GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 11 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
EVF4,860,100811,20076.9312.7564.2
VGV1,760,600059.86059.9
CTR1,221,400575,600104.0848.6155.5
TCI2,901,80016,40034.580.2034.4
MCH672,722230,70052.4118.5233.9
VTP848,734463,71237.9421.6916.3
MPC1,007,60077,00017.191.3115.9
VGG108,1003,8003.890.143.8
PHS258,1773053.360.003.4
VLC167,1005,8812.460.092.4
HPD69,6006,2001.530.131.4
HWS65,1002,4000.820.030.8
VTK35,9001000.780.000.8
ABI42,2469,5961.110.340.8
VFS82,10059,4001.611.200.4
DNW15,6001,4000.430.040.4
VHG132,30000.3500.3
HPP4,60000.2800.3
PGB9,40000.2300.2
GHC6,50000.1700.2
NAB60,30052,6000.870.720.2
VGT8,00000.1000.1
SGS5,7003000.100.000.1
PXT22,60000.0900.1
HND6,30000.0900.1
SCY7,60000.0800.1
ND22,8002000.080.010.1
SKH2,7001000.080.000.1
WSB12,60011,6090.660.590.1
NBE6,00000.0700.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA467,7614,760,60016.48176.41-159.9
BSR312,0704,886,5755.8692.44-86.6
ACV568,423865,01139.7660.38-20.6
QTP5001,464,7000.0120.58-20.6
HHV2,650,4002,947,40037.6843.76-6.1
QNS2,165,0472,279,600101.88107.14-5.3
LTG617,625760,80014.5417.41-2.9
FOC2,20035,0000.142.37-2.2
CST500109,6000.011.64-1.6
SIP37,90055,6002.203.30-1.1
IFS40034,0000.010.94-0.9
OIL80086,8000.010.87-0.9
AAS100,900183,0000.911.63-0.7
SAS30028,8000.010.67-0.7
DDV39,70096,8000.390.95-0.6
MFS28,10036,8000.781.04-0.3
TV650,000111,0000.200.44-0.2
PVM93217,9000.010.22-0.2
SGP5,20017,0000.090.29-0.2
BVB10016,0000.000.17-0.2
SKV4003,6000.020.18-0.2
SID130,400141,2001.681.81-0.1
VAB7,60022,4000.050.15-0.1
SIV1002,7000.000.08-0.1
NCS1,2003,8000.020.08-0.1
DBM2002,0000.010.06-0.1
DGT7,20016,0000.040.09-0.0
CSI48,10049,5001.511.54-0.0
SBS52,30055,3000.360.39-0.0
PAS4,1008,2000.020.03-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2023 283,637 1,445,774 11 33 -22
29/11/2023 740,100 840,001 19 24 -5
28/11/2023 1,291,400 1,272,781 23 26 -3
27/11/2023 381,200 297,296 7 10 -3
24/11/2023 1,053,700 325,662 23 12 11
23/11/2023 515,150 2,018,203 22 55 -33
22/11/2023 898,404 1,101,078 38 50 -11
21/11/2023 279,460 623,563 10 22 -12
20/11/2023 91,601 367,500 4 8 -4
17/11/2023 757,810 668,690 14 19 -5
16/11/2023 667,080 1,154,500 26 39 -13
15/11/2023 304,022 1,734,910 14 63 -50
14/11/2023 211,022 777,700 11 21 -10
13/11/2023 218,180 451,214 7 15 -8
10/11/2023 520,206 425,197 18 12 6
09/11/2023 467,900 941,128 21 36 -15
08/11/2023 207,910 600,800 6 22 -15
07/11/2023 723,211 675,600 21 10 11
06/11/2023 2,246,406 565,678 80 19 61
03/11/2023 666,822 766,572 17 18 -1
02/11/2023 353,637 720,200 9 20 -11
01/11/2023 415,325 686,794 14 21 -7
Tổng giá trị: -140 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |