GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 12 / 2021

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA2,034,200659,60090.7029.3861.3
CTR524,10026,61043.892.2341.7
MCM440,800026.29026.3
NTC89,104016.53016.5
QNS1,464,9001,217,63872.2260.1312.1
ACV1,577,3521,446,566128.77117.9310.8
MPC242,50041,10010.481.828.7
ABI194,400105,30011.696.385.3
HHV524,800324,20013.628.425.2
VGG108,4002,0005.050.095.0
CSI87,9345,2004.660.254.4
IDP29,6005,0004.140.703.4
WSB65,6005,1003.340.263.1
NNG155,4003,0003.120.073.1
QTP184,5007,2003.110.133.0
GHC89,1002,5002.790.082.7
VLB57,1007,1002.990.372.6
SBS146,50021,0002.640.382.3
HPP51,60023,9003.681.702.0
VNB118,50033,2002.710.771.9
PAS81,7003,5001.940.081.9
BSR604,971538,80013.5711.741.8
SKH55,60001.4201.4
NHT38,70001.4001.4
SKV42,70001.2401.2
TOW61,20001.2201.2
MCH57,40148,1876.605.521.1
KSH244,20047,8001.310.241.1
VOC40,10010,0001.400.341.1
NED130,80055,0001.780.761.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP443,595671,67432.9249.92-17.0
CLX74,000519,6001.9713.74-11.8
VGT103,600321,7002.808.84-6.0
BMS200137,8000.003.18-3.2
PWA11,300136,5000.172.08-1.9
BVB11,90063,0130.271.43-1.2
VHG30,477130,5500.251.19-0.9
IFS50029,3100.010.75-0.7
PVX3,400111,5000.020.74-0.7
TVN10,80051,1000.180.81-0.6
MKP90010,4000.050.65-0.6
MML3,80010,7000.310.88-0.6
GTT30,400280,0000.060.63-0.6
AAS70016,8000.020.50-0.5
SNZ2,01011,9000.070.41-0.3
VBB5,00023,2000.100.41-0.3
BLI3,00017,3000.060.31-0.3
MSR16,00026,0000.450.71-0.3
PGB20,10030,0000.730.94-0.2
CST5,00014,6000.080.24-0.2
VAB5,10013,0000.090.23-0.1
SRB1,40015,0000.010.13-0.1
SWC3003,4000.010.11-0.1
HRT5,70015,8000.040.13-0.1
SAS3003,2000.010.09-0.1
VSN3,5005,1000.130.20-0.1
NDT6,0008,4000.200.26-0.1
PGV1,2002,4650.040.10-0.1
TIS2,7006,4000.040.09-0.1
MTG9007,5000.010.06-0.1

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/12/2021 1,032,612 414,612 37 17 20
30/12/2021 428,412 242,200 21 8 14
29/12/2021 980,424 702,955 64 48 16
28/12/2021 634,254 347,195 34 17 17
27/12/2021 396,217 252,885 16 8 8
24/12/2021 599,542 794,610 16 13 3
23/12/2021 623,169 577,859 29 21 8
22/12/2021 760,402 552,096 37 22 14
21/12/2021 0 0 0 0 0
20/12/2021 127,480 212,965 8 6 2
17/12/2021 445,001 398,113 13 7 6
16/12/2021 482,340 390,600 22 18 4
15/12/2021 542,073 251,546 23 12 11
14/12/2021 456,663 251,441 20 11 9
13/12/2021 669,630 300,520 29 17 12
10/12/2021 398,626 420,605 9 8 2
09/12/2021 500,350 541,924 28 25 3
08/12/2021 385,152 365,213 17 18 -2
07/12/2021 555,810 980,336 27 43 -17
06/12/2021 421,982 152,869 16 5 11
03/12/2021 508,421 487,620 21 7 14
02/12/2021 703,109 260,020 33 13 20
01/12/2021 543,985 76,101 15 5 10
Tổng giá trị: 185 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |