GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 11 / 2019

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VTP972,100548,828124.5569.8554.7
QNS1,262,27040,16038.101.2236.9
MCH356,75516,01726.391.1325.3
SIP21,4008002.200.082.1
OIL251,50065,0002.550.651.9
KHD62,5002001.410.001.4
ICC26,8004001.210.021.2
VNA288,00012,1001.210.051.2
PVP303,100104,8001.510.491.0
SGP105,00000.8400.8
MFS38,8003,4000.880.080.8
LTG26,80000.5800.6
TCW24,0001,7000.580.040.5
FOC4,4001000.550.010.5
ABI33,10016,4001.010.500.5
FOX11,4001,0000.520.050.5
VGT55,60000.4700.5
NTC3,8001,7000.660.280.4
SNZ13,00000.2600.3
HND14,50000.2100.2
TTD3,20000.1700.2
SKV18,80012,6000.470.310.2
MH34,00000.1500.2
QSP10,00000.1500.1
UDJ15,00000.1200.1
VET2,00000.1200.1
SBL7,50000.1100.1
VAV2,50000.1100.1
EMS6,4003,6000.240.140.1
C214,00000.1000.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA3,322,6004,282,400164.11212.41-48.3
BSR6,572,70010,299,10066.72103.06-36.3
ACV1,070,8831,329,10781.86104.71-22.9
CLG2601,579,6000.006.04-6.0
MPC75,510392,2201.637.58-5.9
WSB11,00052,6000.542.58-2.0
RCD50099,9000.011.78-1.8
VLC2,20068,0000.041.19-1.2
CTR10,30129,1660.511.44-0.9
SDV1,50054,2000.030.92-0.9
PVX100552,6000.000.61-0.6
HVG116,610213,5000.961.54-0.6
SBD10051,7000.000.42-0.4
S7430086,2000.000.41-0.4
TGP50036,3000.000.15-0.1
DIC12,59070,0000.020.17-0.1
IFS11,30017,7800.240.37-0.1
PSL7007,0000.010.14-0.1
VGI95,089104,8002.862.98-0.1
VTK203,6000.000.11-0.1
SD720023,1000.000.09-0.1
PGV3,50012,1000.040.12-0.1
CNC3,1007,1000.070.14-0.1
GHC1001,0000.000.04-0.0
EVF1002,0000.000.01-0.0
ILA4006,1000.000.01-0.0
DPH2006000.000.01-0.0
HBD5001,0000.010.01-0.0
ONW1005000.000.00-0.0
SAS3,5003,6000.120.13-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
29/11/2019 350,600 75,700 6 3 3
28/11/2019 495,431 422,500 19 18 1
27/11/2019 675,827 1,898,870 31 47 -15
26/11/2019 423,720 332,300 15 12 3
25/11/2019 214,904 216,431 9 9 0
22/11/2019 354,793 360,315 16 18 -2
21/11/2019 366,810 353,900 13 16 -3
20/11/2019 374,430 625,225 20 19 1
19/11/2019 2,544,200 597,200 40 10 30
18/11/2019 875,840 746,400 60 40 20
15/11/2019 3,088,589 1,720,260 53 29 25
14/11/2019 1,968,050 1,121,500 36 17 19
13/11/2019 427,096 1,149,647 23 22 0
12/11/2019 501,510 2,238,840 15 50 -35
11/11/2019 561,380 621,042 22 35 -13
08/11/2019 107,100 1,837,869 3 17 -14
07/11/2019 593,500 830,597 38 43 -5
06/11/2019 576,534 1,764,951 26 43 -17
05/11/2019 456,805 1,038,716 30 26 4
04/11/2019 808,025 1,659,482 45 40 5
01/11/2019 397,400 943,999 23 31 -8
Tổng giá trị: -2 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |