GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - VN30 - Tháng 05 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MSN43,785,0574,319,1002,633.89266.492,367.4
VNM24,617,11017,233,7492,677.071,853.40823.7
VCB15,031,0606,141,4001,162.81463.68699.1
VPB27,923,02010,562,550658.19249.90408.3
PLX4,496,8001,903,770200.4685.00115.5
CTG12,384,5909,834,870268.25205.8762.4
SAB2,373,4702,306,140402.68389.4313.3
GVR1,499,960813,55018.8310.368.5
FPT2,327,4612,328,981128.79125.013.8
HDB3,713,3003,655,50083.7982.171.6
MWG313,720313,72035.0234.990.0
ACB11110.000.000.0
PNJ3,350,0903,350,090277.79277.790
TCB10,570,33010,570,330224.56224.560
TPB10100.000.000
MBB7,214,9307,215,030126.79132.61-5.8
GAS1,897,1102,203,610139.25156.99-17.7
PDR728,7501,593,99019.2441.37-22.1
KDH5,244,1106,648,810112.42142.39-30.0
POW14,197,79017,270,120144.58175.16-30.6
NVL669,2701,599,07035.5184.44-48.9
SSI3,591,1908,492,00351.35117.57-66.2
BID1,388,8903,533,13054.21136.14-81.9
STB5,662,58018,255,35056.58172.18-115.6
BVH1,133,0703,900,44056.41190.07-133.7
VJC619,2002,121,21070.81242.75-171.9
VRE26,520,69036,548,850678.55925.14-246.6
HPG36,227,21046,910,130911.711,207.85-296.1
VIC23,990,22028,697,4202,312.412,766.34-453.9
VHM16,342,63047,841,0521,198.053,026.07-1,828.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VHM16,342,63047,841,0521,198.053,026.07-1,828.0
VIC23,990,22028,697,4202,312.412,766.34-453.9
HPG36,227,21046,910,130911.711,207.85-296.1
VRE26,520,69036,548,850678.55925.14-246.6
VJC619,2002,121,21070.81242.75-171.9
BVH1,133,0703,900,44056.41190.07-133.7
STB5,662,58018,255,35056.58172.18-115.6
BID1,388,8903,533,13054.21136.14-81.9
SSI3,591,1908,492,00351.35117.57-66.2
NVL669,2701,599,07035.5184.44-48.9
POW14,197,79017,270,120144.58175.16-30.6
KDH5,244,1106,648,810112.42142.39-30.0
PDR728,7501,593,99019.2441.37-22.1
GAS1,897,1102,203,610139.25156.99-17.7
MBB7,214,9307,215,030126.79132.61-5.8
PNJ3,350,0903,350,090277.79277.790
TCB10,570,33010,570,330224.56224.560
TPB10100.000.000
ACB11110.000.000.0
MWG313,720313,72035.0234.990.0
HDB3,713,3003,655,50083.7982.171.6
FPT2,327,4612,328,981128.79125.013.8
GVR1,499,960813,55018.8310.368.5
SAB2,373,4702,306,140402.68389.4313.3
CTG12,384,5909,834,870268.25205.8762.4
PLX4,496,8001,903,770200.4685.00115.5
VPB27,923,02010,562,550658.19249.90408.3
VCB15,031,0606,141,4001,162.81463.68699.1
VNM24,617,11017,233,7492,677.071,853.40823.7
MSN43,785,0574,319,1002,633.89266.492,367.4

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - VN30

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/05/2020 0 0 0 0 0
28/05/2020 0 0 0 0 0
27/05/2020 0 0 0 0 0
26/05/2020 0 0 0 0 0
25/05/2020 0 0 0 0 0
22/05/2020 0 0 0 0 0
21/05/2020 0 0 0 0 0
20/05/2020 0 0 0 0 0
19/05/2020 0 0 0 0 0
18/05/2020 0 0 0 0 0
15/05/2020 0 0 0 0 0
14/05/2020 0 0 0 0 0
13/05/2020 0 0 0 0 0
12/05/2020 0 0 0 0 0
11/05/2020 0 0 0 0 0
08/05/2020 0 0 0 0 0
07/05/2020 0 0 0 0 0
06/05/2020 0 0 0 0 0
05/05/2020 0 0 0 0 0
04/05/2020 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: 0 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |