GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 11 / 2020

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV1,985,984549,290120.6633.6387.0
MCH707,87842,40053.273.3349.9
VTP1,169,9521,014,399120.4899.8520.6
SIP97,25009.1509.1
QNS589,660329,82618.3410.637.7
VRG246,40606.0106.0
CTR79,63343,6783.951.122.8
PWA163,1003,5002.010.042.0
VPR60,90001.0001.0
VTK33,9107100.950.020.9
SID151,9004,7000.880.050.8
SWC109,9005000.650.010.6
FOC6,5004000.650.040.6
MFS32,8825,6000.680.130.6
MH311,6001000.550.000.5
ICN11,1002000.530.000.5
BDT32,30000.4600.5
WSB8,6701,4000.270.050.2
ABI14,8006,0000.410.210.2
BWS6,0002000.210.010.2
NHT5,10000.1800.2
VOC13,1104,5000.240.060.2
CKD6,90000.1800.2
DNW8,2005000.160.010.2
IST8,2001000.120.000.1
HND14,5105,0000.210.090.1
CNC5,3002000.110.000.1
MML2,30000.1000.1
BSL10,00000.1000.1
AAS15,10000.0900.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
LTG114,7006,532,0902.77134.06-131.3
MSR16,4001,665,8240.2722.74-22.5
VEA429,990676,10019.5331.32-11.8
POS100652,8000.007.35-7.4
SKH1,400359,1000.017.00-7.0
VGI79,414207,2901.784.70-2.9
BSR373,000948,2501.944.56-2.6
BDG50083,2000.022.28-2.3
NTC43,23043,00011.1012.39-1.3
PGV2,70088,8000.011.06-1.1
SGB50062,5000.010.78-0.8
SGP17,30094,6000.140.84-0.7
HD26,400168,1000.040.72-0.7
NBE10053,5000.000.40-0.4
TDS2,00030,10000.36-0.4
OIL140,80036,2000.010.30-0.3
BVB2,60020,0000.030.25-0.2
SZE2,10035,6000.020.20-0.2
TRS50038,2000.020.19-0.2
PPH10010,00000.16-0.2
SAS5006,2000.010.17-0.2
HU620026,1000.000.14-0.1
EMS2853,6020.010.13-0.1
SKV12,70016,0000.260.34-0.1
TGP20025,0000.000.07-0.1
UDJ1,0008,7000.010.08-0.1
SDV5004,9000.010.06-0.1
VSN1,0003,0000.030.07-0.0
HNI3001,0000.010.03-0.0
TTD2004000.010.02-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2020 478,408 509,809 19 14 5
27/11/2020 369,993 765,200 14 14 -0
26/11/2020 311,915 554,311 17 8 8
25/11/2020 144,000 361,930 10 16 -6
24/11/2020 324,549 812,362 18 37 -18
23/11/2020 506,105 1,146,078 20 36 -16
20/11/2020 189,695 1,325,796 13 38 -25
19/11/2020 342,750 426,940 17 11 6
18/11/2020 493,510 1,380,920 29 28 1
17/11/2020 517,120 822,201 35 24 12
16/11/2020 365,145 455,500 25 15 10
13/11/2020 400,434 1,863,764 24 50 -26
12/11/2020 339,840 1,358,900 25 43 -18
11/11/2020 761,320 970,010 70 74 -4
10/11/2020 449,950 493,419 24 20 4
09/11/2020 294,076 454,839 17 12 5
06/11/2020 220,265 430,637 13 12 1
05/11/2020 244,020 686,560 14 17 -3
04/11/2020 210,524 473,100 13 16 -4
03/11/2020 112,801 245,200 6 8 -2
02/11/2020 91,540 181,600 6 10 -3
Tổng giá trị: -74 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |