0 0
26/05/2023 7,136,900 10,613,500 0 0 -0
25/05/2023 9,297,800 14,876,100 0 0 -0
24/05/2023 10,209,100 22,839,400 0 1 -0
23/05/2023 7,895,300 15,883,000 0 1 -0
22/05/2023 7,349,808 14,948,577 0 1 -0
19/05/2023 7,294,039 14,647,639 0 1 -0
18/05/2023 23,089,274 18,996,140 1 1 0
17/05/2023 25,131,790 14,289,742 1 1 0
16/05/2023 16,142,237 13,865,808 1 0 0
15/05/2023 9,444,318 17,298,949 0 1 -0
12/05/2023 10,597,250 10,927,251 0 0 -0
11/05/2023 11,223,680 5,505,116 0 0 0
10/05/2023 10,498,226 11,424,768 0 0 -0
09/05/2023 12,956,781 12,667,451 1 1 -0
08/05/2023 17,364,406 11,393,602 1 0 0
05/05/2023 14,039,784 17,320,728 1 1 -0
04/05/2023 16,525,289 21,254,538 1 1 -0
Tổng giá trị: -2 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |