GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 10 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
ACV2,193,042651,570247.4571.43176.0
VTP1,344,9001,096,600113.4993.7319.8
QNS2,912,4122,519,732148.33129.1419.2
SIP507,800439,80037.2831.675.6
VFS858,800529,90012.007.884.1
FT181,00003.6403.6
MPC432,800220,3006.923.473.5
GHC158,90070,3004.912.172.7
ABI590,800502,50014.8812.662.2
HPP130,900104,7009.867.852.0
DGT277,00012,4001.900.081.8
CSI194,700134,3335.854.041.8
SGP85,90035,3002.090.871.2
BMS107,50001.0201.0
ACG16,7009000.690.040.6
MFS25,2103,1000.730.090.6
CNC18,1001,0000.570.030.5
ND213,40000.4700.5
VAV15,3005,0000.690.220.5
CHS36,3001000.430.000.4
CLX25,8003,8000.390.060.3
IDP1,00000.2300.2
MSR32,59113,9000.410.180.2
SGS13,2007000.240.010.2
HWS15,7005,1000.260.080.2
HNF5,6001000.150.000.1
TIS18,20000.1300.1
KLB10,70000.1300.1
BLI15,7002,2000.150.020.1
BDT15,00000.1200.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR200,6564,158,9084.7096.45-91.7
WSB34,1001,519,6001.7488.13-86.4
LTG49,8533,147,8750.4533.55-33.1
VEA229,910792,30710.1034.72-24.6
HHV1,620,2002,795,80019.6833.77-14.1
CTR406,300472,30052.8261.65-8.8
QTP22,500535,5000.317.49-7.2
NAB608,4001,019,2009.8216.59-6.8
EVF3,126,8003,542,40035.4840.73-5.3
OIL280,400475,9003.476.05-2.6
MCH371,452392,18675.7677.76-2.0
IFS3,30042,7000.091.17-1.1
DDV90048,0000.020.84-0.8
AAS1,600111,1800.010.78-0.8
VLC1,10024,2000.020.43-0.4
HPD23,50040,3000.530.91-0.4
PVP112,800133,3001.832.14-0.3
FOC5,8719,4000.480.77-0.3
ADP1,4009,8000.040.28-0.2
VRG1,50010,2000.040.25-0.2
TTN7,39014,2500.110.21-0.1
VTK8001,2000.050.07-0.0
TOT1001,5000.000.03-0.0
MML5,9006,2000.150.17-0.0
ABC3001,4000.000.01-0.0
VHG1175,0000.000.01-0.0
CC18001,3000.010.02-0.0
PGV4,2004,3000.090.09-0.0
PIV3,1003,2000.010.01-0.0
PSP1001000.000.00-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2024 446,800 1,423,200 25 10 15
30/10/2024 339,921 310,300 17 8 9
29/10/2024 411,600 279,500 31 9 22
28/10/2024 125,510 1,653,300 2 95 -93
25/10/2024 1,911,842 136,500 22 5 17
24/10/2024 424,008 133,700 28 7 22
23/10/2024 2,634,032 2,529,534 139 123 16
22/10/2024 579,934 836,212 24 23 1
21/10/2024 315,304 453,150 14 13 1
18/10/2024 156,597 278,534 13 6 7
17/10/2024 230,200 198,767 11 8 4
16/10/2024 385,230 260,800 43 11 32
15/10/2024 343,844 550,707 25 13 11
14/10/2024 247,302 531,707 13 12 1
11/10/2024 430,923 697,988 29 15 14
10/10/2024 415,894 2,986,507 20 41 -21
09/10/2024 522,400 3,724,250 43 112 -70
08/10/2024 260,406 764,050 20 15 4
07/10/2024 606,475 262,704 9 9 -0
04/10/2024 78,578 5,984,519 3 104 -100
03/10/2024 179,100 1,128,640 14 62 -48
02/10/2024 215,690 927,800 14 28 -14
01/10/2024 322,830 6,810,067 8 94 -85
Tổng giá trị: -254 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |