GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 12 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
TCI2,566,300216,97334.592.8031.8
VGV716,20070024.350.0224.3
HHV2,549,4001,298,50038.5220.0718.5
MCH339,200198,80529.2517.0012.2
VEA1,069,100784,10035.9125.9010.0
MPC615,20096,40010.821.699.1
LTG734,350427,95018.4010.637.8
OIL638,2002,8006.490.036.5
MML278,90086,1008.632.616.0
ABI144,1049,7363.720.253.5
VLC218,10016,5003.540.273.3
HPD95,2001002.210.002.2
CNC67,30002.0002.0
HWS98,8001,8001.370.031.3
MCM34,0002,3001.270.091.2
MFS26,3001,1000.670.030.6
VFS21,90000.4200.4
VGG73,90062,5002.622.220.4
WSB7,6005000.400.030.4
HPP5,60000.3500.4
VAB49,00000.3400.3
SBS30,70000.2300.2
VAV6,2004000.240.010.2
VFR18,1003000.220.000.2
VTK9,8001,9000.260.060.2
HNF9,1001,1000.210.030.2
TOT10,00000.1700.2
DGT30,30000.1700.2
CST9,0003000.150.010.1
BLI13,50000.1500.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
QNS1,927,2204,107,17186.91184.98-98.1
ACV2,815,5654,122,380178.13260.72-82.6
VTP254,5971,483,81012.9081.55-68.7
CTR781,1001,359,90070.21122.37-52.2
EVF325,0002,381,2005.4639.80-34.3
BSR1,294,8701,621,10024.5131.07-6.6
SIP74,200118,5004.477.47-3.0
IFS2,00068,8200.061.90-1.8
FOC5,20022,1000.351.48-1.1
CSI36,00055,9001.101.71-0.6
NAB15,97037,7460.230.54-0.3
SKV1004,9000.000.24-0.2
AAS6,20026,0000.050.23-0.2
SIV1004,4000.000.14-0.1
AIC2006,9000.000.09-0.1
SAS2003,3000.000.08-0.1
SID61,30067,3000.790.87-0.1
BVB956,9000.000.07-0.1
NHP14,000142,0000.010.06-0.1
DTG1002,1100.000.05-0.0
DC18007,0810.010.04-0.0
MSR1,7002,6000.020.04-0.0
QTP101,700103,9001.581.59-0.0
ND2112,497112,5973.603.60-0.0
VIN8001,0000.020.02-0.0
QNC5005000.000.00-0.0
PIV161,280161,2800.190.190
TIE212,000212,0001.121.120
VLW1001000.000.000
V1120000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/12/2023 1,248,824 1,193,254 52 63 -10
28/12/2023 681,081 6,790,702 25 147 -122
27/12/2023 856,500 902,936 41 48 -6
26/12/2023 593,095 732,696 28 40 -12
25/12/2023 341,500 647,332 14 30 -15
22/12/2023 1,193,200 774,167 43 23 20
21/12/2023 379,342 644,270 18 34 -16
20/12/2023 248,252 625,414 10 29 -19
19/12/2023 524,600 435,851 20 20 -0
18/12/2023 461,520 366,207 19 11 8
15/12/2023 1,392,281 1,798,481 42 45 -3
14/12/2023 1,249,800 1,211,300 60 67 -7
13/12/2023 0 0 0 0 0
12/12/2023 1,042,700 498,558 23 25 -2
11/12/2023 93,110 331,746 3 12 -9
08/12/2023 434,440 671,700 11 27 -15
07/12/2023 527,620 442,720 11 16 -5
06/12/2023 486,232 470,831 8 16 -8
05/12/2023 513,604 1,068,229 13 30 -17
04/12/2023 2,511,025 976,702 42 28 14
01/12/2023 0 0 0 0 0
Tổng giá trị: -225 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |