GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 10 / 2023

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
BSR7,917,6601,125,500166.0222.87143.1
QNS1,537,350326,82873.2816.0257.3
HHV4,579,8002,740,20074.0044.0330.0
MCH396,40076,53630.225.8424.4
GHC141,20003.6603.7
VTP359,924275,08915.7613.242.5
CTR386,100359,70029.7227.342.4
HPD91,0003,3001.950.071.9
SIP76,50051,3004.082.911.2
HPP16,6001000.990.011.0
DDV67,80024,1000.740.260.5
VHG214,10089,4000.620.250.4
SKV8,4003000.340.010.3
HRT41,80000.2900.3
VTK21,3009,8530.430.200.2
DNW8,5001,0000.230.030.2
VAB28,40000.1900.2
CLX14,0001,0000.200.010.2
AAS27,00010,0000.260.090.2
SCY12,40000.1600.2
AIC12,30000.1200.1
MFS13,6009,7000.390.270.1
MTL19,70000.0900.1
CNC2,9001000.090.000.1
HWS8,2001,2000.090.010.1
VLC6,5001,4000.100.020.1
SRT15,00000.0800.1
PXT24,1005,8000.090.020.1
ACG2,1005000.080.020.1
NDP2,9003000.070.010.1

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA128,5002,286,5204.7584.90-80.2
ACV471,100675,34034.4249.38-15.0
ABI21,200346,1360.8213.26-12.4
MPC625,2001,056,20011.2520.11-8.9
EVF120,300623,8001.397.22-5.8
QTP58,800250,0000.833.51-2.7
LTG77,300145,7062.914.04-1.1
IFS3,04037,6000.080.99-0.9
WSB12,20024,1000.631.22-0.6
NAB2038,5050.000.53-0.5
PGV1,60022,8000.040.56-0.5
CSI53,80066,5001.942.40-0.5
VCP80021,3000.020.47-0.5
DGT15,80066,2000.090.40-0.3
VGG41,80049,0001.531.82-0.3
SBS38,10062,1000.280.50-0.2
PGB11,00015,5000.260.41-0.2
FOC1,8003,1000.140.24-0.1
MML5,5009,0000.150.23-0.1
BVB2,1009,2000.020.09-0.1
VFS1002,9000.000.06-0.1
MSR1,3004,1000.020.07-0.0
OIL11,20015,1000.120.16-0.0
HBD1002,2330.000.03-0.0
SWC1001,3000.000.03-0.0
SAS4,0004,5000.090.11-0.0
NCS1,1002,1000.020.04-0.0
ADP2005000.000.01-0.0
WTC7001,1000.010.01-0.0
NSL2003000.000.01-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2023 430,853 164,906 14 5 10
30/10/2023 376,662 197,490 18 9 8
27/10/2023 118,760 263,565 6 10 -4
26/10/2023 279,908 195,906 10 5 5
25/10/2023 399,900 331,400 18 11 7
24/10/2023 276,801 429,800 9 10 -2
23/10/2023 298,300 207,400 15 4 11
20/10/2023 395,319 160,106 15 6 9
19/10/2023 204,230 213,307 7 9 -2
18/10/2023 958,005 435,758 23 14 9
17/10/2023 347,540 292,404 15 14 1
16/10/2023 731,867 466,389 15 20 -5
13/10/2023 176,312 411,922 6 15 -9
12/10/2023 253,779 748,632 11 26 -16
11/10/2023 208,030 582,145 9 19 -10
10/10/2023 122,050 587,937 4 18 -14
09/10/2023 123,600 510,571 5 13 -8
06/10/2023 610,270 130,476 12 5 8
05/10/2023 1,656,900 258,500 36 9 27
04/10/2023 357,149 783,106 13 24 -11
03/10/2023 4,686,620 386,744 104 12 92
02/10/2023 89,851 296,690 2 8 -6
Tổng giá trị: 100 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |