GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 11 / 2022

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA3,144,7411,934,000114.7469.9044.8
QNS1,362,211337,37049.8011.7938.0
BSR3,185,600721,00047.4210.7136.7
CTR879,401292,77438.5213.7124.8
MCH275,9302,80719.290.2019.1
HHV2,943,500631,20023.345.2418.1
OIL1,160,400113,6009.010.898.1
CLX639,500127,3007.711.556.2
MCM159,00006.0206.0
FOC47,0002,6005.130.294.8
MML115,00004.7504.7
LTG264,52571,5005.131.633.5
HPP69,0001003.470.003.5
VGG71,6001002.290.002.3
HU4229,3004001.920.001.9
SIP31,80016,6002.361.111.2
DRI241,90001.1101.1
MPC63,4006,0001.080.101.0
AAS76,0002,5000.650.020.6
CSI142,800133,9007.166.640.5
EVF142,51074,3750.960.490.5
CHS42,3003000.380.000.4
ABI56,30044,1001.781.410.4
MSR70,80035,7000.680.320.4
TCI42,4002,0000.270.010.3
SID219,500189,7001.911.680.2
TIN16,00000.2200.2
SAS9,00000.1800.2
PGV2,10000.1700.2
PXT62,50000.1600.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP315,197645,7189.3219.52-10.2
ACV3,693,6913,738,580274.50279.48-5.0
SKH100189,2000.004.58-4.6
QTP100319,9000.004.26-4.3
BDT1,30098,3000.053.24-3.2
WSB40,100122,3001.784.81-3.0
VGT279,700435,5002.164.43-2.3
NHT1,00053,4000.010.85-0.8
VOC13,90043,6000.230.65-0.4
BDG80014,5000.020.34-0.3
QSP4,50015,6000.090.31-0.2
MFS1,3006,9000.030.18-0.1
TCW5006,4000.010.16-0.1
CMD4,40011,0000.070.18-0.1
GND7004,5000.020.11-0.1
VFC1002,0000.000.08-0.1
BVB9008,0000.010.07-0.1
HND1004,2000.000.06-0.1
RCC3002,3000.010.06-0.1
DDV7,20010,4000.060.09-0.0
IFS3002,0000.010.04-0.0
DIC1,00031,0000.000.03-0.0
NTC4,4004,0000.540.57-0.0
IST2008000.010.02-0.0
SD31004,1000.000.01-0.0
MGG1003000.000.01-0.0
SKV1,9002,1000.050.05-0.0
SGP7108260.010.01-0.0
VSN1001000.000.00-0.0
SGO2,3002,3000.000.000

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2022 552,230 67,011 12 3 9
29/11/2022 196,500 653,656 6 46 -39
28/11/2022 284,689 239,842 7 5 2
25/11/2022 127,275 73,200 4 2 3
24/11/2022 236,825 37,518 9 1 7
23/11/2022 272,615 162,900 8 2 5
22/11/2022 567,658 227,500 16 3 13
21/11/2022 556,700 269,526 17 8 9
18/11/2022 1,486,200 654,990 57 41 16
17/11/2022 1,624,300 1,413,903 52 46 6
16/11/2022 1,441,220 893,788 59 45 13
15/11/2022 1,130,541 337,000 22 11 10
14/11/2022 1,469,386 888,900 64 53 11
11/11/2022 594,011 169,202 22 5 17
10/11/2022 2,242,274 591,700 72 38 35
09/11/2022 1,268,000 923,600 54 44 10
08/11/2022 532,710 292,645 18 9 9
07/11/2022 1,170,060 815,417 53 45 8
04/11/2022 0 0 0 0 0
03/11/2022 440,310 149,205 11 5 6
02/11/2022 283,320 470,287 11 9 1
01/11/2022 195,749 195,600 9 5 4
Tổng giá trị: 155 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |