GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 10 / 2016

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
VGG62,86012,1123.840.733.1
UDJ387,00002.5902.6
HND201,50002.4202.4
ABI72,2003001.450.011.4
MTH60,50001.3601.4
PHH100,50001.0601.1
VSN10,1001,8000.780.130.6
NCS4,6001,0000.420.090.3
VOC10,3001,0000.320.040.3
NTW8,5003000.270.010.3
VQC15,20000.1500.2
ABC3,50000.1100.1
VTS8,60000.1000.1
PJS7,50000.0900.1
HLY4,20000.0700.1
SDV3,70000.0700.1
VLC8,4005,0000.130.080.1
PPI15,00000.0400.0
PVX14,10000.0400.0
CMT4,4206000.050.010.0
ATG9,0006,5000.130.090.0
VIN3,70000.0400.0
VNA19,9903000.030.000.0
PNG2,00000.0300.0
MSR46,00041,4000.610.600.0
DPS4,0005000.020.000.0
SWC1,00000.0200.0
SNC1,10000.0200.0
PSL30000.0100.0
ICF5,00000.0100.0

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
WSB16,800198,8000.8511.85-11.0
SAS56,400533,6001.2211.16-9.9
HVG198,400503,7702.175.45-3.3
VHG461,9801,094,9701.323.39-2.1
CTA500188,4000.000.34-0.3
CDO208000.000.03-0.0
MEC19,40024,0000.070.09-0.0
PIV9,0008,3000.070.07-0.0
ASA9001,6000.000.00-0.0
KHB34,200327,7000.000.00-0.0
SGO3004000.000.00-0.0
HNM1001000.000.00-0
KHA1,3603,0000.000.00-0.0
GTT1010000
KSK1,5005000.000.000.0
TAG5001530.000.000.0
PVR10000.0000.0
ATA2,5002,0000.000.000.0
DLR5005000.000.000.0
KSH2,0001,5000.000.000.0
HVA400200.000.000.0
LKW10000.0000.0
SBS1,70000.0000.0
ACE6,0006,0000.180.180.0
NDF2,0003000.000.000.0
UEM40000.0000.0
HKB1,6001,5000.020.010.0
PXT1,00000.0100.0
DAC60000.0100.0
HLG2,0901,5900.020.020.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
31/10/2016 101,500 149,500 3 8 -5
28/10/2016 48,700 61,400 1 3 -1
27/10/2016 106,100 45,600 2 2 1
26/10/2016 92,400 2,452,204 2 12 -11
25/10/2016 94,600 33,000 2 0 2
24/10/2016 16,500 20,100 1 0 1
21/10/2016 24,700 31,010 1 0 1
20/10/2016 26,800 19,600 0 0 0
19/10/2016 70,180 269,912 3 6 -3
18/10/2016 26,300 122,700 1 3 -3
17/10/2016 38,400 9,000 1 0 1
14/10/2016 26,310 2,500 1 0 1
13/10/2016 399,500 11,400 3 0 3
12/10/2016 26,100 1,000 1 0 1
11/10/2016 209,400 56,900 4 1 3
10/10/2016 72,800 218,800 3 4 -1
07/10/2016 125,200 124,400 5 3 3
06/10/2016 127,100 140,300 2 4 -2
05/10/2016 63,500 46,500 1 1 0
04/10/2016 247,160 2,500 4 0 4
03/10/2016 48,400 7,100 3 0 2
Tổng giá trị: -4 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |