GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 10 / 2018

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VEA6,694,6004,858,300227.24147.6579.6
QNS1,697,220202,90071.528.4463.1
VGI253,71073,9855.531.753.8
DHD75,10002.6902.7
VGG39,90002.2602.3
MCH23,0207002.070.062.0
NTC27,1001,9002.090.141.9
BWS48,0001001.460.001.5
VOC49,5001000.820.000.8
SKH37,40000.7900.8
VAV15,3005000.790.020.8
TCW41,80000.7000.7
HD291,00021,3000.920.220.7
TIE75,3801100.690.000.7
HNI17,90000.6300.6
ICC12,7009000.680.050.6
EMS14,90000.5700.6
WSB13,1001,0190.620.050.6
CYC451,90000.5700.6
POS49,8003,4000.530.030.5
ADP25,40000.4700.5
S7492,6001,4000.450.010.4
TVP20,4001000.450.000.4
ACV1,062,5301,054,01085.8685.420.4
ACE16,3001000.380.000.4
PIV264,10000.3700.4
GHC11,4004000.360.010.3
LTG94,80088,8003.553.260.3
SIV5,1001000.260.000.3
VCW7,5002000.250.010.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
MPC1,132,0005,901,58050.79268.55-217.8
BSR1,297,4007,188,87022.23134.72-112.5
HVG307,1505,325,6601.7735.12-33.3
VGT100387,1000.004.99-5.0
CTR20,600139,3000.503.61-3.1
OIL50,569,00750,769,007905.19908.19-3.0
PVX553,7002,077,3000.722.55-1.8
PHH1,000121,7000.010.97-1.0
MNB20010,2000.010.33-0.3
MSR10,30024,7000.220.52-0.3
SAS14,30022,9000.350.55-0.2
NCS5006,0230.020.20-0.2
PSL1004,0000.000.14-0.1
ALV6,00033,4000.020.10-0.1
DIC9,00019,5800.030.08-0.0
PNT8,40016,9000.060.09-0.0
SID1,0002,8000.020.04-0.0
BLT1007000.000.01-0.0
SBS47,00054,0000.100.10-0.0
IFS1106000.000.01-0.0
TPS1003000.000.01-0.0
DCS1,4005,2000.000.01-0.0
X262004000.000.01-0.0
VWS1003000.000.00-0.0
GTS2006000.000.00-0.0
HC38,7008,8000.220.22-0.0
PGV1002000.000.00-0.0
DPS10040000.00-0.0
SRB8009000.000.00-0.0
ICF1002000.000.00-0.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2018 1,008,028 1,603,713 29 35 -6
30/10/2018 692,700 452,000 21 9 11
29/10/2018 793,400 196,800 30 14 16
26/10/2018 1,085,700 1,025,600 31 34 -3
25/10/2018 1,798,200 321,600 60 21 39
24/10/2018 572,100 612,725 15 9 6
23/10/2018 556,720 199,600 16 3 13
22/10/2018 696,500 4,671,580 23 194 -171
19/10/2018 664,710 1,791,800 13 43 -30
18/10/2018 991,820 1,398,610 29 50 -21
17/10/2018 2,583,300 3,197,100 74 89 -15
16/10/2018 1,899,340 2,427,710 30 43 -13
15/10/2018 1,802,766 493,250 24 9 15
12/10/2018 2,257,825 1,068,782 52 24 28
11/10/2018 1,578,070 750,065 40 15 25
10/10/2018 687,900 483,380 10 9 1
09/10/2018 807,210 332,116 19 6 13
08/10/2018 806,300 800,000 24 21 2
05/10/2018 2,132,530 2,218,400 45 42 2
04/10/2018 2,132,530 2,218,400 45 42 2
03/10/2018 1,374,260 820,940 40 23 17
02/10/2018 53,107,007 52,136,142 951 940 11
01/10/2018 1,161,427 2,897,107 27 57 -30
Tổng giá trị: -88 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |