GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 11 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV3,306,640888,500135.8636.9498.9
ABI139,1001002.880.002.9
VLC120,1007,5001.880.111.8
SAS43,1006,1001.180.171.0
QNC166,50001.0001.0
PHH93,40000.9200.9
VHG328,32040,3400.930.110.8
HND50,80000.5900.6
NTW14,0001600.460.000.5
ND226,00000.4400.4
MTH19,00000.4300.4
PIV55,0003,0000.400.020.4
POS12,80000.2500.3
MSR21,4006,0000.310.090.2
HKB45,51000.1700.2
VSN3,5001,2000.230.070.2
VIN13,2001000.140.000.1
NHP30,00000.1300.1
KSH30,00000.1300.1
PJS8,6002000.100.000.1
DCS30,00000.0800.1
PVX73,00040,0000.190.110.1
ATA69,0001,5000.070.000.1
VTS5,40000.0600.1
VQC5,7002000.060.000.1
TVM8,00000.0600.1
VNA29,99000.0500.0
NDF26,5001,2000.040.000.0
ALV10,00000.0300.0
RAT1,90000.0300.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
WSB60,700463,6004.7736.16-31.4
HVG459,420949,6004.509.21-4.7
NCS4,90035,0000.342.51-2.2
VGG51,70055,4003.243.44-0.2
HVA30052,0000.000.18-0.2
VOC3,4305,0000.120.18-0.1
C211,0003,1000.020.05-0.0
SPP90045,9000.000.00-0.0
SGO5009000.000.00-0.0
VMI5,2007,9000.000.00-0.0
DNY90000.0000.0
NMK80000.0000.0
KHB47,30030,7000.000.000.0
SDH91,90000.0000.0
NGC10000.0000.0
HNM5003000.000.000.0
G2040000.0000.0
KHA57,93014,6800.000.000.0
DAC20000.0000.0
ASA1,7005000.000.000.0
PVV1,80000.0000.0
MPT60000.0000.0
VNH1,60000.0000.0
HDM10000.0000.0
BSP10000.0000.0
PSL10000.0000.0
ICC10000.0000.0
VLG1,00000.0100.0
SBS6,40000.0100.0
MEC2,30000.0100.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/11/2016 761,300 217,300 28 11 17
29/11/2016 182,000 56,501 6 3 4
28/11/2016 779,440 218,500 32 12 19
25/11/2016 820,200 356,529 33 14 19
24/11/2016 703,500 112,550 26 2 24
23/11/2016 379,300 359,800 15 10 5
22/11/2016 102,700 121,100 3 7 -4
21/11/2016 58,600 63,500 2 2 0
18/11/2016 265,200 61,900 25 2 23
17/11/2016 17,500 63,710 1 2 -1
16/11/2016 149,000 85,700 2 2 0
15/11/2016 16,000 27,100 0 3 -3
14/11/2016 5,600 2,284,400 0 48 -47
11/11/2016 91,200 61,410 2 4 -2
10/11/2016 67,700 26,200 1 2 -0
09/11/2016 51,500 50,900 2 5 -3
08/11/2016 99,100 110,400 2 11 -8
07/11/2016 142,700 52,300 15 3 12
04/11/2016 49,800 74,100 3 5 -2
03/11/2016 94,800 30,000 7 2 5
02/11/2016 30,600 13,400 1 1 -0
01/11/2016 24,430 91,900 1 5 -4
Tổng giá trị: 54 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |