GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI - THỐNG KÊ CHI TIẾT THEO MÃ CHỨNG KHOÁN - UPCOM - Tháng 09 / 2024

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI MUA NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
NAB15,136,1004,069,200260.2068.71191.5
CTR851,900414,500110.0052.9957.0
VEA1,049,419369,50045.9616.2329.7
HHV4,318,2002,087,40052.2525.2827.0
BSR2,697,2081,699,50065.1839.7025.5
OIL1,282,800426,40018.165.7412.4
KLB587,50007.6207.6
PVP748,400350,50012.496.056.4
ABI141,70003.4303.4
ACV519,822496,09155.6452.822.8
CSI213,233140,9005.994.022.0
SIP615,500595,20045.1743.401.8
IDP3,60000.9300.9
VGR16,02000.9300.9
VRG37,0005000.940.010.9
HPP12,00000.9000.9
CHS74,3003000.870.000.9
PGB49,10000.8500.8
MFS28,6001,0000.860.030.8
SGP30,0004000.800.010.8
WSB14,40000.7300.7
BLI58,3003,5000.600.030.6
VTP446,500439,40034.8934.360.5
CNC16,7005000.530.020.5
GHC16,9001,8000.510.050.5
HWS24,7001,8000.410.030.4
MPC15,30000.2500.2
TIS31,00000.2100.2
AMS22,00000.2100.2
QSP8,5003000.220.010.2

TOP CỔ PHIẾU ĐƯỢC NƯỚC NGOÀI BÁN NHIẾU NHẤT

Mã CK Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
EVF4,498,50013,901,90052.53160.60-108.1
LTG134,3003,925,7001.8158.04-56.2
QNS668,8201,763,90032.2283.95-51.7
MCH372,820581,22077.42121.01-43.6
NTW6001,493,0050.0131.35-31.3
QTP64,540242,0000.923.54-2.6
VFS309,400392,2004.105.34-1.2
DNW20032,2000.011.10-1.1
AAS2,700147,1000.021.07-1.1
IFS90031,0000.030.88-0.9
DDV1,30045,0000.020.80-0.8
FOC1,8527,9000.160.70-0.5
HPD30021,1000.010.50-0.5
TOW5,10018,2000.120.41-0.3
VHG2,100195,0000.000.29-0.3
NBT1,3004,8000.020.08-0.1
MSR1,9006,0000.020.08-0.1
VE9102,600101,8000.300.32-0.0
VGT1,3002,6000.020.04-0.0
HEP7001,7000.010.03-0.0
DFF96,40096,0000.220.23-0.0
PGV8001,1000.020.02-0.0
NHT1006000.000.01-0.0
VTK3,3003,2000.200.20-0.0
SGS3005000.010.01-0.0
SBS6001,0000.000.01-0.0
ABB110.000.000
PAS4,9005,0000.020.020.0
VCR1001000.000.000.0
ATA50000.0000.0

CHI TIẾT GIAO DỊCH NHÀ ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI THEO NGÀY - UPCOM

Ngày Tổng KL Mua Tổng KL Bán Tổng Giá Trị Mua (tỷ) Tổng Giá Trị Bán (tỷ) Tổng Giá Trị Ròng (tỷ)
03/01/2025 0 0 0 0 0
30/09/2024 844,075 59,766 9 3 5
27/09/2024 240,888 369,021 7 7 -1
26/09/2024 1,402,470 1,885,205 41 47 -6
25/09/2024 970,275 227,706 30 17 12
24/09/2024 375,605 1,227,359 17 18 -1
23/09/2024 336,874 1,627,800 13 77 -64
20/09/2024 645,100 2,389,800 36 41 -5
19/09/2024 907,744 1,412,584 19 57 -38
18/09/2024 1,349,709 1,227,934 23 40 -18
17/09/2024 99,532 360,042 3 9 -6
16/09/2024 318,722 481,225 15 12 2
13/09/2024 308,538 334,765 15 13 2
12/09/2024 597,400 532,932 17 24 -7
11/09/2024 301,200 593,500 16 15 1
10/09/2024 614,538 1,315,300 29 34 -4
09/09/2024 1,072,667 244,300 24 9 16
06/09/2024 304,464 927,707 8 26 -18
05/09/2024 516,400 620,037 16 16 0
04/09/2024 1,235,503 693,734 32 22 11
Tổng giá trị: -119 (tỷ VNĐ)


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |