GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 11 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MCH2,593,614130,700495.8128.19467.6
SIP1,335,100415,832105.1232.5572.6
CTR1,820,6281,522,827225.64189.1536.5
VTP2,481,4062,242,632277.30255.8721.4
HHV3,732,9661,824,51641.0020.3820.6
VEA568,840136,20023.885.3018.6
NAB1,446,603512,02222.877.9714.9
VFS1,404,900892,00020.5513.337.2
OIL1,086,000563,60011.976.345.6
KLB456,40005.5605.6
ABI326,400116,1308.302.965.3
TTN107,9008,3001.900.151.7
VGT200,30171,0002.700.971.7
CNC48,20001.5401.5
VGR16,90001.0001.0
DGT126,50000.8100.8
ND221,00000.7800.8
QNS353,100338,90017.4817.070.4
IDP1,60000.4000.4
CSI151,400140,1004.664.290.4
QSP12,3002000.310.000.3
PVP127,630109,8002.091.790.3
FT14,90000.2200.2
ACG5,4007000.220.030.2
VTK9,6007,0000.670.490.2
LTG29,5006,7000.240.050.2
DRI14,9001000.180.000.2
WSB10,5007,0000.530.360.2
TCI30,40011,2000.240.090.1
CHS12,7007000.150.010.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV766,3011,133,38092.70137.56-44.9
EVF1,789,6603,145,88819.3634.36-15.0
BSR293,066805,6006.0416.50-10.5
DDV7,000551,3000.139.86-9.7
QTP1,500385,9000.025.28-5.3
MSR15,00079,4000.180.90-0.7
GHC6,90030,7000.200.88-0.7
HPP5,00013,4000.381.01-0.6
BVB11,70049,0000.130.54-0.4
IFS1,70016,4000.040.43-0.4
MPC2,50023,1000.040.36-0.3
MFS15,32021,7000.550.77-0.2
SAS1,5005,8000.050.18-0.1
PAS12,00038,3000.040.12-0.1
NBT1003,2000.000.06-0.1
VAV2001,3000.010.06-0.1
BSH8002,5000.020.05-0.0
SBS4004,4000.000.02-0.0
SKV1005000.000.02-0.0
IST2005000.010.02-0.0
KCB1008000.000.01-0.0
HNB5008000.010.01-0.0
PTP10,00010,0000.110.12-0.0
SGP3,8003,7000.090.09-0.0
SID3733760.000.00-0.0
ABB1001000.000.000
HVA2001000.000.000.0
HSV20000.0000.0
VBH10000.0000.0
AIC10000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/11/2024 236,419 164,821 21 15 6
28/11/2024 0 0 0 0 0
27/11/2024 389,331 663,200 16 30 -14
26/11/2024 337,575 211,164 35 7 28
25/11/2024 113,636 231,600 3 9 -6
22/11/2024 269,570 225,807 9 11 -3
21/11/2024 460,702 261,047 6 11 -4
20/11/2024 1,857,275 95,452 16 3 13
19/11/2024 1,264,104 343,803 205 16 189
18/11/2024 591,435 123,600 13 4 9
15/11/2024 1,264,400 78,900 17 3 15
14/11/2024 1,359,440 225,012 211 6 205
13/11/2024 364,300 202,300 35 6 29
12/11/2024 294,500 345,900 5 12 -7
11/11/2024 406,329 593,238 23 21 1
08/11/2024 746,700 671,680 46 66 -19
07/11/2024 889,350 1,190,800 11 14 -3
06/11/2024 1,430,320 628,546 12 10 2
05/11/2024 998,958 268,550 9 5 3
04/11/2024 187,949 643,142 7 9 -2
01/11/2024 376,925 95,114 12 1 11
Tổng giá trị: 454 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |